Mã hàng | Tên hàng | ĐVT | Đầu kỳ |
Số lượng | |||
170,554 | |||
0000000 | Chi phí sau mua hàng | 0 | |
0201139 | Nẹp nối 0201139 EB10-6 | Cái | 4 |
0203250 | Đai ốc cho đầu đấu dây 0203250 FBI 10-6 | Cái | 276 |
0203263 | Đầu đấu dây 0203263 FBI 10-8 | Cái | 80 |
0203276 | Cầu đấu dây 0203276 FBI 10-10 | Cái | 46 |
0203357 | 0203357 FBI 3-6 M.MON TIERTEN SCHRAUB | Cái | 10 |
0203454 | Đai ốc cho đầu đấu dây 0203454 FBI 10-12 | Cái | 8 |
0308029 | Tấm che - 0308029 - D-URTK/S-BEN | Cái | 3 |
0309086 | Đầu đấu dây - 0309086 - URTK/S-BEN | Cái | 2 |
0309109 | Đầu đấu dây 0309109 URTK/S-BEN 10 | Cái | 7 |
0310211 | Tấm chặn cho cầu đấu dây 0310211 TS/RTK | Cái | 21 |
0311087 | Đầu đấu dây 0311087 URTK/S | Cái | 2,354 |
0311171 | Đai ốc 0311171 FB10-RTK/S | Cái | 204 |
0311265 | Đai ốc 0311265 SB4 - RTK/S | Cái | 112 |
0311278 | Đai ốc cho đầu đấu dây 0311278 USB 2-RTK/S | Cái | 101 |
0360012 | 0360012 SB 2-URTK/SP | Cái | 10 |
0402174 | Thanh đồng 0402174 NLS-CU 3/10 SN 1000MM | Cái | 2 |
0404428 | Chặn cuối cho thanh đồng 0404428 - AB/SS | Cái | 18 |
0421029 | Đầu đấu dây 0421029 AKG 4 GNYE | Cái | 6 |
0441041 | Cầu đấu dây 0441041 USLKG 95 | Cái | 7 |
0441504 | Đầu đấu dây 0441504 USLKG 5 | Cái | 1,817 |
0442079 | Đầu đấu dây 0442079 USLKG 6N | Cái | 562 |
0443023 | Đầu đấu dây 0443023 USLKG 16N | Cái | 157 |
0443065 | Đầu đấu dây - 0443065 - UISLKG35 | Cái | 99 |
0452027 | Cầu đấu dây 0452027 MSLKG 2,5 | Cái | 180 |
0800290 | Nhãn nhựa - 0800290 - WMS 3,2 (EX5)R | Cái | 0 |
0800291 | Nhẫn nhựa - 0800291 - WMS 4,8 (EX9)R | Cái | 0 |
0800307 | Nhãn nhựa không in hình chữ 0800307 UBE/D | Cái | 6 |
0800462:0000 | Nhãn 0800462:0000 PMH 1:ZAHLEN 0 | Cái | 1,800 |
0800462:0001 | 0800462:0001 PMH 1:ZAHLEN 1 | Cái | 1,600 |
0800462:0002 | 0800462:0002 PMH 1:ZAHLEN 2 | Cái | 2,300 |
0800462:0003 | 0800462:0003 PMH 1:ZAHLEN 3 | Cái | 1,600 |
0800462:0004 | 0800462:0004 PMH 1:ZAHLEN 4 | Cái | 3,300 |
0800462:0005 | 0800462:0005 PMH 1:ZAHLEN 5 | Cái | 2,400 |
0800462:0006 | 0800462:0006 PMH 1:ZAHLEN 6 | Cái | 2,400 |
0800462:0007 | 0800462:0007 PMH 1:ZAHLEN 7 | Cái | 2,400 |
0800462:0008 | 0800462:0008 PMH 1:ZAHLEN 8 | Cái | 2,700 |
0800462:0009 | 0800462:0009 PMH 1:ZAHLEN 9 | Cái | 4,200 |
0800475:I | Nhãn nhựa in sẵn chữ 0800475:I PMH 1:GROSSBUCHSTABEN I | Cái | 4,500 |
0800475:Q | 0800475:Q PMH | Cái | 4,500 |
0800475:Q - PMH 1 | Nhãn nhựa in sẵn chữ S - PMH 1:GROSSBUCHTABEN S | Cái | 1,000 |
0800886 | Chặn cuối - 0800886-E/NS35N | Cái | 50 |
0801371 | Cuộn mực in 0801371 THERMOMARK-RIBBON 110-TC | Cái | 2 |
0801733 | Thanh kim loại 0801733 NS 35/7,5 PERF2000MM | Cái | 169 |
0802723 | Chặn cuối - 0802723 - CLIPFIX 35 WH | Cái | 30 |
0812120 | Nhãn in 0812120 ZB 12: UNBEDRUCKT | Cái | 10 |
0814681 | Thanh kim loại bằng thép - 0814681 - NS 35/ 7,5 AL PERF 2000MM | Cái | 2 |
0814788 | Nhãn nhựa 0814788 KLM 3-L | Cái | 697 |
0817060 | 0817060 - EML (70X32)R | Cái | 2 |
0818069 | Nhãn trắng cho đầu đấu dây 0818069 UC-TM 10 | Cái | 78 |
0818072 | Nhãn trắng cho đầu đấu dây 0818072 UC-TM8 | Cái | 5 |
0818108 | Nhãn trắng cho đầu đấu dây 0818108 UC-TM 5 | Cái | 83 |
0828732 | Nhãn nhựa 0828732 UCT-TM 4 | Cái | 85 |
0828734 | Nhãn nhựa 0828734 UCT-TM 5 | Cái | 451 |
0828736 | Nhãn nhựa 0828736 UCT-TM 6 | Cái | 613 |
0828740 | Nhãn nhựa trắng 0828740 UCT-TM 8 | Cái | 178 |
0828744 | Nhãn nhựa - 0828744 - UCT-TMF 5 | Cái | 100 |
0828748 | 0828748 - UCT-TMF 8 | Cái | 30 |
0829142 | Tấm nhãn nhựa trắng 0829142 UCT-TM 10 | Cái | 133 |
0829144 | Nhãn nhựa 0829144 UCT-TM 12 | Cái | 20 |
0829146 | Nhãn nhựa - 0829146 - UCT-TM16 | Cái | 43 |
0829486 | Nhãn nhựa - 0829486 - UCT-TMF 3.5 | Cái | 9 |
1004076 | Nhãn nhựa1004076 UBE/D+ES/KMK 3 | Cái | 3 |
1004306 | Nhãn trắng1004306 KLM | Cái | 34 |
1004322 | Nhãn nhựa 1004322 KLM-A + ES/KLM 2-GB | Cái | 854 |
1014600 | 1014600/Vỏ tủ/ AE SCHALTSCHRANK, 1.4301 | Cái | 0 |
1016600 | 1016600/Vỏ tủ/-"AE Enclosure W800XH1000XD300" | Cái | 2 |
1034009 | 1034009/Tủ AE/AE Special enclosure | Cái | 1 |
1038500 | 1038500/Vỏ tủ điện/Compact enclosure AE. painted | Cái | 1 |
1045500 | 1045500/Vỏ tủ/Compact enclosure AE painted | Cái | 0 |
1052002 | Nhãn nhựa 1052002 ZB8: UNBEDRUCKT | Cái | 120 |
1052015:0001 | Tấm nhãn nhựa đánh số 1052015:0001 ZB8,LGS:FORTL.ZAHLEN 1-10 | Cái | 3 |
1052015:0011 | Nhãn in 1052015:0011 (ZB8,11-20) | Cái | 7 |
1052015:0031 | Nhãn in 1052015:0031 ZB8 form 31-40 | Cái | 3 |
1052028 | Nhãn in 1052028 ZB8, QR: FORTL.ZALEN 1-10 | Cái | 109 |
1053001 | 1053001 ZB10:UNBE PRUCKT | Cái | 51 |
1058500 | 1058500/Vỏ tủ điện/Compact enclosure AE. painted | Cái | 0 |
1060500 | 1060500/Vỏ tủ điện/Compact enclosure AE painted | Cái | 1 |
1141A | Ổ cắm gắn nổi 1141A - 63A-4P-400V-6H IP44 | Cái | 19 |
1201442 | Chặn cuối 1201442 E/UK | Cái | 780 |
1201730 | Thanh kim loại 1201730 NS 35/15 PERF 2000MM DIN rail | Cái | 24 |
1212128 | kìm bấm 1212128 | Cái | 1 |
1212150 | kìm bấm 1212150 | Cái | 1 |
1302215 | Cầu nối dây 1302215 TS-K | Cái | 84 |
1360500 | Mái che 1360500 | Cái | 2 |
1360500.R | 1360500/Vỏ tủ điện/Compact enclosure AE | Cái | 1 |
1367704021 | Cổ dê: TORRO 16-27/12WH (1367704021) | Cái | 50 |
13VD5.5-82.5 | Ống kính Varifocal lens 5.5-82.5 mm, Relative Aperture (F) 1.8-360 - 13VD5.5-82.5 | Cái | 2 |
13VD5-50 | Ống kính Lens 1/3 in.Zm 5-50mm F1.6-360 AI DC Drive - 13VD5-50 | Cái | 4 |
1401132 | Nẹp nối 1401132 EB 10-5 | Cái | 10 |
1401637 | Chặn cuối 1401637 E/MBK | Cái | 80 |
1402420 | Đầu nối cáp Ethernet 1402420 VS-08-RJ45-Q RJ45 | Cái | 95 |
1402451 | 1402451 - ST 4-HESILED 24 (6,3X32) | Cái | 8 |
1404496 | 1404496 - SI-FP-R1A-D1A | Cái | 2 |
1404514 | Cáp điện gắn đầu nối - 1404514 - SI-SES-U1A/0,6 | Cái | 2 |
140597 | Kích 140597 - Z400MK –vỏ nhựa, HS 70 | Cái | 0 |
1407559 | Cáp mạng - 1407559 - NBC-MSD/ 5,0-93G SCO | Cái | 0 |
1407727 | 1407727 | Cái | 1 |
1407728 | 1407728 | Cái | 1 |
1410777 | Đầu nối 4 vị trí 1410777 SACC-DSI-FS-4CON-L180/12 SCO | Cái | 14 |
1411446 | Bộ giữ dây cáp - 1411446 - HC-B-G-M25-EC-AL | Cái | 1 |
1411487 | Hộp đấu nối 1411487 HC-EVO-B06PT-BWSC-HL-M20ELC-AL | Cái | 5 |
1411488 | Hộp đấu nối 1411488 HC-EVO-B10PT-BWD-HL-M25ELC-AL | Cái | 10 |
1411489 | Hộp đấu nối 1411489 HC-EVO-B16PT-BWD-HH-M25ELC-AL | Cái | 17 |
1411490 | Hộp đấu nối 1411490 HC-EVO-B24PT-BWD-HH-M32ELC-AL | Cái | 1 |
1413052 | Nắp che 1413052 D-MBKKB 2,5 | Cái | 0 |
1414064 | Đầu đấu dây 1414064 MBKKB 2,5 | Cái | 0 |
1419001 | Đấu nối 1419001 VS-08-RJ45-10G/Q RJ45 | Cái | 0 |
1479154-2 | Thanh đấu nối UTP Cat, 5E, SL, 24 cổng | Cái | 1 |
1501252 | Đầu nối cáp 1501252 SACC-M 8MS-3CON-M-SW | Cái | 48 |
1508200 | Đầu nối cáp - 1508200 - SACC-M12FS-5SC M | Cái | 0 |
1520369 | Cáp mạng - 1520369 - SAC-8P- 5,0-PUR/M12FS | Cái | 0 |
1521591 | Đầu nối 1521591 SACC-MS-4QO-0,75 | Cái | 30 |
1531604 | Cáp điên gắn đầu nối 3 chân 1531604 SAC-3P-1,3-PUR/M12FR-2L RI | Cái | 2 |
1542952 | Đầu nối 4 vị trí - 1542952 - SACC-MS-4CON-PG 7-M | Cái | 4 |
1584936 | Hộp đấu nối - 1584936 - HC-B 24-I-UT-M-48 | Cái | 10 |
1584949 | Hộp đấu nối - 1584949 - HC-B 24-I-UT-F-48 | Cái | 10 |
16003752 | Nắp che 16003752 1SNA118368R1600 | Cái | 367 |
16074 | Ampe kế 16074 | Cái | 0 |
16075 | Volt kế 16075 | Cái | 0 |
16082 | Mặt số cho Ampe kế 400/5 - 16082 | Cái | 0 |
1648115 | Hộp đấu nối - 1648115 - HC-B 6-I-UT-M | Cái | 10 |
1648128 | Hộp đấu nối - 1648128 - HC-B 6-I-UT-F | Cái | 10 |
1648173 | Hộp đấu nối 1648173 HC-B 10-I-UT-M | Cái | 5 |
1648186 | Hộp đấu nối 1648186 HC-B 10-I-UT-F | Cái | 10 |
1648296 | Hộp đấu nối 1648296 HC-B 24-I-UT-M | Cái | 5 |
1648306 | Hộp đấu nối 1648306 HC-B 24-I-UT-F | Cái | 5 |
1658435 | Đầu nối - 1658435 - VS-PN-RJ45-5-Q/IP20 | Cái | 0 |
1662968 | Đầu nối - 1662968 - SACC-M12FS-5CON-PG 7-M | Cái | 9 |
1663116 | Đầu nối - 1663116 - SACC-M12MS-5CON-PG 7-M | Cái | 0 |
1668124 | Cáp điện gắn đầu nối 1668124 SAC-4P-5,0-PUR/M12FS | Cái | 4 |
1668182 | Đầu nối cáp - 1668182 - SAC-4P-M12MR/5,0-PUR | Cái | 38 |
1669628 | Cáp điện gắn đầu nối 3 chân1669628 SAC-3P-5,0-PUR/M8FS | Cái | 25 |
1671425 | Đầu nối cáp - 1671425 - SAC-3P-M12Y/2X0,6-PUR/M 8FR-2L | Cái | 0 |
1681868 | Cáp điện gắn đầu nối - 1681868 - SAC-4P-5,0-PUR/M 8FS | Cái | 4 |
1681897 | Đầu nối 1681897 SAC-4P-5,0-PUR/M 8FR | Cái | 36 |
1681907 | Cáp mạng - 1681907 - SAC-3P-M 8MS/ 0,3-PUR/M 8FS | Cái | 0 |
1681965 | 1681965 - SAC-3P-M 8MS/1,5-PUR/M 8FR | Cái | 0 |
1682142 | Cáp mạng - 1682142 - SAC-4P-M 8MS/0,3-PUR/M 8FS | Cái | 3 |
1682155 | Cáp mạng - 1682155 - SAC-4P-M 8MS/0,6-PUR/M 8FS | Cái | 0 |
1682922 | Đầu nối cáp - 1682922 - SAC-4P-5,0-PUR/M12FR SH | Cái | 1 |
1696222 | Cầu đấu dây chia ngã - 1696222 - SAC-3P-M 8Y/2XM 8FS VP | Cái | 0 |
1696756/PUR/4 | Cáp điện gắn đầu nối - 1696756/PUR/4 - SAC-3P-M12MS-M12FS/PUR/4 | Cái | 21 |
1731675 | Đầu nối cáp - 1731675 - MC 1,5/ 2-G-3,5-RN | Cái | 40 |
1754481 | Hộp đấu nối - 1754481 - MSTB 2,5/ 4-ST | Cái | 0 |
1754520 | Hộp đấu nối - 1754520 - MSTB 2,5/ 6-ST | Cái | 0 |
1773035 | Vỏ kim loại 1773035 HC-D 7-AML-24/GR | Cái | 1 |
1773271 | Vỏ kim loại 1773271 HC-D 7-TFL-48/M1PG11S | Cái | 1 |
1774908 | Hộp đấu nối 1774908 HC-A-4-EBUS | Cái | 1 |
1774911 | Hộp đấu nối 1774911 HC-A 4-ESTS | Cái | 1 |
1783740 | KGS-MSTB 2,5/10 | Cái | 23 |
1796595 | Thanh nhỏ 1796595 MSTB 2.5-5 | Cái | 16 |
1827622 | Hộp đấu nối - 1827622 - MC 1,5/ 5-ST-3,81 BK | Cái | 100 |
1834482 | 1834482 KGG-MC 1.5/16 | Cái | 24 |
1839636 | Hộp đấu nối 1839636 - MC 1,5/ 4-ST-3,81 BK | Cái | 100 |
1849118 | Thanh lớn 1849118 MSTBVK 2.5-5 | Cái | 16 |
1881325 | Đầu đấu dây - 1881325 - FK-MC 0,5/ 2-ST-2,5 | Cái | 100 |
1881341 | Hộp đấu nối - 1881341 - FK-MC 0,5/ 4-ST-2,5 | Cái | 50 |
1881383 | Hộp đấu nối 1881383 FK-MC 0,5/ 8-ST-2,5 | Cái | 150 |
1LE1001-0EB03-5AA4-Z | Động cơ xoay chiều 3 pha - 1LE1001-0EB03-5AA4-Z | Cái | 0 |
1SFL491074R8011 | Khởi động từ 3P 185A 220Vac (Ax185-30-11) - 1SFL491074R8011 | Cái | 2 |
1SFL577001R7011 | Khởi động từ 3P 400A 100-250V (Af400-30-11) - 1SFL577001R7011 | Cái | 2 |
1SFL637001R7011 | Khởi động từ 3P 750A 100-250V (Af750-30-11) - 1SFL637001R7011 | Cái | 2 |
20.1448U | Mũi khoan tầng 20.1448U | Cái | 0 |
20.1449U | Mũi khoan tầng 20.1449U | Cái | 0 |
2303132 | Nẹp nối đất 2303132 EBL 10-5 | Cái | 5 |
2320092 | Bộ chỉnh lưu nguồn 2320092 24VDC-QUINT-PS/24DC/24DC/10 | Cái | 3 |
23854 | 23854 (Cầu dao tự động 1P 32A) | Cái | 1 |
23855 | 23855 ( Cầu dao tự động 1P 40A) | Cái | 4 |
2440735 | 2440735/Sơn/Spray can 150 ml paint | Cái | 3 |
24P | Thanh trung tính 24P | Thanh | 3 |
2503010 | 2503010/Phụ kiện/Wall bracket steel | Cái | 1 |
26975 | 26975 - nắp chặn áp tô mát | Cái | 13 |
26976 | PK Modun Cầu dao - tấm che đầu cực - 26976 | Cái | 46 |
2701116 | Đầu đấu dây 2701116 TRSK 2.5, OG, 2 poles, UL 60425 | Cái | 450 |
2702198 | Đầu nối cáp - 2702198 - BAR-ANT-N-N-EX | Cái | 3 |
2708245 | Đầu nối Profibus 2708245 SUBCON-PLUS-PROFIB/PG/SC2 | Cái | 4 |
2715979 | Đầu đấu dây 2715979 DIKD 1.5 | Cái | 0 |
2716680 | 2716680 EB10 - DIK | Cái | 17 |
2716693 | 2716693 FB2-DIK | Cái | 1 |
2744652 | Cáp tín hiệu 2744652 - PSM-CABLE-PROFIB/FC | Mét | 199 |
2770011 | Đầu đấu dây 2770011 UKK 3 | Cái | 2,329 |
2770024 | Tấm che 2770024 D-UKK 3/5 | Cái | 400 |
2771010 | Cầu đấu dây 2771010 UKKB 3 | Cái | 10 |
2773267 | Đầu đấu dây 2773267 UKK B 3-TP (2,4x0,8)Q | Cái | 185 |
2774017 | Đầu đấu dây 2774017 UKK 5 | Cái | 1,120 |
2798844 | 2798844 - VAL - MS 230 ST Thiết bị chống sét | Cái | 1 |
2800119 | Chống sét 2800119 FLT-Plus CtrL-1.5 | Cái | 2 |
2800457 | Chống sét 2800457 PT 2-PE/S-24AC/FM | Cái | 3 |
2804429 | Chống sét 2804429 VAL-MS 230/1+1 | Cái | 1 |
2804432 | Thiết bị chống sét 2804432 VAL-MS230/1+1-FM-2804432 | Cái | 19 |
2804636 | Thiết bị chống sét - 2804636 - LIT 2X1-24 | Cái | 0 |
2807599 | 2807599 | Cái | 3 |
2810829 | Bộ biến đổi tín hiệu điều khiển 2810829 MINI MCR-BL-I-2I | Cái | 37 |
2819008 | Thiết bị chống sét 2819008 PT PE/S + 1X2 24 - ST | Cái | 13 |
2833521 | Đế relay 2833521 PR1-BSC3/2X21 | Cái | 62 |
2833547 | Miếng nhựa 2833547 EL1-P16 | Cái | 158 |
2833563 | Đế rờ le 2833563 PR2-BSC2/4X21 | Cái | 815 |
2833576 | Rờ le 2833576 PR2-BSC 3/4x21 | Cái | 4 |
2833592 | Phụ kiện 2833592 EL2-P35 | Cái | 12 |
2833657 | Đi-ốt 2833657 LDP- 12- 24DC | Cái | 156 |
2834025 | Rờ le 2834025 REL-IR/LDP-24DC/2X21 | Cái | 4 |
2834096 | Rờ le 2834096-REL-IR/LDP-24DC/4X2 | Cái | 116 |
2834339 | Rơ le 2834339 PR1-RSC3-LV-24AC/21 | Cái | 2 |
2834481 | Rờ le 2834481 PR1-RSC3-LDP-24DC/2X21 | Cái | 170 |
2834517 | Rơ le 2834517 PR1-RSC3-LV-230AC/2X21 | Cái | 200 |
2834685 | Rơ le - 2834685 - PR2-RSP3-LDP-24DC/2X21 | Cái | 1 |
2838209 | Bộ chống sét 2838209 VAL-MS 230/3+1 | Cái | 1 |
2856265 | Đế thiết bị chống sét 2856265 PT PE/S+1X2-BE | Cái | 13 |
2858551 | Bộ chống sét 2858551 VAL-MS 230IT/3+1-FM | Cái | 2 |
2864189 | Bộ chuyển đổi và cách ly tín hiệu 2864189 MINI MCR-SL-UI-2I-SP-NC | Cái | 2 |
2864655 | Bộ chuyển đổi tín hiệu điều khiển - 2864655 - MINI MCR-SL-2CP-1-1 | Cái | 0 |
2866310 | Bộ chỉnh lưu nguồn 2866310 TRIO-PS/1AC/24DC/5 | Cái | 9 |
2866323 | Bộ nguồn 2866323 TRIO-PS/1AC/24DC/10 | Cái | 4 |
2866381 | Bộ nguồn 2866381 TRIO-PS/1AC/24DC/20 | Cái | 6 |
2866750 | Bộ nguồn 2866750 QUINT-PS/1AC/24DC/5 | Cái | 0 |
2866763 | Bộ nguồn 2866763 24DC/10A - QUINT-PS/1AC/24DC/10 | Cái | 15 |
2866776 | Bộ nguồn 2866776 QUINT-PS/1AC/24DC/20 | Cái | 5 |
2866789 | Bộ chỉnh lưu nguồn 24DC/40A-2866789-QUINT-PS/1AC/24DC/40 | Cái | 3 |
2866802 | Bộ nguồn 2866802 QUINT-PS/3AC/24DC/40 | Cái | 1 |
2868583 | Bộ nguồn 2868583 STEP-PS/1AC/12DC/5 | Cái | 1 |
2868596 | Bộ nguồn 2868596-STEP-PS/1AC/24DC/0.5 | Cái | 1 |
2868651 | Bộ nguồn 2868651 STEP-PS/1AC/24DC/2.5 | Cái | 4 |
2868664 | Bộ chỉnh lưu nguồn 2868664 STEP-PS/1AC/24DC/4.2 | Cái | 6 |
2881007 | Connector chống sét cho đường Ethernet 2881007 DT-LAN-CAT.6+ | Cái | 0 |
2891001 | Bộ định tuyến dữ liệu 2891001 FL SWITCH SFNB 5TX | Cái | 9 |
2891002 | Bộ định tuyến dữ liệu 2891002 FL SWITCH SFNB 8TX | Cái | 7 |
2891041 | Bộ định tuyến dữ liệu 2891041 FL SWITCH 1824 | Cái | 1 |
2891933 | Bộ định tuyến dữ liệu 2891933 FL SWITCH SFN 16TX | Cái | 1 |
2900445 | Rờ le 2900445 PLC-BPIT-24DC/21 | Cái | 104 |
2902991 | Bộ chỉnh lưu nguồn 2902991 UNO-PS/1AC/24DC/30W | Cái | 12 |
2902992 | Bộ chỉnh lưu nguồn 2902992 - UNO-PS/1AC/24DC/60W | Cái | 11 |
2902993 | Bộ chỉnh lưu nguồn 2902993 - UNO-PS/1AC/24DC/100W | Cái | 10 |
2903266 | Cáp điện gắn đầu nối - 2903266 - RAD-PIG-RSMA/N-3 | Cái | 0 |
2903359 | Rơ le 2903359 RIF-0-RPT-24DC/1 AU | Cái | 6 |
2903660 | Rơ le 2903660 REL-IR2/LDP-24DC/2X21 | Cái | 6 |
2903665 | Rơ le - 2903665 - REL-IR2/LDP-220DC/2X21 | Cái | 0 |
2903668 | Rơ le 2903668 REL-IR2/L-230AC/2X21 | Cái | 280 |
2903677 | Rơ le 2903677 REL-IR4/LDP-24DC/4x21 | Cái | 376 |
2903688 | Rờ le 2903688-REL-IR4/L-230AC/4x21 | Cái | 414 |
2904372 | Bộ chỉnh lưu nguồn 2904372 UNO-PS/1AC/24DC/240W | Cái | 23 |
2904376 | Bộ chỉnh lưu nguồn 2904376 UNO- PS/1AC/24DC/150W | Cái | 4 |
2905229 | Bộ chống sét - 2905229 - PLT-SEC-T3-230-FM | Cái | 0 |
2938581 | Bộ nguồn 2938581 QUINT-PS-100-240AC/24DC/5 | Cái | 1 |
2938840 | Bộ chỉnh lưu nguồn 2938840 MINI-PS-100-240AC/24DC/1 | Cái | 0 |
2938963 | Đi ốt 2938963 QUINT-DIODE/40 | Cái | 1 |
2941374 | Rơ le 2941374 24VDC/3A - DEK-OV-24DC/24DC/3 | Cái | 6 |
2942739 | Rơ le 2942739 320V-EMG 45-ELR3 /1.5 | Cái | 0 |
29450 | Khối tiếp điểm phụ OF/SDE/SDV _29450 | Cái | 2 |
2961121 | Rơ le - 2961121 - REL-MR-24DC/21AU | Cái | 7 |
2961192 | Rơ le 2961192 REL-MR- 24DC/21-21 | Cái | 52 |
2963310 | Hộp đấu nối 2963310 SD-D/SC | Cái | 45 |
2963323 | Hộp đấu nối 2963323 SD-D/SP | Cái | 0 |
2963336 | Hộp đấu nối 2963336 SD-F/SC/LA | Cái | 3 |
2963763 | Rơ le 2963763 PSR-SCP-24UC/ESA4/3X1/1X2/B | Cái | 1 |
2963815 | Hộp đấu nối 2963815 SD-D/SC/GY | Cái | 14 |
2964270 | Rơ le 2964270 DEK-OE-5DC/24DC/100KHZ | Cái | 1 |
2966016 | Rờ le 2966016 PLC-BSC-24DC/21 | Cái | 23 |
2966171 | Rờ le 2966171 24DC-PLC-RSC-24DC/21 | Cái | 433 |
2966207 | Rơ le 2966207 PLC-RSC-230UC/21 | Cái | 1 |
2966786 | Nẹp rơ le 2966786 FBST 500-PLC RD | Cái | 7 |
2967060 | Rơ le 2967060 PLC-RSC-24DC/21-21 PLC | Cái | 68 |
3000434 | Đai ốc 3000434 FBRI 12-5 N | Cái | 5 |
3000486 | Đầu đấu dây 3000486 TB 6I | Cái | 959 |
3000515 | Đai ốc 3000515 FBRI 20-5 N | Cái | 57 |
3000540 | Đầu đấu dây - 3000540 - UK 5-HESILED 24 N | Cái | 0 |
3000611 | Đầu đấu dây 3000611 USLKG 3N | Cái | 1,049 |
3000706 | Nẹp nối cho rơ le 3000706 FBS 50-3,5 | Cái | 1 |
3001022 | Nắp che 3001022 D-UK 2,5 | Cái | 100 |
3001035 | Đầu đấu dây 3001035 UK 2,5 B | Cái | 10 |
3001501 | Đầu đấu dây 3001501 UK 3N | Cái | 4,796 |
3003020 | Tấm nhựa che cho đầu đấu dây 3003020 D-UK 4/10 | Cái | 1,397 |
3003224 | Nắp phân cách 3003224 ATP-UK | Cái | 511 |
3003923 | Đầu đấu dây 3003923 USLKG 10N | Cái | 387 |
3004032 | Đầu đấu dây 3004032-UK 5-MTK-P/P | Cái | 766 |
3004100 | Đầu đấu dây 3004100 UK5-HESI | Cái | 402 |
3004126 | Đầu đấu dây 3004126 UK 5-HESILED 24 | Cái | 407 |
3004362 | Đầu đấu dây 3004362 UK 5N | Cái | 11,816 |
3004524 | Đầu đấu dây 3004524 UK 6N | Cái | 57 |
3005015 | Đầu đấu dây 3005015 UK 10 | Cái | 45 |
3005073 | Đầu đấu dây 3005073 UK 10N | Cái | 1,055 |
3006027 | Nắp che 3006027 D-UK 16 | Cái | 466 |
3006043 | Đầu đấu dây 3006043 - UK 16N | Cái | 255 |
3006182 | Hộp đấu nối 3006182 UIK 35 | Cái | 108 |
3008025 | Đầu đấu dây 3008025 UK 35 BU | Cái | 2 |
3009118 | Hộp đấu nối 3009118 UKH 50 | Cái | 37 |
3010013 | Hộp đấu nối 3010013 UKH 95 | Cái | 63 |
3010110 | Hộp đấu nối 3010110 UKH 150 | Cái | 30 |
3010217 | Hộp đấu nối điện 3010217 UKH-240 | Cái | 21 |
3022218 | Chặn cuối 3022218 CLIPFIX 35 | Cái | 3,260 |
3024740 | Đầu đấu dây - 3024740 - UK 10 N-PE/N | Cái | 50 |
3030158 | Nẹp nối 3030158 FBS 10-4 | Cái | 22 |
3030161 | Nẹp nối 3030161 FBS 2-5 | Cái | 72 |
3030187 | Nẹp nối - 3030187 FBS 4-5 | Cái | 24 |
3030190 | Nẹp nối 3030190 FBS 5-5 | Cái | 4 |
3030213 | Nẹp nối đất 3030213 FBS 10-5 | Cái | 121 |
3030255 | Cầu đấu dây - 3030255 - FBS 4-6 | Cái | 2 |
3030271 | Nẹp nối đất - 3030271 - FBS 10-6 | Cái | 96 |
3030349 | 3030349 FBS 5-6 | Cái | 1 |
3030417 | Tấm nhựa 3030417 D-ST 2,5 | Cái | 338 |
3030420 | Đầu đấu dây 3030420 D-ST 4 | Cái | 309 |
3030433 | 3030433 D-ST 6 | Cái | 2 |
3030488 | Nắp che 3030488 D-ST 2,5-TWIN | Cái | 302 |
3030514 | Nắp che cho đầu đấu dây 3030514 D-ST 2,5-QUATTRO | Cái | 46 |
3030721 | Tấm nhựa 3030721 ATP-ST4 | Cái | 28 |
3030866 | 3030866 RB ST 6-2.5/4 | Cái | 1 |
3030983 | 3030983 PS-5 | Cái | 1 |
3031076 | Cầu đấu dây - 3031076 - ST 1,5 | Cái | 22 |
3031128 | Đầu đấu dây 3031128 ST 1,5-TWIN | Cái | 89 |
3031212 | Đầu đấu dây 3031212 ST 2,5 | Cái | 5,989 |
3031225 | Đầu đấu dây 3031225 ST 2,5 BU | Cái | 6 |
3031238 | Đầu đấu dây 3031238 ST 2.5-PE | Cái | 8 |
3031241 | Đầu đấu dây 3031241 ST 2,5-TWIN | Cái | 140 |
3031270 | Đầu đấu dây 3031270 STTB 2,5 | Cái | 200 |
3031306 | Cầu nối dây - 3031306 ST 2,5-QUATTTRO | Cái | 74 |
3031322 | Cầu đấu dây - 3031322 - ST 2,5-QUATTRO-PE | Cái | 0 |
3031490 | 3031490 ST 6 BU | Cái | 42 |
3031500 | Cầu đấu dây - 3031500 - ST 6-PE | Cái | 50 |
3036110 | Đầu đấu dây 3036110 - ST 10 | Cái | 2 |
3036136 | Đầu đấu dây 3036136 - ST 10-PE | Cái | 1 |
3036343 | Cầu đấu dây - 3036343 - ST 2,5-MT | Cái | 0 |
3036369 | Đầu đấu dây 3036369 ST4-HESI (5X20) | Cái | 25 |
3036660 | Nắp che 3036660 D-ST 2,5-3L | Cái | 120 |
3038765 | Đầu đấu dây - 3038765 - ST 4-HESHILED 24 (6,3X32) | Cái | 0 |
3042010 | Đầu đấu dây - 3042010 - UK 4-T-P/P | Cái | 0 |
3044131 | Đầu đấu dây 3044131 UT 6 | Cái | 93 |
3044160 | Đầu đấu dây 16mm2 - 3044160 - UT 10 | Cái | 9 |
3044225 | Đầu đấu dây 3044225 UT 35 | Cái | 2 |
3044241 | Đầu đấu dây - 3044241 - UT 35-PE | Cái | 1 |
3046090 | Đầu đấu dây 3046090 UT 4-HESILED 24 (5X20) | Cái | 50 |
3046139 | Đầu đấu dây 3046139 UT 4-MT | Cái | 0 |
3046362 | Đầu đấu dây 3046362 UT 2,5 MT | Cái | 10 |
3047028 | Tấm nhựa 3047028 D-UT 2.5/10 | Cái | 1 |
3047060 | 3047060 RB UT 10-2.5/4 | Cái | 1 |
3047086 | 3047086 RB UT 10 ST-2.5/4 | Cái | 1 |
3048580 | Đầu đấu dây - 3048580 - UK 10,3-CC HESI N | Cái | 12 |
3059809 | Nắp che 3059809 D-TB 4/10 | Cái | 4,033 |
3059841 | Đầu đấu dây 3059841 TB 2,5-PE I | Cái | 359 |
3059870 | Đầu đấu dây 3059870 TB 6-PE I | Cái | 358 |
3059883 | Đầu đấu dây 3059883 TB 10-PE I | Cái | 293 |
3059896 | Đầu đấu dây 3059896 TB 16-PE I | Cái | 186 |
3059906 | Đầu đấu dây 3059906 TB 35-PE I | Cái | 223 |
3059919 | Tấm nhựa che cho đầu đấu dây 3059919 D-TB 2,5 | Cái | 2,670 |
3059922 | Tấm nhựa 3059922 D-TB 16 | Cái | 518 |
3059935 | Tấm nhựa 3059935 D-TB 35 | Cái | 89 |
3059951 | Nắp che 3059951 D-TB 6-T | Cái | 183 |
3059964 | Tấm che 3059964 D-TB 2,5/4-2L | Cái | 1,973 |
3059980 | Đầu đấu dây 3059980 TB 4-PE I | Cái | 1,465 |
3062838 | Tấm nhựa che cho đầu đấu dây 3062838 TS-TB | Cái | 3,308 |
3075842 | Đai ốc 3075842 SB6-T2-8 | Cái | 0 |
3075844 | 3075844 SB-TB6-T4-8 | Cái | 6 |
3100305 | Đầu đấu dây 3100305 MT 1,5 | Cái | 100 |
3101016 | Cầu đấu dây - 3101016-MTK | Cái | 119 |
3110000 | 3110000/Phụ kiện/Enclosure internal thermostat | Cái | 10 |
3118135 | Nẹp nối nguồn 3118135 EBS 10-8 | Cái | 0 |
3200043 | Đầu nối cáp 3200043 AI 1,5 - 8 BK | Cái | 500 |
3200522 | Đầu nối cáp 3200522 AI 2,5 - 8 BU | Cái | 100 |
3200535 | Đầu nối cáp 3200535 AL 4 - 10 GY | Cái | 500 |
3200807 | Đầu nối cáp 2x0.75 3200807 AI-TWIN 2x0.75-8GY | Cái | 2,000 |
3200823 | Đầu nối cáp 2x1.5 3200823 AI-TWIN 2x1.5-8BK | Cái | 2,900 |
3201136 | Đầu nối cáp - 3201136 - AI 1,5 - 8 RD | Cái | 500 |
3209510 | Đầu đấu dây - 3209510 PT 2,5 | Cái | 0 |
3211757 | Đầu đấu dây - 3211757 - PT 4 | Cái | 4,500 |
3211907 | Đầu đấu dây - 3211907 - PT 4 HESILA | Cái | 320 |
3238100 | 3238100/Phụ kiện/Fan-and-filter unit | Cái | 7 |
3238200 | 3238200/Phụ kiện/Outlet filter for SK | Cái | 7 |
3239100 | 3239100/Quạt/Fan-and-filter unit 105 m3/h. 230V | Cái | 1 |
3240029 | Đầu nối cáp - 3240029 - C-RCI 6/M6 | Cái | 300 |
3240031 | Đầu nối cáp - 3240031 - C-RCI 6/M10 | Cái | 200 |
3240190 | Máng cáp 3240190 CD 60X40 | Cái | 4 |
3240191 | Máng cáp 3240191 CD 25x60 | Cái | 2 |
3240192 | Máng nhựa xám 3240192 CD 40x60 | Cái | 3 |
3240198 | Máng cáp 3240198 CD 40X80 | Cái | 20 |
3240201 | Máng cáp 3240201 CD 100x80 | Cái | 4 |
3240202 | Máng cáp 3240202 CD 120x80 | Cái | 1 |
3240263 | Máng cáp - 3240263/CD - 60X100 | Cái | 15 |
3240625 | Máng cáp - 3240625 - CD 40X60 WH | Cái | 15 |
3244410 | Đầu đấu dây 3244410 PTIO 1,5/S/3 | Cái | 2 |
3244575 | Nắp che 3244575 D-PTIO 1,5/S/3 | Cái | 37 |
3246117 | Đai ốc 3246117 SCBI 10-5 N | Cái | 212 |
3246120 | Thanh nối 3246120 SCBI 10-6 | Cái | 1,076 |
3246133 | Thanh nối cho hàng kẹp 3246133 SCBI 10-8 | Cái | 125 |
3246146 | Đai ốc 3246146 SCBI 10-10 | Cái | 79 |
3246159 | Đai ốc 3246159 SCBI 10-12 | Cái | 50 |
3246311 | Đầu đấu dây 3246311 - TB 2,5 I | Cái | 5,137 |
3246324 | Đầu đấu dây 3246324 - TB 4I | Cái | 5,387 |
3246340 | Đầu đấu dây 3246340 TB 10I | Cái | 365 |
3246353 | Đầu đấu dây 3246353 TB 16I | Cái | 491 |
3246366 | Đầu đấu dây 3246366 TB 35I | Cái | 3 |
3246405 | Đầu đấu dây 3246405 TB 4-MT P/P I | Cái | 1,711 |
3246418 | Đầu đấu dây 3246418 TB 4-HESI (5X20) I | Cái | 99 |
3246434 | Đầu đấu dây 3246434 TB 4-HESILED 24 (5X20) I | Cái | 166 |
3246463 | Đầu đấu dây 3246463 TB 6-T I | Cái | 9 |
3246528 | Đầu đấu dây 3246528 TB 2,5-2L I | Cái | 2,212 |
3246544 | Đầu đấu dây 3246544 TB 4-2L I | Cái | 6,000 |
3246612 | Đai ốc 3246612 SCBI 5-15 | Cái | 185 |
3302100 | 3302100/Máy làm mát/TopTherm PLUS wall-mounted cooling unit/Máy làm mát | Cái | 1 |
3304500 | 3304500/Máy làm mát/Toptherm PLUS wall-mount cooling unit | Cái | 2 |
3321107 | 3321107/Phụ kiện/Fan-and-filter 20m3/h | Cái | 0 |
3321207 | 3321207/Phụ kiện/Outlet filter | Cái | 0 |
3323107 | 3323107/Phụ kiện/Fan-and-filter unit. 105 m³/h | Cái | 2 |
3325107 | 3325107/Phụ kiện/Fan-and-filter unit 230m3/h | Cái | 1 |
3325207 | 3325207/Phụ kiện/Outlet filter | Cái | 1 |
3426UEST2M_G19 | Ổ cắm đôi 3 chấu - 3426UEST2M_G19 | Cái | 70 |
3EX5 | Đếm sét Siemens 3EX5 050 | Cái | 6 |
3RP1574-1NP30 | Bộ định thì 3RP1574-1NP30 | Cái | 1 |
3RT1015-1AP01 | Công tắc tơ - 3RT1015-1AP01 | Cái | 4 |
3RT1015-1BB41 | Khởi động từ 3RT1015-1BB41 | Cái | 0 |
3RT1024-1BB40 | Khởi động từ 3RT1024-1BB40 | Cái | 0 |
3RU1116-1AB0 | Bảo vệ quá nhiệt 3RU1116-1AB0 | Cái | 0 |
3RV1901-1E | Tiếp điểm phụ 3RV1901-1E | Cái | 2 |
3RV2011-0HA10 | Áp tô mát hộp đúc ( bộ ngắt mạch tự động) bảo vệ cho động cơ 3RV2011-0HA10 | Cái | 1 |
3UG4511-1BP20 | Rờ le bảo vệ - 3UG4511-1BP20 | Cái | 0 |
4138140 | 4138140/Phụ kiện/Standard light | Cái | 1 |
4315100 | 4315100/Phụ kiện/Connection cable | Cái | 3 |
4315320 | 4315320/Phụ kiện/Door-operated switch + connector + | Cái | 1 |
4582500 | 4582500/Phụ kiện/Baying bracket | Cái | 0 |
4591700 | 4591700/Phụ kiện/Mounting plate infill | Cái | 0 |
5060935 | 5060935 | Cái | 118 |
5145384 | Cuộn mực 5145384 THERMOMARKL-RIBBON 110 | Cái | 1 |
5146477 | Máy in 5146477 THERMOMARK ROLL | Cái | 1 |
5605808 | Thanh nhỏ MC 1.5-3.81 | Cái | 25 |
563720 | Đầu nối cáp 2 cực BD40A - 563720 | Cái | 0 |
563910 | 563910 Khối phân phối 2 cực 80/100A | Cái | 0 |
563930 | Đầu nối cáp 4 cực TD80/100AL 563930 | Cái | 0 |
5800137 | Rờ le 5800137 PR2-RSC-24DC/2 X 21 | Cái | 3 |
61F-G2P | Sensor đo mức 61F-G2P | Cái | 5 |
6AV6 640-0BA11-0AX0 | 6AV6 640-0BA11-0AX0 | Cái | 1 |
6AV6 640-0CA11-0AX1 | Màn hình TP177 micro 6AV6 640-0CA11-0AX1 | Cái | 0 |
6AV6 641-0AA11-0AX0 | Màn hình PO73 6AV6 641-0AA11-0AX0 | Cái | 1 |
6AV6 647-0AA11-3AX0 | Màn hình KTP 400, 6AV6 647-0AA11-3AX0 | Cái | 1 |
6ED1 052-1FB00-0BA6 | Bộ điều khiển Logo 230RC 6ED1 052-1FB00-0BA6 | Cái | 0 |
6ED1 055-1HB00-0BA0 | Logo! DM8 | Cái | 2 |
6ED1 055-1MA00-0BA0 | 6ED1 055-1MA00-0BA0 | Cái | 1 |
6ED1052-2FB00-0BA6 | Bộ lập trình logo 230RCo - 6ED1052-2FB00-0BA6 | Cái | 0 |
6ES7 214-1AD23-0XB0 | Bộ điều khiển CPU 224 DC - 6ES7 214-1AD23-0XB0 | Cái | 1 |
6ES7 216-2BD23-0XB8 | Bộ điều khiển 6ES7 216-2BD23-0XB8 | Cái | 0 |
6ES7 221-1BF22-0XA8 | Mô đun EM 221 - 6ES7 221-1BF22-0XA8 | Cái | 1 |
6ES7 221-1BH22-0XA8 | 6ES7 221-1BH22-0XA8 MÔ ĐUN EM 221 16DI 24VDC | Cái | 1 |
6ES7 221-1BH30-0XB0 | Đầu vào kỹ thuật số 6ES7 221-1BH30-0XB0. Mã mới: 6ES7 221-1BH32-0XB0 | Cái | 1 |
6ES7 223-1PH22-0XA8 | Mô đun EM 223 6ES7 223-1PH22-0XA8 | Cái | 0 |
6ES7 231-0HC22-0XA0 | Mô đun EM 231 6ES7 231-0HC22-0XA0 | Cái | 1 |
6ES7 231-4HD32-0XB0 | Mô đun SM 1231 6ES7 231-4HD32-0XB0 | Cái | 1 |
6ES7 232-0HD22-0XA0 | Mô đun EM 232 6ES7 232-0HD22-0XA0 | Cái | 1 |
6ES7 290-6AA20-0XA0 | Cáp điều khiển - 6ES7 290-6AA20-0XA0 | Cái | 4 |
6ES7- 290-6AA20-0XB0 | Cáp 6ES7- 290-6AA20-0XB0 | Cái | 4 |
6ES7 392-1AJ00-0AA0 | Đầu nối 6ES7 392-1AJ00-0AA0 | Cái | 0 |
6ES7 901-3DB30-0XA0 | Cáp USB/PPI 6ES7 901-3DB30-0XA0 | Cái | 1 |
6ES7 972-0AA02-0XA0 | Bộ khuếch đại tín hiệu - 6ES7 972-0AA02-0XA0 | Cái | 0 |
6ES7223-1HF22-0XA8 | Mô đun EM 223 - 6ES7223-1HF22-0XA8 | Cái | 1 |
7187447 | 7187447/Vỏ tủ/TS Smart | Cái | 0 |
7187807 | 7187807/phụ kiện/PS Basic SW 2008 7035 TXT | Cái | 0 |
7MF1 565-3BG00-1AA1 | Đầu dò áp suất 0-6 bar 7MF1 565-3BG00-1AA1 | Cái | 1 |
7ML5 221-1AA11 | Cảm biến đo mức Probe LU 7ML5 221-1AA11 | Cái | 1 |
7ML5221-1CA11 | Cảm biến đo mức 7ML5221-1CA11 | Cái | 1 |
8106235 | 8106235/Tấm bên hông/Side panels. pair. | Cái | 0 |
8601060 | 8601060/Phụ kiện/Base/plinth trim | Cái | 0 |
8601800 | 8601800/Phụ kiện/Base/plinth components | Cái | 0 |
8611020 | 8611020/Phụ kiện/Comfort handle | Cái | 0 |
8611180 | 8611180/Phụ kiện/Lock insert | Cái | 0 |
8800430 | 8800430/Phụ kiện/Baying bracket | Cái | 0 |
8800490 | 8800490/Phụ kiện/Baying Connector External | Cái | 1 |
8806500 | 8806500/Vỏ tủ điện/Top enclosure | Cái | 0 |
8935232200022 | Đầu nối điện E/3 | Cái | 18 |
8WD4400-1AB | Đèn báo đỏ - 8WD4400-1AB | Cái | 1 |
8WD4400-1AC | Đèn báo xanh - 8WD4400-1AC | Cái | 1 |
9342220 | 9342220/Phụ kiện/Connection adaptor 125 | Cái | 1 |
95.85.3 | Đế rơ le 95.85.3 | Cái | 5 |
A | hàng mua không xuất hđ | Cái | 1 |
A2F-20b-1/2''NPT | Khớp nối ống bằng đồng mạ niken A2F-20b-1/2''NPT | Cái | 1 |
A2F-20B-M20 | A2F-20B-M20 | Cái | 1 |
A2F-M20C-M20 | Khớp nối ống bằng đồng mạ niken - A2F-M20C-M20 | Cái | 13 |
A9A26924 | Tiếp điểm phụ iOF 240-415VAC 24-130D - A9A26924 | Cái | 7 |
A9A26975 | Tấm che đầu cực 1P- Phụ kiện cho iC60 - A9A26975 | Cái | 16 |
A9A26976 | Tấm che đầu cực 2P- Phụ kiện cho iC60 - A9A26976 | Cái | 24 |
A9C20132 | Khởi động từ A9C20132 | Cái | 1 |
A9F73102 | Cầu dao tự động 1P 2A 6KA-B - A9F73102 | Cái | 0 |
A9F73201 | Bộ ngắt mạch tự động iC60N 2P 1A B - A9F73201 | Cái | 7 |
A9F74102 | Cầu dao tự động A9F74102 | Cái | 0 |
A9F74103 | Acti9 - Cầu dao tự động iC60N 1P 3A C - A9F74103 | Cái | 0 |
A9F74104 | Cầu dao tự động A9F74104 | Cái | 2 |
A9F74106 | Cầu dao tự động A9F74106 | Cái | 6 |
A9F74150 | Cầu dao tự động - A9F74150 | Cái | 2 |
A9F74163 | Cầu dao tự động - A9F74163 | Cái | 2 |
A9F74202 | Cầu dao tự động iC^ON 2P 2A C - A9F74202 | Cái | 3 |
A9F74206 | Cầu dao tự động A9F74206 | Cái | 10 |
A9F74210 | Cầu dao tự động A9F74210 | Cái | 8 |
A9F74216 | Cầu dao tự động A9F74216 | Cái | 10 |
A9F74220 | Cầu dao tự động A9F74220 | Cái | 2 |
A9F74225 | Cầu dao tự động - A9F74225 | Cái | 2 |
A9F74232 | Cầu dao tự động 2P 32A 6Ka - A9F74232 | Cái | 1 |
A9F74240 | Cầu dao tự động 2P 40A 6Ka - A9F74240 | Cái | 1 |
A9F74250 | Cầu dao tự động - A9F74250 | Cái | 2 |
A9F74306 | Cầu dao tự động A9F74306 | Cái | 2 |
A9F74310 | Acti9 - Cầu dao tự động iC60N 3P 10A C - A9F74310 | Cái | 20 |
A9F74316 | Acti9 - Cầu dao tự động iC60N 3P 16A C - A9F74316 | Cái | 4 |
A9F74320 | Acti 9 - Cầu dao tự động iC60N 3P 20 - A9F74320 | Cái | 4 |
A9F74325 | Acti 9 - Cầu dao tự động IC60N 3P 25A C - A9F74325 | Cái | 3 |
A9F74332 | Acti 9 - Cầu dao tự động iC60N 3P 32A C - A9F74332 | Cái | 4 |
A9F74416 | Cầu dao tự động 4P 16A 6Ka - A9F74416 | Cái | 3 |
A9F84106 | Cầu dao tự động 1P 6A 10KA - A9F84106 | Cái | 0 |
A9F84110 | Acti9-Cầu dao tự động ACTI9 IC60H 1P 10A C - A9F84110 | Cái | 0 |
A9F84116 | Acti9-Cầu da tự động ACTI9 IC60H 1P 16A C - A9F84116 | Cái | 0 |
A9F84132 | Acti9-Cầu dao tự động ACTI9 IC60H 1P 32A C - A9F84132 | Cái | 0 |
A9F84206 | Cầu dao tự động A9F84206 | Cái | 0 |
A9F84306 | Acti9-Cầu dao tự động ACTI9 IC60H 3P 6A C - A9F84306 | Cái | 0 |
A9F84310 | Acti9-Cầu dao tự động ACTI9 IC60H 3P 10A C - A9F84310 | Cái | 0 |
A9F84325 | Acti9-Cầu dao tự động ACTI9 IC60H 3P 25A C - A9F84325 | Cái | 0 |
A9F84332 | Acti9-Cầu dao tự động ACTI9 IC60H 3P 32A C - A9F84332 | Cái | 0 |
A9F84340 | Acti9 - Cầu dao tự động ACTI9 IC60H 3P 40A C - A9F84340 | Cái | 0 |
A9F84363 | Acti9-Cầu dao tự động ACTI9 IC60H 3P 63A C - A9F84363 | Cái | 0 |
A9K24140 | Cầu dao tự động A9K24140 | Cái | 1 |
A9K24150 | Cầu dao tự động - A9K24150 | Cái | 2 |
A9K24163 | Cầu dao tự động - A9K24163 | Cái | 2 |
A9K24240 | Acti9-Cầu dao tự động IK60N 2P 40A C - A9K24240 | Cái | 6 |
A9K24250 | Cầu dao tự động A9K24250 | Cái | 6 |
A9K24263 | Acti9-Cầu dao tự động IK60N 2P 63A C - A9K24263 | Cái | 6 |
A9K24306 | Cầu dao tự động iK60N 3P 6A C - A9K24306 | Cái | 4 |
A9K24310 | Cầu dao tự động iK60N 3P 10A C - A9K24310 | Cái | 4 |
A9K24316 | Cầu dao tự động Ik60N 3P 16A C - A9K24316 | Cái | 4 |
A9K24320 | Cầu dao tự động iK60N 3P 20AC - A9K24320 | Cái | 4 |
A9K24325 | Cầu dao tự động iK60N 3P 25A C - A9K24325 | Cái | 4 |
A9K24332 | Cầu dao tự động iK60N 3P 32A 6 C - A9K24332 | Cái | 1 |
A9K24340 | Cầu dao tự động - A9K24340 | Cái | 4 |
A9K24350 | Cầu dao tự động 3P 50A 6KA - A9K24350 | Cái | 3 |
A9K24363 | Cầu dao tự động IK60N 3P 63A C - A9K24363 | Cái | 0 |
A9K27106 | Cầu dao tự động 1P 6A 6KA - A9K27106 | Cái | 1 |
A9K27116 | Acti9-Cầu dao tự động iK60N 1P 16A C - A9K27116 | Cái | 2 |
A9K27132 | Cầu dao tự động - A9K27132 | Cái | 6 |
A9K27206 | Cầu dao tự động A9K27206 | Cái | 0 |
A9K27210 | Cầu dao tự động A9K27210 | Cái | 2 |
A9K27216 | Cầu dao tự động A9K27216 | Cái | 0 |
A9K27220 | Cầu dao tự động A9K27220 | Cái | 1 |
A9K27225 | Cầu dao tự động A9K27225 | Cái | 6 |
A9K27232 | Cầu dao tự động A9K27232 2P 32A 6KA | Cái | 6 |
A9L15684 | Bộ chống sét A9L15684 | Cái | 0 |
A9N15636 | Cầu chì cách ly 1P 25A 10.3x3 _ A9N15636 | Cái | 45 |
A9N18469 | Acti9-Cầu dao tự động C120H 3P 100A - A9N18469 | Cái | 0 |
A9N26929 | Tiếp điểm phụ + bao 1oi, PK cầu dao - A9N26929 | Cái | 51 |
A9N61502 | Cầu dao tự động 1P 2A 250Vdc A9N61502 | Cái | 0 |
A9N61526 | Cầu dao tự động 2P 6A 500Vdc A9N61526 | Cái | 51 |
A9N61539 | Cầu dao từ C60H-DC 63A 2P C - A9N61539 | Cái | 2 |
A9R50225 | Chống giật iID K 2P 25A 30mA A - A9R50225 | Cái | 2 |
A9R50240 | Chống giật A9R50240 | Cái | 2 |
A9R71240 | Chống giật A9R71240 | Cái | 1 |
A9R71440 | Acti9 - Chống giật iID 4P 40A 30mA AC - A9R71440 | Cái | 0 |
ABL1REM24025 | Bộ nguồn 100-240VAC/24VDC, 60W ABL1REM24025 | Cái | 1 |
ABL1REM24042 | Bộ nguồn ABL1REM24042 | Cái | 0 |
adv. ADVEJB6A | Vỏ hộp đấu nối ADVEJB6A 380Wx500Hx260DMM | Cái | 1 |
adv.ADEEYS1 | Khớp nối bằng nhôm ADEEYS1 | Cái | 1 |
adv.ADERE54 | Khớp nối bằng nhôm ADERE54 | Cái | 1 |
adv.ADV0240/1-0010021 | Thiết bị khởi động cho động cơ điện ADV0240/1-0010021 | Cái | 1 |
adv.ADV0240/2-0020111 | Thiết bị khởi động cho động cơ điện ADV0240/2-0020111 | Cái | 1 |
adv.ADV0240/6-4 | Thiết bị khởi động cho động cơ điện ADV0240/6-4 | Cái | 1 |
adv.ADVEFSCO2 | Thiết bị khởi động cho động cơ điện ADVEFSCO2 | Cái | 1 |
adv.ADVEFSCO216 | Công tắc đèn phòng nổ ADVEFSCO216 | Cái | 1 |
adv.ADVEFSCO-8K | Hộp nút nhấn khẩn cấp ADVEFSCO-8K | Cái | 1 |
adv.ADVEJB4A | Vỏ hộp đấu nối -ADVEJB4A 280x400x225mm | Cái | 1 |
AHC434L | Hộp 4 ngã 3/4" (ren) (lớn) (AHC434L) | Cái | 20 |
AL6M-M14GC | Nút nhấn có đèn AL6M-M14GC | Cái | 2 |
AL6M-P4GC | Đèn báo AL6M-P4GC | Cái | 1 |
AL6M-P4RC | Đèn báo AL6M-P4RC | Cái | 1 |
AR22VGF-11E3R | Nút nhấn - AR22VGF-11E3R | Cái | 0 |
ATS22D47Q | ATS22D47Q Khởi động mềm 3P 380V 47A | Cái | 0 |
ATS48C17Y | Bộ khởi động mềm ATS48 - ATS48C17Y | Cái | 2 |
ATS48C41Q | Bộ khởi động mềm ATS48C41Q | Cái | 1 |
ATS48C59Q | Bộ khởi động mềm ATS48C59Q | Cái | 0 |
ATS48C79Q | Bộ khởi động mềm ATS48, điều khiển 3 - ATS48C79Q | Cái | 0 |
ATV12H055M2 | Biến tần ATV12 0,55Kw 1 PH 200#240 ATV12H055M2 | Cái | 1 |
ATV12H075M2 | Biến tần ATV12H075M2 | Cái | 2 |
ATV212HU75N4 | Biến tần7,5 kw - ATV212HU75N4 | Cái | 1 |
ATV303HD11N4E | Biến tần | Cái | 1 |
ATV312HU22N4 | Biến tần 2.2 Kw ATV312HU22N4 | Cái | 0 |
ATV312HU75N4 | Biến tần ATV312HU75N4 | Cái | 1 |
ATV32HD11N4 | Biến tần 15HP - ATV32HD11N4 | Cái | 1 |
ATV32HU15N4 | Biến tần ATV32HU15N4 | Cái | 1 |
ATV32HU22N4 | Biến tần ATV32 2.2 kW 3 pha - ATV32HU22N4 | Cái | 1 |
ATV32HU40N4 | Biến tần ATV32 4 kW 3 pha - ATV32HU40N4 | Cái | 1 |
ATV71HD11N4Z | Biến tần ATV71 11KW 3 PH 380#480V - ATV71HD11N4Z | Cái | 0 |
ATV71HD15N4Z | Biến tần ATV71HD15N4Z | Cái | 1 |
avd.ADEEYS2 | Khớp nối bằng nhôm ADEEYS2 | Cái | 1 |
avd.ADEEYS3 | Khớp nối bằng nhôm ADEEYS3 | Cái | 1 |
BC-AGS-101007 | Hộp rỗng bằng nhựa Boxco, BC-AGS-101007, 100x100x75mm | Cái | 0 |
BF5R-D1-N | Cảm biến BF5R-D1-N | Cái | 1 |
bong den H3 | Bóng đèn H3 24V-70W | Cái | 2 |
Bu Lông 11 | Bu Lông 11 | Kg | 1 |
Bu Lông13 | Bu Lông13 | Kg | 1 |
BU5-IRV12-6X | Camera thân hồng ngoại, outdoor 650TVL, varifocal lens 2.8mm-12mm - BU5-IRV12-6X | Cái | 2 |
C20-DN-7X | Camera thân, ICR Day/Night Switch, 650 TVL, 220VAC, Sensitivity: Color 0.13 lux, mono 0.05 Lux - C20-DN-7X | Cái | 6 |
CA2KN40P7 | Rờ le điều khiển - CA2KN40P7 | Cái | 2 |
CAD32BD | Rờ le điều khiển 3No 2Nc 24Vdc - CAD32BD | Cái | 0 |
CAD32M7 | Rờ le điều khiển - CAD32M7 | Cái | 3 |
cambiennhietdoPTVT | Cảm biến nhiệt độ PTVT | Cái | 0 |
caplion | Cáp lion phi 1.0 đen | Mét | 100 |
Cauchi32A | Cầu chì 32A 500V | Cái | 0 |
CCT16364 | Bộ đóng ngắt hẹn giờ CCT16364 | Cái | 1 |
CE1.0-8 | Khớp nối bằng đồng CE1.0-8 | Cái | 200 |
CE1.5-8 | Đầu nối cáp CE1.5-8 | Cái | 100 |
chan cuoi | Chặn cuối bằng sắt | Cái | 12 |
chân đế 100H | Chân đế 100H - Tôn đầu 1.5t + STĐ + Màu xám đen | Cái | 2 |
CL10-6 | Đầu nối cáp CL10-6 | Cái | 30 |
CL10-8 | Đầu nối cáp CL10-8 | Cái | 195 |
CL16-6 | Đầu nối cáp CL16-6 | Cái | 60 |
CL16-8 | Đầu nối cáp CL16-8 | Cái | 195 |
CL25-6 | Đầu nối cáp CL25-6 | Cái | 60 |
CL25-8 | Đầu nối cáp CL25-8 | Cái | 180 |
CLI M 2-4GE/SW (1,2,3,4,5 | Nhãn đánh dấu cáp CLI M 2-4GE/SW (1,2,3,4,5,6,7,8,9.,w) | Cái | 0 |
CLI MH 70 0524400000 | CLI MH 70 0524400000 (Thẻ đeo) | Cái | 0 |
cocq | Phí CO - CQ bản chính | Bộ | 0 |
Cor.GRD-4200 | Thiết bị kiểm tra & xả tĩnh điện phòng nổ, GRD-4200 EX D , IIB IP65/66 | Cái | 1 |
Cor.SFX 26.1 NV | Vỏ hộp đấu nối 4X3/4"NPT - SFX 26.1 NV | Cái | 10 |
Cos pin rỗng 0.75 | Cos pin rỗng 0.75 | Cái | 600 |
CR-303-1 | Công tắc CR-303-1 | Cái | 20 |
Crevis. NA-9188 | Cầu nối mạng NA-9188 EtherNet/IP Network Adapter | Cái | 3 |
Cục Adaptor | Cục Adaptor | Cái | 3 |
CV 1.5 mm-cdv | CV 1.5 mm-cdv | Mét | 100 |
Đánh dấu dây | Đánh dấu dây | Cái | 42 |
DARE-N34-M20 | Đầu giảm bằng đồng mạ niken DARE-N34-M20 | Cái | 4 |
DASP-H-N12 | Nút bịt Ex-1/2'NPT DASP-H-N12 | Cái | 1 |
DASP-H-N34 | Nút bịt Ex - 3/4'NPT - DASP-H-N34 | Cái | 3 |
Dây nguồn 2 chấu | Dây nguồn 2 chấu | Sợi | 1 |
Dây nguồn 3 chấu | Dây nguồn 3 chấu | Sợi | 5 |
DBD16 | Cầu đấu dây chia ngã 16mm2 DBD16 (G) | Cái | 14 |
Đèn Báo | Đèn báo | Cái | 16 |
Đèn báo ĐT phi 22 24V | Đèn báo ĐT phi 22 24V | Cái | 2 |
DF101 | Đế cầu chì 1P 32A 10x38 MM - DF101 | Cái | 13 |
DF102 | Cầu chì DF102 | Cái | 0 |
DF103 | Đế cầu chì 3P - DF103 | Cái | 1 |
DF2BA0100 | Cầu chì 8.5x31.5 AM1A- DF2BA0100 | Cái | 10 |
DF2BA0200 | DF2BA0200 (Cầu chì FUSE 8,5X31,5 AM 1A) | Cái | 1 |
DF2CA01 | Cầu chì 10x38 AM 1A - DF2CA01 | Cái | 1 |
DF2CA02 | Cầu chì 10x38 AM 2A - DF2CA02 | Cái | 17 |
DF2CA04 | Cầu chì 10x38 AM 4A - DF2CA04 | Cái | 16 |
DF2CA06 | Cầu chì DF2CA06 | Cái | 23 |
DF2CA10 | Cầu chì DF2CA10 | Cái | 0 |
DF2CA16 | Cầu chì DF2CA16 | Cái | 2 |
DF2CA20 | Cầu Chì - DF2CA20 | Cái | 7 |
DF2CA32 | Cầu chì - DF2CA32 | Cái | 5 |
DF81 | Phụ kiện - DF81 | Cái | 1 |
DF83 | Đế cầu chì 3P 25A 8.5x31.5M _ DF83 | Cái | 3 |
Dia Cat | Dĩa cắt 1T8 | Cái | 2 |
DIL M25-01 | Cầu dao công nghiệp CONTACTOR 3P;24VDC;25A;NOX3 - DIL M25-01 | Cái | 0 |
DIL M40 | Cầu dao công nghiệp CONTACTOR 3P;24VAC;40A;NOX3 - DIL M40 | Cái | 0 |
dinrail | Dinrail - thanh nhôm gắn thiết bị | Cái | 1 |
DL1 CS7220 | Bóng đèn cho đèn báo DL1CS7220 | Cái | 27 |
DNEX-20d-12NPT | Khớp nối ống bằng đồng mạ niken DNEX-20d-12NPT | Cái | 1 |
DNEX-20d-M20 | Khớp nối ống bằng đồng mạ niken DNEX-20d-M20 | Cái | 4 |
DOM11341 | DOM11341 (CẦU DAO TỰ ĐỘNG 10P 10A) | Cái | 1 |
Đồng Thanh | Đồng Thanh | Kg | 0 |
D-UDK 4 | D-UDK 4 | Cái | 1 |
Đuôi chuột inox 42 | Đuôi chuột inox 42 | Cái | 0 |
D-URTK/S-BEN | D-URTK/S-BEN | Cái | 38 |
E/1 | Chặn cuối E/1 | Cái | 2 |
E0508 | Khớp nối E0508 | Cái | 100 |
E1008 | Khớp nối E1008 | Cái | 100 |
E380-4T0220G | Biến tần E380-4T0220G - 22kW | Cái | 1 |
E380-4T0300G | Biến tần E380-4T0300G - 30kW | Cái | 1 |
E39-L40 | Phụ kiện E39-L40 | Cái | 1 |
E4FC3/6LA | Tủ điện nhựa - E4FC3/6LA | Cái | 0 |
E4FC4/8LA | Tủ điện nhựa - E4FC4/8LA | Cái | 0 |
E550-2S0015 | Biến tần E550-2S0015 - 1.5kW | Cái | 1 |
E550-2S0022 | Biến tần E550-2S0022 - 2.2kW | Cái | 1 |
E550-4T0007 | Biến tần E550-4T0007 - 0.7kW | Cái | 1 |
E550-4T0022 | Biến tần E550-4T0022 - 2.2kW | Cái | 1 |
E550-4T0040B | Biến tần E550-4T0040B - 4kW | Cái | 1 |
EM24PL | Hộp chứa 24 át EM24PL | Cái | 0 |
ES100H-12 | Ắc quy ES100H-12 (12V-100AH) | Bình | 9 |
ES200H-12 | Ắc quy ES200H-12 (12V-200AH) | Bình | 4 |
EW1.0-10RD | Đầu nối cáp điện-EW1.0-10RD | Cái | 0 |
EW4.0-12GY | Đầu nối cáp điện - EW4.0-12GY | Cái | 0 |
EZ9D34610 | Cầu dao chống dòng rò EZ9D34610 | Cái | 2 |
EZ9D34620 | Chống giật - EZ9D34620 | Cái | 2 |
EZ9D34625 | Chống giật - EZ9D34625 | Cái | 2 |
EZ9D34632 | Chống giật - EZ9D34632 | Cái | 2 |
EZ9F34106 | Cầu dao tự động EZ9F34106 | Cái | 8 |
EZ9F34110 | Cầu dao tự động | Cái | 2 |
EZ9F34120 | Cầu dao tự động - EZ9F34120 | Cái | 2 |
EZ9F34140 | Cầu dao tự động - EZ9F34140 | Cái | 2 |
EZ9F34150 | Cầu dao tự động - EZ9F34150 | Cái | 2 |
EZ9F34240 | Cầu dao tự động EZ9F34240 | Cái | 2 |
EZ9F34250 | Cầu dao tự động - EZ9F34250 | Cái | 2 |
EZ9F34316 | Cầu dao tự động EZ9F34316 | Cái | 1 |
EZ9F34320 | Cầu dao tự động - EZ9F34320 | Cái | 2 |
EZ9F34325 | Cầu dao tự động - EZ9F34325 | Cái | 2 |
EZ9F34440 | Cầu dao tự động - EZ9F34440 | Cái | 2 |
EZ9F34450 | Cầu dao tự động - EZ9F34450 | Cái | 2 |
EZ9F34463 | Cầu dao tự động - EZ9F34463 | Cái | 2 |
EZ9R34463 | Chống giật - EZ9R34463 | Cái | 1 |
EZ9R36225 | Chống giật - EZ9R36225 | Cái | 2 |
EZ9R36240 | Chống giật - EZ9R36240 | Cái | 2 |
EZ9R36263 | Chống giật - EZ9R36263 | Cái | 2 |
EZC100F3050 | Cầu dao tự động EZC 3P F 50A - EZC100F3050 | Cái | 0 |
EZC100F3060 | Cầu dao tự động EZC 3P F 60A - EZC100F3060 | Cái | 0 |
EZC100F3075 | Cầu dao tự động 3P F 75A - EZC100F3075 | Cái | 1 |
EZC100F3080 | Cầu dao tự động EZC 3P F 80A_EZC100F3080 | Cái | 0 |
EZC100F3100 | Cầu dao tự động EZC100F3100 | Cái | 1 |
EZC100H3030 | Bộ ngắt mạch tự động 3P 30A 30Ka - EZC100H3030 | Cái | 2 |
EZC250F3150 | Cầu dao tự động - EZC250F3150 | Cái | 0 |
F23 | Anten trạm VHF F23 | Chiếc | 1 |
F5061 | Máy thu phát vô tuyến IC F5061 ( kèm PKTC HM 148G) | Bộ | 2 |
FD-620-10 | Cảm biến FD-620-10 | Cái | 1 |
FST800-211B 0-10 Bar | Cảm biến 0-10 Bar - FST800-211B 0-10 Bar | Cái | 2 |
FST800-211B 0-16 Bar | Cảm biến 0-16 Bar - FST800-211B 0-16 Bar | Cái | 1 |
FST800-211B 0-25 Bar | Cảm biến 0-25 Bar - FST800-211B 0-25 Bar | Cái | 1 |
FST800-211B 0-6 Bar | Cảm biến 0-6 Bar - FST800-211B 0-6 Bar | Cái | 1 |
G2ME14 | Cầu dao bảo vệ động cơ - G2ME14 | Cái | 2 |
GDL8 | Cầu chì kính hạ thế 250V-8A - GDL8 | Cái | 5 |
GE1-104-8 | Bộ bánh răng - GE1-104-8 | Cái | 0 |
G-JUTI-2.5/10 | Đầu nối điện G-JUTI-2.5/10 | Cái | 22 |
Gluck.1004322 | Miếng đánh dấu - 1004322 - KLM-A + ES/KLM 2-GB | Cái | 4,679 |
Gluck.1511857 | Đầu nối cáp - 1511857 - SACC-M12MS-8CON-PG 9-SH | Cái | 0 |
Gluck.3025176 | ĐẦU NỐI CÁP ĐIỆN -SHIELD CONNECTION TERMINAL BLOCK -SK 14 - 3025176 | Cái | 170 |
Gluck.3030284 | Cầu đấu dây - 3030284 - FBS 2-8 | Cái | 4 |
Gluck.3030941 | Tấm nhựa - 3030941 - WST 2,5 | Cái | 8 |
Gluck.3030967 | Tấm nhựa - 3030967 - WST 6 | Cái | 8 |
Gluck.3031319 | Cầu đấu dây - 3031319 - ST 2,5-QUATTRO BU | Cái | 26 |
Gluck1201442 | Chặn cuối 1201442 E/UK | Cái | 2,263 |
Gluck1551697 | Đầu nối cáp - 1551697 - SACC-8P-DSI-M12MS/FS-M16 | Cái | 0 |
Gluck2866750 | Bộ nguồn 2866750 QUINT-PS/1AC/24DC/5 | Cái | 3 |
Gluck2866763 | Bộ nguồn 2866763 24DC/10A - QUINT-PS/1AC/24DC/10 | Cái | 2 |
Gluck2961105 | Rơ le 2961105 24DC-REL-MR-24DC/21 | Cái | 30 |
Gluck2966692 | Nẹp nối nguồn 2966692 FBST500-PLC BU | Cái | 12 |
Gluck3000515 | Đai ốc 3000515 FBRI 20-5 N | Cái | 4 |
Gluck3022276 | Chặn cuối 3022276 CLIPFIX 35 - 5 | Cái | 848 |
Gluck3030459 | Tấm nhựa 3030459 D-STTB 2,5 | Cái | 3,049 |
Gluck3031157 | Cầu đấu dây 3031157 STTB 1,5 | Cái | 1 |
Gluck3031720 | Đầu đấu dây 3031720 - STS 2,5-TWIN | Cái | 39 |
Gluck3209549 | Đầu đấu dây 3209549 - PT 2,5-TWIN | Cái | 39 |
GSB1/2 | Cầu chì kính hạ thế 250V-500mA. Model: GSB1/2 | Cái | 50 |
GSC10 | Cầu chì hạ thế 250V 10A GSC10 | Cái | 3 |
GSC3 | Cầu chì hạ thế 250V 3A GSC3 | Cái | 1 |
GSC5 | Cầu chì hạ thế 125V 5A GSC5 | Cái | 7 |
GV2AF3 | Khối đầu nối_GV2AF3 | Cái | 19 |
GV2G254 | Thanh 63A 3P - GV2G254 | Cái | 10 |
GV2G354 | Thanh lược 54Mm - 3 khóa - GV2G354 | Cái | 0 |
GV2G454 | Thanh lược 4Gv2 - GV2G454 | Cái | 0 |
GV2G554 | Phụ kiện GV2G554 | Cái | 0 |
GV2ME04 | Cầu dao bảo vệ động cơ 3P 0.4-0.63A - GV2ME04 | Cái | 1 |
GV2ME05 | Cầu dao bảo vệ động cơ 3P 0.63-1.0A - GV2ME05 | Cái | 1 |
GV2ME06 | Cầu dao bảo vệ động cơ - GV2ME06 | Cái | 2 |
GV2ME07 | Cầu dao bảo vệ động cơ - GV2ME07 | Cái | 1 |
GV2ME08 | Cầu dao bảo vệ động cơ GV2ME08 | Cái | 10 |
GV2ME10 | Cầu dao bảo vệ cơ GV2ME10 | Cái | 3 |
GV2ME14 | Cầu dao bảo vệ cơ GV2ME14 | Cái | 5 |
GV2ME16 | Cầu dao bảo vệ động cơ GV2ME16 | Cái | 10 |
GV2ME20 | Cầu dao bảo vệ động cơ - GV2ME20 | Cái | 0 |
GV2ME21 | Cầu dao bảo vệ động cơ - GV2ME21 | Cái | 5 |
GV2ME32 | Cầu dao bảo vệ động cơ - GV2ME32 | Cái | 5 |
GV2P04 | Cầu dao bảo vệ động cơ 3P 0.40-0.63A - GV2P04 | Cái | 0 |
GV2P08 | Cầu dao bảo vệ động cơ GV2P08 | Cái | 0 |
GV2P14 | Motor CB 3 pha 6-10A GV2P14 | Cái | 0 |
GV2P16 | Cầu dao bảo vệ động cơ GV2P16 | Cái | 0 |
GV2P20 | Bộ ngắt mạch tự động - GV2P20 | Cái | 0 |
GVAD1010 | Tiếp điểm báo lỗi GVAD1010 | Cái | 4 |
GVAE1 | GVAE1 | Cái | 8 |
GVAE11 | TIẾP ĐIỂM PHỤ_GVAE11 | Cái | 20 |
GVAED101 | Tiếp điểm báo lỗi - GVAED101 | Cái | 11 |
GVAN11 | Tiếp điểm phụ 1NO+1NC - GVAN11 | Cái | 18 |
H07V-K 1x2.5 MM2 G/Y | Dây cáp điện Cable H07V-K 1x2.5 MM2 G/Y | Mét | 30 |
H07V-K 1x4 MM2 BLK | Dây cáp điện Cable H07V-K 1x4 MM2 BLK | Mét | 50 |
HMIGXU3512 | Màn hình cảm ứng 7inch có Ethernet HMIGXU3512 | Cái | 1 |
Hộp đồ nghề 9963 | Hộp đồ nghề 9963 | Cái | 1 |
HYBT-CH10 | Thanh rail HYBT-CH10 | Cái | 25 |
JFB 10-2.5 | Đầu nối điện JFB 10-2.5 | Cái | 20 |
JFBS 10 - 2.5 | Đầu nối điện JFBS 10 - 2.5 | Cái | 12 |
JFBS 10 - 4 | Đầu nối điện JFBS 10 - 4 | Cái | 1 |
JWT6011F | Bộ ổn nhiệt (JWT6011F) | Cái | 1 |
K1F003MLH | Công tắc xoay - K1F003MLH | Cái | 0 |
K1F027MLH | Công tắc xoay K1F027MLH | Cái | 0 |
K624C | Súng vặn bulong bằng điện, công suất 600 W, model: K624C | Chiếc | 0 |
K636C | Súng vặn bulong bằng điện, công suất 1050 W, model: K636C | Chiếc | 0 |
Keo 511 1.3kg | Keo 511 1.3kg | Cặp | 1 |
Keo AB nhỏ | Keo AB nhỏ | Cặp | 1 |
KF8832 | Thiết bị kiểm tra đầu đốt nồi hơi KF8832 Flame supervisor | Cái | 1 |
KKC6040 | Máng cáp KKC6040 Cable duct-CD 60x40 | Mét | 10 |
KKN 1006 | Máng cáp KKN 1006100x60 | Mét | 2 |
KKN 1210 | Máng cáp KKN 1210 120x100 | Mét | 16 |
KKN 2540 | Máng cáp KKN 2540 25x40 | Mét | 304 |
KKN 2560 | Máng cáp KKN 2560 25x60 | Mét | 2 |
KKN 2580 | Máng cáp KKN 2580 25x80 | Mét | 0 |
KKN 4010 | Máng cáp KKN 4010 40x100 | Mét | 0 |
KKN 4040 | Máng cáp KKN 4040 40X40 | Mét | 0 |
KKN 4060 | Máng cáp KKN 4060 40x60 | Mét | 310 |
KKN 4080 | Máng cáp KKN 4080 40x80 | Mét | 0 |
KKN 6010 | Máng cáp KKN 6010 60x100 | Mét | 14 |
KKN 6040 | Máng cáp KKN 6040 60x40 | Mét | 36 |
KKN 6060 | Máng cáp KKN 6060 60x60 | Mét | 10 |
KKN 6080 | Máng cáp KKN 6080 60x80 | Mét | 24 |
KKN 8010 | Máng cáp KKN 8010 80x100 | Mét | 6 |
KKN 8060 | Máng cáp KKN 8060 80x60 | Mét | 86 |
KKN 8080 | Máng cáp KKN 8080 80x80 | Mét | 0 |
KKN1008 | Máng cáp KKN 1008 100x80 | Mét | 0 |
KQ2H12-00A | Đầu nối khí KQ2H12-00A | Cái | 10 |
KSS.BST300 | DÂY GÚT INOX -BST300 -SIZE 4.6X300MM | Bịch | 3 |
KSS.CV-120S | Hộp đánh dấu cáp điện có dây rút - KSS.CV-120S | Bịch | 60 |
KSS.CV-140S | Hộp đánh dấu cáp điện có dây rút - KSS.CV-140S | Bịch | 50 |
KSS.CV-150W | Dây gút nhựa, (100 PCS/BAG) - CV-150W | Bịch | 5 |
KSS.CV-160S | Hộp đánh dấu cáp điện có dây rút - KSS.CV-160S | Bịch | 34 |
KSS.CV-280W | DÂY GÚT NHỰA -NYLON CABLE TIE SIZE 4.8X280MM (100 PCS/BAG) CV-280W | Bịch | 31 |
KSS.CV-310W | Dây gút nhựa (100 PCS/BAG) - CV-310W | Bịch | 5 |
KSS.CV-368SW | Dây rút nhựa màu đen-KSS.CV-368SW | bịch/100 | 5 |
KSS.CV-550W | Dây gút nhựa (100 PCS/BAG) - CV-550W | Bịch | 5 |
KSS.EC0-"-" | Ống nhựa đánh dấu cáp điện (1000cái/cuộn) - EC0-"-" | Cuộn | 96 |
KSS.EC0-"+" | Ống nhựa đánh dấu cáp điện (1000cái/cuộn) - EC0-"+" | Cuộn | 8 |
KSS.EC0-0BK | Ống nhựa đánh dấu cáp điện EC0-0BK ( 1000cái /cuộn) | Cuộn | 34 |
KSS.EC0-0BN | Ông nhựa đánh dấu cáp điện (1000cái/cuộn) - EC0-0BN BROWN "0" | Cuộn | 13 |
KSS.EC0-1BN | Ống nhựa đánh dấu cáp điện EC0-1BN (1000cái/cuộn) | Cuộn | 40 |
KSS.EC0-2RD | Ống nhựa đánh dấu cáp điện EC0-2RD (1000cái /cuộn) | Cuộn | 3 |
KSS.EC0-3OE | Ống nhựa đánh dấu cáp điện EC0-3OE (1000cái/cuộn) | Cuộn | 3 |
KSS.EC0-4YW | Ống nhựa đánh dấu cáp điện EC0-4YW (1000cái/cuộn) | Cuộn | 3 |
KSS.EC0-5GN | Ống nhựa đánh dấu cáp điện EC0-5GN (1000cái/cuộn) | Cuộn | 3 |
KSS.EC0-6BE | Ống nhựa đánh dấu cáp điện EC0-6BE (1000cái/cuộn) | Cuộn | 3 |
KSS.EC0-7VT | Ống nhựa đánh dấu cáp điện EC0-7VT (1000cái/cuộn) | Cuộn | 3 |
KSS.EC0-8GY | Ống nhựa đánh dấu cáp điện EC0-8GY (1000cái/cuộn) | Cuộn | 3 |
KSS.EC0-9WE | Ống nhựa đánh dấu cáp điện EC0-9WE (1000cái/cuộn) | Cuộn | 3 |
KSS.ECP1 | Nhãn đánh dấu bằng nhựa ECP1 | Cuộn | 144 |
KSS.ECP2 | Nhãn đánh dấu bằng nhựa ECP2 | Cuộn | 41 |
KSS.ECP2 -"L" | Nhãn đánh dấu bằng nhựa- ECP2 -"L" | Cuộn | 6 |
KSS.ECP3 | Nhãn đánh dấu bằng nhựa ECP3 | Cuộn | 44 |
KSS.ECP3 -"L" | Nhãn đánh dấu bằng nhựa- ECP3 -"L" | Cuộn | 12 |
KSS.ET0.25-8VT | Đầu nối cáp điện -ET0.25-8VT (100pcs/bag) | Bịch | 50 |
KSS.ET0.34-8PK | Đầu nối cáp điện -ET0.34-8PK (100pcs/bag) | Bịch | 50 |
KSS.ET0.5-8WE | Đầu nối cáp điện -ET0.5-8WE (100pcs/bag) | Bịch | 60 |
KSS.ET0.75-10GY | Đầu nối cáp điện -ET0.75-10GY | Bịch | 20 |
KSS.ET0.75-12GY | Đầu nối cáp điện -ET0.75-12GY | Bịch | 50 |
KSS.ET0.75-18BE | Đầu nối cáp điện, (100pcs/bag) - ET0.75-8BE | Bịch | 200 |
KSS.ET0.75-8GY | Đầu nối cáp điện ET0.75-8GY | Cuộn | 0 |
KSS.ET1.0-10RD | Đầu nối cáp điện -ET1.0-10RD | Bịch | 110 |
KSS.ET1.0-12RD | Đầu nối cáp điện, (100pcs/bag) - KSS.ET1.0-12RD | Bịch | 50 |
KSS.ET1.0-8RD | Đầu nối cáp điện -ET1.0-8RD | Bịch | 14 |
KSS.ET1.0-8YW | Đầu nối cáp điện -ET1.0-8YW | Bịch | 40 |
KSS.ET1.5-10BK | Đầu nối cáp điện -ET1.5-10BK | Bịch | 40 |
KSS.ET1.5-12BK | Đầu nối cáp điện -ET1.5-12BK | Bịch | 50 |
KSS.ET1.5-8BK | Đầu nối cáp điện ET1.5-8BK | Cuộn | 61 |
KSS.ET10-12BN | Đầu nối cáp điện -ET10-12BN (100pcs/bag) | Bịch | 9 |
KSS.ET10-12RD | Đầu nối cáp điện -ET10-12RD | Bịch | 2 |
KSS.ET16-18BE | Đầu nối cáp điện -ET16-18BE | Bịch | 6 |
KSS.ET2.5-12BE | Đầu nối cáp điện -ET2.5-12BE | Bịch | 31 |
KSS.ET2.5-18BE | Đầu nối cáp điện -ET2.5-18BE | Bịch | 2 |
KSS.ET2.5-8BE | Đầu nối cáp điện ET2.5-8BE | Cuộn | 22 |
KSS.ET2.5-8GY | Đầu nối cáp điện -ET2.5-8GY (100pcs/bag) | Bịch | 55 |
KSS.ET25-18YW | Đầu nối cáp điện -ET25-18YW | Bịch | 4 |
KSS.ET35-18RD | Đầu nối cáp điện -ET35-18RD | Bịch | 1 |
KSS.ET4-10GY | Đầu nối cáp điện -ET4-10GY | Bịch | 6 |
KSS.ET4-10OE | Đầu nối cáp điện -ET4-10OE (100pcs/bag) | Bịch | 18 |
KSS.ET6-12GN | Đầu nối cáp điện -ET6-12GN (100pcs/bag) | Bịch | 19 |
KSS.ET6-12YW | Đầu nối cáp điện -ET6-12YW | Bịch | 16 |
KSS.ET6-18YW | Đầu nối cáp điện -ET6-18YW | Bịch | 3 |
KSS.EW0.5-8WE | Đầu nối cáp điện -EW0.5-8WE (100pcs/bag) | Bịch | 50 |
KSS.EW0.75-10GY | Đầu nối cáp điện -EW0.75-10GY | Bịch | 5 |
KSS.EW0.75-8BE | Đầu nối cáp điện -EW0.75-8BE (100pcs/bag) | Bịch | 200 |
KSS.EW0.75-8GY | Đầu nối cáp điện EW0.75-8GY | Cuộn | 0 |
KSS.EW1.0-8RD | Đầu nối cáp điện -EW1.0-8RD | Bịch | 28 |
KSS.EW1.5-12BK | Đầu nối cáp điện -EW1.5-12BK | Bịch | 20 |
KSS.EW1.5-18BK | Đầu nối cáp điện -EW1.5-18BK | Bịch | 5 |
KSS.EW1.5-8BK | Đầu nối cáp điện -EW1.5-8BK (100pcs/bag) | Bịch | 58 |
KSS.EW10-14RD | Đầu nối cáp điện -EW10-14RD | Bịch | 6 |
KSS.EW16-14BE | Đầu nối cáp điện -EW16-14BE | Bịch | 1 |
KSS.EW2.5-10GY | Đầu nối cáp điện -EW2.5-10GY (100pcs/bag) | Bịch | 70 |
KSS.EW2.5-13BE | Đầu nối cáp điện -EW2.5-13BE | Bịch | 16 |
KSS.EW4-12GY | Đầu nối cáp điện -EW4-12GY | Bịch | 11 |
KSS.EW6-14YW | Đầu nối cáp điện -EW6-14YW | Bịch | 1 |
KSS.FD20 | Cây nẹp cáp bằng nhựa-FD20 | Cái | 40 |
KSS.FD30 | Cây nẹp cáp bằng nhựa-FD30 | Cái | 20 |
KSS.FM1 | Nhãn đánh dấu bằng nhựa FM1 | Cuộn | 100 |
KSS.GD3060 | MÁNG NHỰA -CABLE DUCT GREY/30X60MM/2M - GD3060 | Cái | 10 |
KSS.GD3080 | MÁNG NHỰA -CABLE DUCT GREY/30X80MM/2M - GD3080 | Cái | 70 |
KSS.HC1 | Miếng giữ cáp bằng nhựa-HC1 | Bịch | 9 |
KSS.HC102 | Miếng giữ cáp bằng nhựa-HC102 | Bịch | 5 |
KSS.HC25 | Miếng giữ cáp bằng nhựa-HC25 | Bịch | 5 |
KSS.HC3838 | Miếng giữ cáp bằng nhựa-HC3838 | Bịch | 5 |
KSS.KS6N6 | Băng quấn cáp bằng nhựa-KS6N6 | Bịch | 2 |
KSS.LV1.25-3A8 | Đầu nối cáp điện -LV1.25-3A8 (100pcs/bag) | Bịch | 20 |
KSS.LV1.25-5A | Đầu nối cáp điện -LV1.25-5A | Bịch | 13 |
KSS.LV2-3A | Đầu nối cáp điện -LV2-3A | Bịch | 15 |
KSS.LV2-3A8 | Đầu nối cáp điện -LV2-3A8 (100pcs/bag) | Bịch | 20 |
KSS.M2520GY1 | ĐẦU CHUYỂN REN BẰNG NHỰA - REDUCER GREY - M2520GY1 (100PCS/BAG) | Bịch | 7 |
KSS.M5x20 | Ốc nhựa M5x20 - Plastic FASTENERS ( 1 bịch = 1000 cái) | Bịch | 7 |
KSS.MC1 | Hộp đánh dấu cáp điện dùng với dây rút bằng nhựa- Marker box MC1 | Bịch | 34 |
KSS.MC2 | Hộp đánh dấu cáp điện dùng với dây rút bằng nhựa- Marker box MC2 | Bịch | 30 |
KSS.MS100 | Thanh kẹp bằng nhựa- MS100 | Bịch | 20 |
KSS.PMT150 | Hộp đánh dấu cáp điện có dây rút PMT150 | Bịch | 0 |
KSS.RF1.25-4 | Đầu nối cáp điện -RF1.25-4 | Bịch | 4 |
KSS.RF1.25-5 | Đầu nối cáp điện -RF1.25-5 | Bịch | 4 |
KSS.RF1.25-6 | Đầu nối cáp điện -RF1.25-6 | Bịch | 4 |
KSS.RF2-4 | Đầu nối cáp điện - RF2-4 | Cái | 4 |
KSS.RF2-5 | Đầu nối cáp điện -RF2-5 | Bịch | 4 |
KSS.RF2-6 | Đầu nối cáp điện -RF2-6 | Bịch | 6 |
KSS.RF2-8 | Đầu nối cáp điện -RF2-8 | Bịch | 9 |
KSS.RF5.5-4 | Đầu nối cáp điện -RF5.5-4 | Bịch | 12 |
KSS.RF5.5-5 | Đầu nối cáp điện -RF5.5-5 | Bịch | 8 |
KSS.RF5.5-6 | Đầu nối cáp điện -RF5.5-6 | Bịch | 10 |
KSS.RF5.5-8 | Đầu nối cáp điện -RF5.5-8 | Bịch | 11 |
KSS.RJ45-DC1-DUST | MIẾNG CHE CỔNG MẠNG- RJ45-DC1-DUST | Bịch | 2 |
KSS.SR0612K | Đinh cố định bằng nhựa SR0612K | Bịch | 3 |
KSS.SR355K | Đinh cố định bằng nhựa - SR355K - (1000cái/bịch) | Bịch | 2 |
KSS.USB2 | MIẾNG CHE CỔNG USB- USB2 | Bịch | 6 |
KSS.YF1.25-4S - Y | Đầu nối cáp điện -YF1.25-4S - Y | Bịch | 40 |
KSS.YF2-4S - Y | Đầu nối cáp điện -YF2-4S - Y | Bịch | 40 |
KUT 4N | KUT 4N | Cái | 980 |
LA9D50978 | LA9D50978 TIẾP ĐIỂM PHỤ CỦA LC1D | Cái | 1 |
LADN11 | Khối tiếp điểm LADN11 | Cái | 4 |
LADN20 | Khối tiếp điểm - LADN20 | Cái | 0 |
LADN22 | Khối tiếp điểm LADN22 | Cái | 4 |
LADN40 | Khối tiếp điểm - LADN40 | Cái | 0 |
LADT2 | Khối tiếp điểm LADT2 | Cái | 1 |
LAEN20 | Tiếp điểm phụ 2No - LAEN20 | Cái | 0 |
LAEN22 | Khối tiếp điểm - LAEN22 | Cái | 0 |
LC1D09BD | Khởi động từ 3P 9A 24Vđc - LC1D09BD | Cái | 1 |
LC1D09M7 | Khởi động từ LC1D 3P AC3 9A_ LC1D09M7 | Cái | 6 |
LC1D09Q7 | Khởi động từ LC1D 3P AC3 9A - LC1D09Q7 | Cái | 0 |
LC1D115M7 | Khởi động từ LC1D 3P AC3 115A - LC1D115M7 | Cái | 0 |
LC1D12BD | Khởi động từ LC1D12BD | Cái | 5 |
LC1D12M7 | Khởi động từ LC1D 3P AC3 12A_LC1D12M7 | Cái | 1 |
LC1D150M7 | Khởi động từ LC1D 3P AC3 150A - LC1D150M7 | Cái | 0 |
LC1D18BD | Khởi động từ LC1D 3P AC3 18A - LC1D18BD | Cái | 5 |
LC1D18M7 | Khởi động từ 3P 18A 220V - LC1D18M7 | Cái | 1 |
LC1D25B7 | Công tắc LC1D25B7 | Cái | 1 |
LC1D25BD | Khởi động từ LC1D25BD | Cái | 5 |
LC1D25M7 | Khởi động từ LC1D 3P AC3 25A - LC1D25M7 | Cái | 0 |
LC1D25P7 | Khởi động từ - LC1D25P7 | Cái | 5 |
LC1D25Q7 | Khởi động từ LC1D 3P AC3 25A - LC1D25Q7 | Cái | 0 |
LC1D32BD | Khởi động từ LC1D32BD | Cái | 2 |
LC1D32M7 | Khởi động từ LC1D 3P AC3 32A_LC1D32M7 | Cái | 2 |
LC1D32P7 | Khởi động từ LC1D 3P AC3 32A LC1D32P7 | Cái | 11 |
LC1D40AM7 | Khởi động từ LC1D 3P AC3 40A - LC1D40AM7 | Cái | 1 |
LC1D50AM7 | Khởi động từ LC1D 3P AC3 50A-LC1D50AM7 | Cái | 16 |
LC1D50AP7 | Công tắc LC1D50AP7 | Cái | 2 |
LC1D65AM7 | Khởi động từ LC1D 3P AC3 65A - LC1D65AM7 | Cái | 1 |
LC1D80M7 | Khởi động từ LC1D 3P AC3 80A_LC1D80M7 | Cái | 1 |
LC1D95M7 | Khởi động từ LC1D 3P AC3 95A _LC1D95M7 | Cái | 1 |
LC1E65M5 | Khởi động từ 3P 65A 30Kw 220Vac - LC1E65M5 | Cái | 0 |
LK 22A | Dụng cụ cầm tay LK 22A | Cái | 1 |
LK 38A | Dụng cụ cầm tay LK 38A | Cái | 1 |
LRD07 | Rờ le nhiệt 1.6 - 2.5 A - LRD07 | Cái | 0 |
LRD08 | Rờ le nhiệt LRD08 | Cái | 0 |
LRD10 | Rờ le nhiệt D 4.0-6.0A CL 10A_LRD10 | Cái | 0 |
LRD12 | Rờ le nhiệt D 5.5-8.0A CL10A_LRD12 | Cái | 0 |
LRD14 | Rờ le nhiệt - LRD14 | Cái | 0 |
LRD21 | Rờ le nhiệt - LRD21 | Cái | 3 |
LRD22 | Rờ le nhiệt - LRD22 | Cái | 0 |
LRD340 | Rờ le nhiệt D 30-40A CL10A - LRD340 | Cái | 0 |
LRD350 | Rờ le nhiệt D 37...50A class 10A - LRD350 | Cái | 0 |
LRD4365 | Rờ le nhiệt 80-104A _ LRD4365 | Cái | 1 |
LRD4367 | Rờ le nhiệt 95-120A - LRD4367 | Cái | 1 |
LRD4369 | Relay nhiệt - LRD4369 | Cái | 1 |
LRE359 | Rờ le nhiệt 48-65 - LRE359 | Cái | 0 |
LSC8-6-4 | Dụng cụ cầm tay LSC8-6-4 | Cái | 1 |
LT150 | Đầu cos pin 1.5mm2 _ LT150 | Cái | 1 |
Lưới sắt 1T2 | Lưới sắt 1T2 | Cái | 3 |
lưới sắt 9F | Lưới sắt 9F | Cái | 16 |
LV429037 | Bộ điều khiển TM16D - LV429037 | Cái | 2 |
LV429343 | Phụ kiện Nsx (Tay xoay) - LV429343 | Cái | 0 |
LV429390 | Cuộn ngắt - LV429390 | Cái | 1 |
LV429515 | Tấm che đầu cực - LV429515 | Cái | 6 |
LV429550 | Cầu dao tự động NSX100B 100A3P - LV429550 | Cái | 0 |
LV429631 | Cầu dao tự động NSX100F 3P 80A - LV429631 | Cái | 0 |
LV429842 | Cầu dao tự động NSX100N 3P 63A - LV429842 | Cái | 0 |
LV429843 | Cầu dao tự động NSX100N 3P 50A - LV429843 | Cái | 0 |
LV430630 | Cầu dao tự động NSX160F 3P 160A - LV430630 | Cái | 0 |
LV430840 | Cầu dao tự động NSX160N 3P 160A - LV430840 | Cái | 1 |
LV431830 | Cầu dao tự động NSX250N 3P 250A - LV431830 | Cái | 0 |
LV432693 | Cầu dao tự động NSX 400A N 3P - LV432693 | Cái | 0 |
LV438018 | Cầu dao tự động NSX100S DC 3P - LV438018 | Cái | 2 |
LV510337 | Cầu dao tự động CVS 100A F 3P - LV510337 | Cái | 0 |
LV516302 | Cầu dao tự động LV516302 | Cái | 1 |
LV525302 | Cầu dao tự động LV525302 | Cái | 1 |
LV525303 | Cầu dao tự động CVS250B 250A 3P_LV525303 | Cái | 2 |
LV540306 | Cầu dao tự động CVS400F 400A 3P_LV540306 | Cái | 2 |
LV563306 | Cầu dao tự động CVS630F 600A 3P - LV563306 | Cái | 0 |
M12-100 | Tắc kê nở M12-100 | Cái | 0 |
M12-120 | Tắc kê nở M12-120 | Con | 0 |
M20 | Khớp đệm cách điện M20 | Cái | 30 |
M5 | Long đền bông M5 | Cái | 0 |
M5x30 | Bu lông nhựa M5x30 | Chiếc | 300 |
M6 | Long đền bông M6 | Cái | 0 |
M6/SUS304 | Tán M6/SUS304 | Cái | 0 |
M8 | Long đền bông M8 | Cái | 0 |
Magazin | Magazin cho UCT-TMF | Cái | 1 |
maiche | Mái che | Cái | 3 |
mangcap25x25 | Máng cáp 25x25 | Mét | 3 |
may cat dinral | Máy cắt dinrail | Cái | 1 |
Mer. ROD430-512 | Bộ mã hóa vòng quay Encoder - ROD430-512 | Cái | 0 |
METSECT5VF060 | Biến dòng - METSECT5VF060 | Cái | 3 |
MG20 | MG 20 | Cái | 4 |
MHD4X150 | Dây buộc MHD4X150 | Cái | 200 |
MI5ST25V2 | Cầu chì hạ thế 250V 2A MI5ST25V2 | Cái | 3 |
Mũi khoan bước | Mũi khoan bước | Cái | 1 |
MY2N 24DC | Relay Omron MY2N 24DC | Cái | 10 |
MY4N + PYF14A-N | Rơ le trung gian + Đế cắm (MY4N DC24 OMZ + PYF14A-N OMZ) | Bộ | 0 |
My4N-J | Relay Omron My4N-J | Cái | 88 |
N70 -9971 | Vòng đệm cao su - N70 -9971 | Cái | 0 |
N70-449 | Vòng đệm cao su: N70-449 | Cái | 100 |
NA-9111 | Cầu nối mạng NA-9111 | Cái | 2 |
NA-9122 | Cầu nối mạng NA-9122 | Cái | 10 |
NA-9131 | Cầu nối mạng NA-9131 | Cái | 2 |
NA-9173 | Cầu nối mạng NA-9173 | Cái | 2 |
NA-9379 | Cầu nối mạng NA-9379 | Cái | 1 |
Nanhua.BC-8 | Bộ phát tín hiệu thông tin dùng trong cảng, cầu trục - BC-8 | Bộ | 0 |
NH000GG50V50 | Cầu chì 50A 500V | Cái | 0 |
nhan1-10d | Nhãn in số từ 1-10 đứng | Cái | 20 |
nhan1-10n | Nhãn in số 1-10 ngang | Cái | 79 |
nhan11-20n | Nhãn in số 11-20 ngang | Cái | 59 |
nhan13-20n | Nhãn in số từ 13-20 ngang | Cái | 24 |
nhan21-30n | Nhãn in số 21-30 ngang | Cái | 43 |
Ổ cắm điện 3 chấu | Ổ cắm điện 3 chấu | Cái | 30 |
Ốc xiết M20 | Ốc xiết cố định màu đen M20= Ø20 (cable:6-12mm) | Cái | 2 |
Ốc xiết M25 | Ốc xiết cố định màu đen M25 = Ø25 (cable:9-16mm) | Cái | 2 |
Ốc xiết PG 11 | Ốc xiết cố định màu đen PG 11 = Ø18 (cable:5-10mm) | Cái | 2 |
Ốc xiết PG 9 | Ốc xiết cố định màu đen PG 9 = Ø16 (cable:4-8mm) | Cái | 4 |
Ốc xiết PG13,5 | Ốc xiết cố định màu đen PG 13.5 = Ø20 (cable:6-12mm) | Cái | 2 |
ongnhuaphi60 | Ống nhựa gân xoắn Ø 60 | Mét | 15 |
OSAE20 M20 | Khớp nối ống dẫn dây điện bằng đồng OSAE 20 M20 (M) x M20 (FE) | Cái | 4 |
OSRA NPT 3/4" x 1/2" | Khớp nối ống dẩn dây điện bằng đồng REDUCER / OSRA NPT 3/4" x 1/2" | Cái | 4 |
OSSP H NPT 1/2" | Nút bịt lổ ren bằng đồng STOPPING PLUG / OSSP H NPT 1/2" | Cái | 2 |
OSSP H NPT 3/4" | Nút bịt lổ ren bằng đồng STOPPING PLUG / OSSP H NPT 3/4" | Cái | 2 |
PANEL 400X310 | PANEL 400X310 | Cái | 3 |
PG 11 | Khớp đệm cách điện PG 11 | Cái | 90 |
PG 7 | Khớp đệm cách điện PG 7 | Cái | 8 |
PG13.5 | Khớp đệm cách điện PG 13.5 | Cái | 190 |
PG9 | Khớp đệm cách điện PG9 | Cái | 11 |
phi van chuyen | Phí vận chuyển | Chuyến | 0 |
phich cam 4 | Phích cắm 4 - 32A-5P-400V-6H IP44 | Cái | 20 |
PIN1.5AF | Đầu nối cáp PIN1.5AF | Cái | 86 |
PKE16M435 | Phích cắm di động - PKE16M435 | Cái | 2 |
PKE32M723 | Phích cắm di động 3P 32A - PKE32M723 | Cái | 6 |
PKF16F435 | Ổ Cắm - PKF16F435 | Cái | 2 |
PL22SFBZR24 | Còi hú PL22SFBZR24 | Cái | 1 |
PN-NPA0120 | Nối 20 Pana - PN-NPA0120 | Cái | 10 |
PN-NPA1620 | Móc 20 Pana - PN-NPA1620 | Cái | 20 |
PN-NPA68201 | Ngã 4/20 Pana - PN-NPA68201 | Cái | 5 |
PTDNC20 | Kẹp treo ống Ø 27 | Cái | 100 |
PT-E100vp | Máy in nhãn PT-E100vp | Cái | 1 |
PYF14A-N | Đế PYF14A-N | Cái | 13 |
QVM62_1 | Cảm biến gió QVM62_1 | Cái | 1 |
R2.5-3 | Đầu nối cáp - R2.5-3 | Cái | 500 |
Ray nhôm | Ray nhôm | Cây | 1 |
RM22TG20 | Rơ le bảo vệ pha 3P 183#528VAC - RM22TG20 | Cái | 0 |
RM4TR31 | Rơ le VOLT.REL.3-PHA.200/240V - RM4TR31 | Cái | 0 |
RM4TR32 | Rờ le VOLT.REL.3-PHA.380/500W - RM4TR32 | Cái | 6 |
Rờ le MY2NJ | Rờ le MY2NJ Omron 220V, 8 chân | Cái | 1 |
RS 305 VTTL BL/SL 1A | Rơ le RS 305 VTTL BL/SL 1A | Cái | 5 |
Rubik3031225 | Đầu đấu dây 3031225 ST 2,5 BU | Cái | 40 |
RXM2AB1P7BB | Rờ le - RXM2AB1P7BB | Cái | 10 |
RXM2LB2P7 | Rờ le kiếng loại nhỏ, 5A, 2C/O - RXM2LB2P7 | Cái | 0 |
RXM4AB1P7BB | Rờ le 220VAC 6A 4CO - RXM4AB1P7BB | Cái | 2 |
RXM4AB2BDBB | Rờ le 24VDC 6A 4CO LED - RXM4AB2BDBB | Cái | 0 |
RXM4AB2P7 | Rờ le RXM4AB2P7 | Cái | 1 |
RXM4AB2P7BB | Rờ le kiếng, LED, 4C/O, 230VAC - RXM4AB2P7BB | Cái | 0 |
RXM4GB1P7 | RXM4GB1P7 (RỜ LE KIẾNG 4CO) | Cái | 66 |
RXM4LB1BD | Rơ le kiếng loại nhỏ, 3A, 4C/O - RXM4LB1BD | Cái | 0 |
RXM4LB2P7 | Rờ le kiếng loại nhỏ 3A 4C/O - RXM4LB2P7 | Cái | 20 |
RXZE1M4C | Đế rờ le đơn giản 9 MM - RXZE1M4C | Cái | 2 |
RXZE2M114 | Đế rờ le RXZE2M114 | Cái | 2 |
RXZE2S114M | Đế rờ le RXZE2S114M | Cái | 0 |
S56SW220GY | Công tắc 500V 20A 2P, IP66 _ S56SW220GY | Cái | 3 |
S8FS-C05024J | Bộ nguồn S8FS-C05024J | Cái | 0 |
SAO2004-2002 | Công tắc gạt 3 vị trí ST SWITCH SAO2004-2002 | Cái | 30 |
Sechang.M16 x M20 | Khớp nối ống dẩn dây điện bằng đồng ADAPTOR / OSAJ M16 x M20 | Cái | 3 |
SF A611920R8053 | Phụ kiện công tắc nút nhấn SF A611920R8053 | Cái | 1 |
Soiinox0.5mx3/4"NPT | Sợi inox 0.5m x 3/4"NPT | Cái | 1 |
SS316 | Hộp phòng nổ SS316 (408x408x205mm) | Cái | 0 |
SS626 | Còi báo động SS626 | Cái | 0 |
ST-1218 | Cầu nối mạng ST-1218 | Cái | 4 |
ST-1228 | Bộ mở rộng chức năng ST-1228 | Cái | 4 |
ST-122F | Bộ mở rộng chức năng ST-122F | Cái | 4 |
ST-222F | Bộ mở rộng chức năng ST-222F | Cái | 3 |
ST-2318 | Bộ mở rộng chức năng ST-2318 | Cái | 2 |
ST-2328 | Cầu nối mạng ST-2328 | Cái | 4 |
ST-2748 | Bộ mở rộng chức năng ST-2748 | Cái | 4 |
ST-3214 | Cầu nối mạng ST-3214 | Cái | 5 |
ST-3704 | Bộ mở rộng chức năng ST-3704 | Cái | 2 |
ST-3802 | Bộ mở rộng chức năng ST-3802 | Cái | 2 |
ST-4212 | Bộ mở rộng chức năng ST-4212 | Cái | 2 |
ST-4214 | Cầu nối mạng ST-4214 | Cái | 5 |
ST-5111 | Bộ mở rộng chức năng ST-5111 | Cái | 1 |
ST-5642 | Bộ mở rộng chức năng ST-5642 | Cái | 1 |
ST-5725 | Bộ mở rộng chức năng ST-5725 | Cái | 1 |
ST-5726 | Bộ mở rộng chức năng ST-5726 | Cái | 1 |
ST-7111 | Bộ mở rộng chức năng ST-7111 | Cái | 1 |
ST-7118 | Bộ mở rộng chức năng ST-7118 | Cái | 1 |
SY 4S-05D | Đế rờ le SY 4S-05D | Cái | 2 |
syn 0310020 | Nắp che 0310020 D-URTK | Cái | 307 |
syn 1004322 | Nhãn nhựa 1004322 KLM-A + ES/KLM 2-GB | Cái | 50 |
syn 1201442 | Chặn cuối 1201442 E/UK | Cái | 1 |
T5A | Cầu chì T5A | Cái | 4 |
TE 1008 | Khớp nối TE 1008 | Cái | 490 |
TE4009 | Đầu nối cáp TE4009 | Cái | 100 |
TE6012 | Đầu nối cáp TE6012 | Cái | 100 |
thanh lớn | Thanh lớn 125V 1,5mm2 | Cái | 25 |
Thanh Nhom | Thanh Nhôm | Cây | 11 |
Thanhraysat | Thanh ray sắt | Cây | 1 |
TJ636S-2006 | Cầu dao 2P 6A 6kA, TJ636S-2006 | Cái | 3 |
TL16-8 | Đầu nối cáp TL 16-8 | Cái | 0 |
TM3AQ4 | Mô đun - TM3AQ4 | Cái | 2 |
TM3DQ8R | Mô đun mở rộng ngõ ra - TM3DQ8R | Cái | 2 |
TMC2AI2 | Thẻ mở rộng - TMC2AI2 | Cái | 1 |
TME.20.66.00.010 | Cầu chì sứ công nghiệp 0216.100HXP- 0.1A - code 20.66.00.010 | Cái | 0 |
TME.20.66.00.100 | Cầu chì kiếng công nghiệp ZKS-2A - ESKA 520.620 - 2A ;250VAC;5x20mm - code 20.66.00.100 | Cái | 0 |
TME.20.66.00.168 | Cầu chì sứ công nghiệp ZCT-0.5A - code 20.66.00.168 | Cái | 0 |
TME.20.66.00.171 | Cầu chì sứ công nghiệp ZCT-1A - code 20.66.00.171 | Cái | 0 |
TME.20.66.00.200 | Cầu chì sứ công nghiệp ZCT-2A - ESKA 522.720 - 2A ;250VAC;5x20mm - code 20.66.00.200 | Cái | 0 |
TME.20.66.00.230 | Cầu chì sứ công nghiệp ZCT-4A - ESKA 522.723 - 4A ;250VAC;5x20mm - code 20.66.00.230 | Cái | 0 |
TME.20.66.00.250 | Cầu chì sứ công nghiệp ZCT-6.3A - code 20.66.00.250 | Cái | 0 |
TWBN-24-2 | Đèn tháp TWBN-24-2 | Cái | 0 |
TWT-F 20.0/10-BLACK | Ống co nhiệt cách điện màu đen TWT-F 20.0/10-BLACK | Mét | 500 |
TWT-F 20.0/10-BLUE | Ống co nhiệt cách điện màu xanh TWT-F 20.0/10-BLUE | Mét | 500 |
TWT-F 20.0/10-RED | Ống co nhiệt cách điện màu đỏ TWT-F 20.0/10-RED | Mét | 500 |
TWT-F 20.0/10-YELLOW | Ống co nhiệt cách điện màu vàng TWT-F 20.0/10-YELLOW | Mét | 500 |
UKK-160A | Hộp đấu nối cáp - UKK-160A | Cái | 0 |
UKK-250A | Hộp đấu nối cáp - UKK-250A | Cái | 0 |
V350-4T0022 | Biến tần V350-4T0022 - 2.2kW | Cái | 1 |
V75BL449 | Vòng đệm cao su: V75BL449 | Cái | 20 |
VAC 2,5KVA | Máy biến áp cách ly 1 pha - VAC 2,5KVA | Cái | 1 |
van1chieu60ti | Van 1 chiều 60TI | Cái | 2 |
VCF1 | Cầu dao cắt tải 3P 32A - VCF1 | Cái | 2 |
VCM2.5 | Dây cáp điện VCM 2.5 | Mét | 0 |
VF23Y | Đầu cos chĩa 2-3 mm2 _VF23Y | Cái | 1 |
Vietkhoa ET20 | Phụ kiện Earth tag ET20 | Cái | 52 |
vo tu 150x300x120 | Vỏ tủ 150x300x120 | Cái | 1 |
Vôi Càng Long (3kg/thùng) | Vôi Càng Long (3kg/thùng) | Thùng | 700 |
VVE3 | Nút nhấn khẩn cấp 63A - VVE3 | Cái | 8 |
VW3A1101 | Màn hình hiển thị - VW3A1101 | Cái | 0 |
VW3A1102 | Đế gắn màn hình - VW3A1102 | Cái | 0 |
WIN704 | Hộp đấu nối chống cháy nổ 300x300x200mm | Cái | 0 |
WS-C2960X-24TS-L | Thiết bị chuyển mạch Cisco WS-C2960X-24TS-L | Bộ | 1 |
XA2EA11 | Nút ấn trắng, phẳng, 1 NO - XA2EA11 | Cái | 0 |
XA2EA21 | Nút nhấn đen, phẳng, 1 No - XA2EA21 | Cái | 0 |
XA2EA31 | Nút ấn xanh lá, phẳng, 1 No - XA2EA31 | Cái | 0 |
XA2EA3311 | Nút ấn phẳng có ký hiệu, 1 NO - XA2EA3311 | Cái | 0 |
XA2EA3341 | Nút ấn phẳng có ký hiệu, 1 NO - XA2EA3341 | Cái | 0 |
XA2EA3351 | Nút ấn phẳng có ký hiệu, 1 NO - XA2EA3351 | Cái | 0 |
XA2EA42 | Nút ấn đỏ, phẳng, 1 NC - XA2EA42 | Cái | 0 |
XA2EA4322 | Nút ấn phẳng có ký hiệu, 1 No - XA2EA4322 | Cái | 0 |
XA2EA4342 | Nút ấn phẳng có ký hiệu, 1NC - XA2EA4342 | Cái | 0 |
XA2EA51 | Nút ấn vàng, phẳng, 1 No - XA2EA51 | Cái | 0 |
XA2ED21 | Công tắc xoay ngăn 2 vị trí, 1NO - XA2ED21 | Cái | 0 |
XA2ED25 | Công tắc xoay ngăn 2 vị trí, 1No+1NC - XA2ED25 | Cái | 0 |
XA2ED33 | Công tắc xoay ngăn 3 vị trí, 2No - XA2ED33 | Cái | 0 |
XA2ED41 | Công tắc ngăn 2 vị trí, 1No, tự trả về - XA2ED41 | Cái | 0 |
XA2ED53 | Công tắc ngăn 3 vị trí, 2NO, tự trả về - XA2ED53 | Cái | 0 |
XA2EJ21 | Công tắc dài 2 vị trí, 1No - XA2EJ21 | Cái | 0 |
XA2EJ25 | Công tắc dài 2 vị trí, 1NO+1Nc - XA2EJ25 | Cái | 0 |
XA2EJ33 | Công tắc dài 3 vị trí, 2NO - XA2EJ33 | Cái | 0 |
XA2EJ53 | Công tắc dài 3 vị trí, 2NO, tự trả về - XA2EJ53 | Cái | 0 |
XA2ES542 | Nút ấn khẩn cấp, xoay nha, phi 40, 1NC - XA2ES542 | Cái | 0 |
XA2EVB3LC | Đèn báo màu lục 24VAC/DC - XA2EVB3LC | Cái | 0 |
XA2EVB4LC | Đèn báo màu đỏ 24VAC/DC - XA2EVB4LC | Cái | 0 |
XA2EVB5LC | Đèn báo màu vàng 24VAC/DC - XA2EVB5LC | Cái | 0 |
XA2EVM3LC | Đèn báo màu lục 220VAC - XA2EVM3LC | Cái | 0 |
XA2EVM4LC | Đèn báo màu đỏ 220VAC - XA2EVM4LC | Cái | 0 |
XA2EVM5LC | Đèn báo màu vàng 220VAC - XA2EVM5LC | Cái | 0 |
XA2EW33B1 | Nút ấn có đèn báo, 24VAC/DC, luc, 1NO - | Cái | 0 |
XA2EW33M1 | Nút ấn có đèn báo, 220VAC, lục, 1No - XA2EW33M1 | Cái | 0 |
XA2EW34B1 | Nút ấn có đèn báo, 24VAC/DC, đỏ, 1No - XA2EW34B1 | Cái | 0 |
XA2EW34M1 | Nút ấn có đèn báo, 220VAC, đỏ, 1NO - XA2EW34M1 | Cái | 0 |
XA2EW35B1 | Nút ấn có đèn báo, 24VAC/DC, vàng, 1No - XA2EW35B1 | Cái | 0 |
XA2EW35M1 | Nút ấn có đèn báo, 220VAC, vàng, 1NO - XA2EW35M1 | Cái | 0 |
XACA9412 | Nút nhấn - XACA9412 | Cái | 2 |
XACA9413 | Nút nhấn - XACA9413 | Cái | 4 |
XALD215 | XALD215 NÚT NHẤN STAR-STOP | Cái | 3 |
XALK178E | Hộp nút nhấn khẩn NC+NC XALK178E | Cái | 3 |
XALK178F | Phụ kiện EMERGENCY STOP CONT. BOX - XALK178F | Cái | 0 |
XB4BA21 | Nút nhấn XB4BA21 | Cái | 0 |
XB4BA42 | Nút nhấn XB4BA42 | Cái | 0 |
XB4BA51 | Nút nhấn XB4BA51 | Cái | 0 |
XB4BG41 | Công tắc chọn - XB4BG41 | Cái | 2 |
XB4BJ33 | Công tắc 3 vị trí 2NO XB4BJ33 | Cái | 0 |
XB4BK123B5 | Nút nhấn SELECTOR PUSHBOTTON HEAD - XB4BK123B5 | Cái | 0 |
XB4BW33B5 | Nút nhấn XB4BW33B5 | Cái | 0 |
XB5AA21N | Nút nhấn XB5AA21N | Cái | 1 |
XB5AA31 | Nút nhấn PUSHBUTTON GREEN - XB5AA31 | Cái | 0 |
XB5AA31N | Nút nhấn XB5AA31N | Cái | 20 |
XB5AA42 | Nút nhấn Flush Button Red - XB5AA42 | Cái | 0 |
XB5AA42N | Nút nhấn Flush1NC contact - XB5AA42N | Cái | 20 |
XB5AA51N | Nút nhấn vàng 1No - XB5AA51N | Cái | 6 |
XB5AD53N | Công tắc chon Selector Switch - XB5AD53N | Cái | 7 |
XB5AG41 | Công tắc chọn - XB5AG41 | Cái | 2 |
XB5AS542N | Nút nhấn khẩn 1Nc - XB5AS542N | Cái | 5 |
XB5AVB3 | Đèn báo - XB5AVB3 | Cái | 5 |
XB5AVB6 | Đèn báo - XB5AVB6 | Cái | 2 |
XB5AVM1 | Đèn trắng 230V Led - XB5AVM1 | Cái | 0 |
XB5AVM6 | Đèn báo - XB5AVM6 | Cái | 2 |
XB5AW33B1N | Nút nhấn XB5AW33B1N | Cái | 3 |
XB5AW34B2N | Nút nhấn XB5AW34B2N | Cái | 5 |
XB5AW34M2N | Nút nhấn có đèn LED màu đỏ, 1NC - XB5AW34M2N | Cái | 10 |
XB5AW35B1N | Nút nhấn có đèn - XB5AW35B1N | Cái | 15 |
XB5AW35M1N | Nút nhấn - XB5AW35M1N | Cái | 5 |
XB5AW35M5 | Nút nhấn vàng có đèn - XB5AW35M5 | Cái | 5 |
XB5AW36B1N | Nút nhấn có đèn 24VACDC - XB5AW36B1N | Cái | 6 |
XB7EA51P | XB7EA51P (Nút nhấn vàng 1NO) | Cái | 6 |
XB7EV03BP | Đèn báo LED GREENPILOT LIGHT 24V _ XB7EV03BP | Cái | 0 |
XB7EV03MP | Đèn báo LED GREENPILOT LIGHT 230V_XB7EV03MP | Cái | 8 |
XB7EV04BP | Đèn báo LED REDPILOT LIGHT 24V _ XB7EV04BP | Cái | 1 |
XB7EV04MP | Đèn báo LED REDPILOT LIGHT 230V_XB7EV04MP | Cái | 9 |
XB7EV05BP | Đèn báo LED YELLOWPILOT LIGHT 24V _XB7EV05BP | Cái | 4 |
XB7EV05MP | Đèn báo XB7EV05MP | Cái | 5 |
XB7EV06MP | Đèn báo XB7EV06MP | Cái | 4 |
XB7EV07MP | Đèn báo PILOT LIGHT LAD CLEAR 230VAC - XB7EV07MP | Cái | 0 |
XB7EV81P. | Đèn trắng 230V có biến thế - XB7EV81P | Cái | 0 |
XB7EW33B1P | Nút nhấn XB7EW33B1P | Cái | 1 |
XB7EW34M1P | XB7EW34M1P (NÚT NHẤN CÓ ĐÈN BÁO ĐỎ) | Cái | 18 |
XB7NA21 | Nút nhấn đen 1NO_XB7NA21 | Cái | 2 |
XB7NA25 | Nút nhấn đen 1CO XB7NA25 | Cái | 8 |
XB7NA31 | Nút nhấn XB7NA31 | Cái | 0 |
XB7NA35 | Nút nhấn xanh 1CO - XB7NA35 | Cái | 9 |
XB7NA42 | Nút nhấn XB7NA42 | Cái | 1 |
XB7ND33 | Công tắc xoay XB7ND33 | Cái | 4 |
XB7NG21 | Công tắc 2 vị trí có khóa 1No - XB7NG21 | Cái | 2 |
XB7NS8442 | Nút nhấn khẩn 1No - XB7NS8442 | Cái | 1 |
XB7NS8445 | Nút nhấn khẩn 1No + 1Nc - XB7NS8445 | Cái | 5 |
XB7NW33B1 | Nút nhấn xanh có đèn 24V Led 1 No - XB7NW33B1 | Cái | 1 |
XCKN2110P20 | Công tắc hành trình - XCKN2110P20 | Cái | 0 |
XCKP2145P16 | Công tắc hành trình LS PLAST 1NC1NO - XCKP2145P16 | Cái | 0 |
XSAV11373 | Cảm biến từ, Pnp, Nc, 10mm - XSAV11373 | Cái | 0 |
XVBC21 | Đèn báo Base Unit And Cap - XVBC21 | Cái | 0 |
XVBC33 | Đèn báo LensGreen IP - XVBC33 | Cái | 0 |
XVBC34 | Đèn báo Red Steady Unit - XVBC34 | Cái | 0 |
XVBC35 | Đèn báo Orange Steady Unit - XVBC35 | Cái | 0 |
Y1.5-5S | Đầu nối cáp - Y1.5-5S | Cái | 1,000 |
Yas.A9F18102 | CẦU DAO - Circuit Breakers -SCHNEIDER -A9F18102 - (IC65N 1P C 2A) | Cái | 18 |
Yas.A9F18104 | CẦU DAO - Circuit Breakers -SCHNEIDER -A9F18104 - (IC65N 1P C 4A) | Cái | 12 |
Yas.A9P08610 | CẦU DAO - Circuit Breakers -SCHNEIDER -A9P08610 - IDPNa C 10A | Cái | 6 |
Yas.A9Y53625 | CẦU DAO CHỐNG DÒNG RÒ - RCBO SCHNEIDER - A9Y53625 - 25A | Cái | 2 |
Yas.LC1D12BDC | CÔNG TẮC TƠ - CONTACTOR SCHNEIDER - LC1D12BDC - DC24V | Cái | 4 |
YW1B-V4E11R | Nút nhấn khẩn YW1B-V4E11R | Cái | 1 |
YW1P-1EQHG | YW1P-1EQHG Đèn báo | Cái | 43 |
YW1P-1EQHR | YW1P-1EQHR Đèn báo | Cái | 40 |
YW1P-1EQHY | Đèn báo YW1P-1EQHY | Cái | 40 |
YW-EW02 | Tiếp điểm phụ YW-EW02 | Cái | 5 |
ZA2EE101 | Tiếp điểm,1NO - ZA2EE101 | Cái | 0 |
ZA2EE102 | Tiếp điểm, 1NC - ZA2EE102 | Cái | 0 |
ZB4BA2 | Phụ kiện nút nhấn - đèn báo - ZB4BA2 | Cái | 0 |
ZB4BD2 | Phụ kiện nút nhấn - đèn báo - ZB4BD2 | Cái | 10 |
ZB4BJ2 | Phụ kiện nút nhấn - đèn báo - ZB4BJ2 | Cái | 0 |
ZB4BJ3 | Phụ kiện nút nhấn - đèn báo - ZB4BJ3 | Cái | 0 |
ZB4BS844 | Nút nhấn khẩn cấp EMERGENCY CTOP OP. - ZB4BS844 | Cái | 0 |
ZB4BV01 | Phụ kiện nút nhấn - đèn báo - ZB4BV01 | Cái | 0 |
ZB4BVB1 | Phụ kiện nút nhấn - đèn báo - ZB4BVB1 | Cái | 0 |
ZB4BZ101 | Phụ kiện nút nhấn - đèn báo - ZB4BZ101 | Cái | 10 |
ZB4BZ102 | Phụ kiện nút nhấn - đèn báo - ZB4BZ102 | Cái | 0 |
ZB5 (1-10) | Đánh dấu ZB5 (1-10) | Cái | 2 |
ZB5 (11-20) | Đánh dấu ZB5 (11-20) | Cái | 2 |
ZB5AP4S | ZB5AP4S | Cái | 5 |
ZB5AP6S | ZB5AP6S | Cái | 5 |
ZB5AV043 | Phụ kiện nút nhấn - đèn báo - ZB5AV043 | Cái | 5 |
ZB5AVM5 | ZB5AVM5 | Cái | 1 |
ZBE101 | Phụ kiện nút nhấn - đèn báo - ZBE101 | Cái | 30 |
ZBE101N | Phụ kiện nút nhấn - đèn báo - ZBE101N | Cái | 10 |
ZBE102N | Tiếp điểm phụ 1NC ZBE102N | Cái | 6 |
ZBVB1 | Phụ kiện nút nhấn - đèn báo - ZBVB1 | Cái | 0 |
ZBY 2101 | Phụ kiện đèn báo, nút nhấn ZBY 2101 | Cái | 0 |
ZBY9330 | Phụ kiện - ZBY9330 | Cái | 15 |
Thứ Hai, 29 tháng 8, 2016
các mã hàng stock 30/08 -2016 update Phoenix Contact , Rittal , Schneider , Siemens .... etc Ex proof
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)