Thứ Sáu, 2 tháng 12, 2016

CHUẨN KẾT NỐI CÔNG NGHIỆP TOÀN DIỆN - PHOENIX CONTACT - HEAVYCON

HEAVYCON Complete – CHUẨN KẾT NỐI CÔNG NGHIỆP TOÀN DIỆN




Heavycon Complete
HEAVYCON Complete
CÁC THIỆT BỊ KẾT NỐI ĐÃ ĐƯỢC LÀM TOÀN DIỆN MỚI ; VỚI NHIỀU LOẠI VẬT LIỆU – PHÙ HỢP VỚI MỌI ĐIỀU KIỆN CÔNG NGHIỆP CẦN THIẾT
HEAVYCON EVO

Heavycon Evo
Độc đáo Phoenix Contact! HEAVYCON EVO được thiết kế đặc biệt cho những người dùng không thể xác định hướng của mục truyền hình cáp. Bởi chỉ cần vặn tuyến lưỡi lê đặc biệt, sự chỉ đạo của các mục nhập cáp có thể được thay đổi như mong muốn. Hơn nữa, các tuyến lưỡi lê đặc biệt đi kèm trong 4 kích thước khác nhau từ M20 đến M40 phù hợp với tất cả các nơi ở HEAVYCON EVO. Điều này về cơ bản có nghĩa là bạn có thể tiết kiệm đến 70% chi phí logistics khi bạn đang sử dụng kích cỡ khác nhau của vỏ.
HEAVYCON Standard

Heavycon Standard
HEAVYCON tiêu chuẩn đi kèm trong 2 parts- một bảng điều khiển gắn cơ sở và một mui xe. Giống như HEAVYCON EVO, HEAVYCON tiêu chuẩn có thể được cắm và rút dây cắm điện một cách dễ dàng mà không cần sử dụng các công cụ bổ sung. Một mảng lớn của sự kết hợp khác nhau có sẵn tùy thuộc vào nhu cầu của bạn, có thể là chốt duy nhất, chốt đôi hoặc hộp lắp ráp (nơi không có bảng điều khiển cắt ra được yêu cầu). Tất cả vỏ kim loại của chúng tôi được làm bằng AlSi12 nhôm có khả năng chống nước biển. Do đó, thích hợp cho các ứng dụng hàng hải 
HEAVYCON Advance

HEAVYCON Advance
Thay vì bảng điều khiển gắn cơ sở như HEAVYCON EVO và Standard, HEAVYCON trước sử dụng bảng điều khiển gắn mặt bích làm giảm chiều cao của kết nối. Cần đánh giá IP cao hơn? HEAVYCON Advance là IP69K đánh giá có nghĩa là nó là bụi chặt chẽ và có thể chịu được tia nước nhiệt độ cao mạnh mẽ. 

HEAVYCON Connection Technologies

Push-in Connection

Spring-cage Connection

Crimped Connection

Screw-in Connection

QUICKON Connection
Từ các kết nối vít sử dụng rộng rãi nhất và uốn kết nối để đẩy trong công nghệ kết nối duy nhất đó là Phoenix Contact. nối HEAVYCON của chúng tôi đến với một mảng rộng các công nghệ kết nối đó sẽ phù hợp với nhu cầu cá nhân.
Rugged and All-weather
Cuối cùng nhưng không kém, kết nối HEAVYCON nhựa được kiểm tra theo nhiều tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế. Họ chắc chắn là bền chắc như các kết nối bằng kim loại.

IP Protection Test
DIN EN 60529

Vibration Test

Temperature Shock Test
IEC 60512-11-4, test 11d

IK08 Shock Resistance Test
DIN EN 50102

Rollover Test
DIN IEC 62196-1
Dynamic Lateral Load Test
DIN EN 60512-5


From michelletan | October 27, 2016


Thứ Hai, 29 tháng 8, 2016

các mã hàng stock 30/08 -2016 update Phoenix Contact , Rittal , Schneider , Siemens .... etc Ex proof

Mã hàng Tên hàng ĐVT Đầu kỳ
Số lượng
170,554
0000000 Chi phí sau mua hàng   0
0201139 Nẹp nối 0201139 EB10-6 Cái 4
0203250 Đai ốc cho đầu đấu dây 0203250 FBI 10-6 Cái 276
0203263 Đầu đấu dây 0203263 FBI 10-8 Cái 80
0203276 Cầu đấu dây 0203276 FBI 10-10 Cái 46
0203357 0203357 FBI 3-6 M.MON TIERTEN  SCHRAUB Cái 10
0203454 Đai ốc cho đầu đấu dây 0203454 FBI 10-12 Cái 8
0308029 Tấm che - 0308029 - D-URTK/S-BEN Cái 3
0309086 Đầu đấu dây - 0309086 - URTK/S-BEN Cái 2
0309109 Đầu đấu dây 0309109 URTK/S-BEN 10 Cái 7
0310211 Tấm chặn cho cầu đấu dây 0310211 TS/RTK Cái 21
0311087 Đầu đấu dây 0311087 URTK/S Cái 2,354
0311171 Đai ốc 0311171 FB10-RTK/S Cái 204
0311265 Đai ốc 0311265 SB4 - RTK/S Cái 112
0311278 Đai ốc cho đầu đấu dây 0311278 USB 2-RTK/S Cái 101
0360012 0360012 SB 2-URTK/SP Cái 10
0402174 Thanh đồng 0402174 NLS-CU 3/10 SN 1000MM Cái 2
0404428 Chặn cuối cho thanh đồng 0404428 - AB/SS Cái 18
0421029 Đầu đấu dây 0421029 AKG 4 GNYE Cái 6
0441041 Cầu đấu dây 0441041 USLKG 95 Cái 7
0441504 Đầu đấu dây 0441504 USLKG 5 Cái 1,817
0442079 Đầu đấu dây 0442079 USLKG 6N Cái 562
0443023 Đầu đấu dây 0443023 USLKG 16N Cái 157
0443065 Đầu đấu dây - 0443065 - UISLKG35 Cái 99
0452027 Cầu đấu dây 0452027 MSLKG 2,5 Cái 180
0800290 Nhãn nhựa - 0800290 - WMS 3,2 (EX5)R Cái 0
0800291 Nhẫn nhựa - 0800291 - WMS 4,8 (EX9)R Cái 0
0800307 Nhãn nhựa không in hình chữ 0800307 UBE/D Cái 6
0800462:0000 Nhãn 0800462:0000 PMH 1:ZAHLEN 0 Cái 1,800
0800462:0001 0800462:0001 PMH 1:ZAHLEN 1 Cái 1,600
0800462:0002 0800462:0002 PMH 1:ZAHLEN 2 Cái 2,300
0800462:0003 0800462:0003 PMH 1:ZAHLEN 3 Cái 1,600
0800462:0004 0800462:0004 PMH 1:ZAHLEN 4 Cái 3,300
0800462:0005 0800462:0005 PMH 1:ZAHLEN 5 Cái 2,400
0800462:0006 0800462:0006 PMH 1:ZAHLEN 6 Cái 2,400
0800462:0007 0800462:0007 PMH 1:ZAHLEN 7 Cái 2,400
0800462:0008 0800462:0008 PMH 1:ZAHLEN 8 Cái 2,700
0800462:0009 0800462:0009 PMH 1:ZAHLEN 9 Cái 4,200
0800475:I Nhãn nhựa in sẵn chữ 0800475:I PMH 1:GROSSBUCHSTABEN I Cái 4,500
0800475:Q 0800475:Q PMH Cái 4,500
0800475:Q - PMH 1 Nhãn nhựa in sẵn chữ S - PMH 1:GROSSBUCHTABEN S Cái 1,000
0800886 Chặn cuối -  0800886-E/NS35N Cái 50
0801371 Cuộn mực in 0801371 THERMOMARK-RIBBON 110-TC Cái 2
0801733 Thanh kim loại 0801733 NS 35/7,5 PERF2000MM Cái 169
0802723 Chặn cuối - 0802723 - CLIPFIX 35 WH Cái 30
0812120 Nhãn in 0812120 ZB 12: UNBEDRUCKT Cái 10
0814681 Thanh kim loại bằng thép - 0814681 - NS 35/ 7,5 AL PERF 2000MM Cái 2
0814788 Nhãn nhựa 0814788 KLM 3-L Cái 697
0817060 0817060 - EML  (70X32)R Cái 2
0818069 Nhãn trắng cho đầu đấu dây 0818069 UC-TM 10 Cái 78
0818072 Nhãn trắng cho đầu đấu dây 0818072 UC-TM8 Cái 5
0818108 Nhãn trắng cho đầu đấu dây 0818108 UC-TM 5 Cái 83
0828732 Nhãn nhựa 0828732 UCT-TM 4 Cái 85
0828734 Nhãn nhựa 0828734 UCT-TM 5 Cái 451
0828736 Nhãn nhựa 0828736 UCT-TM 6 Cái 613
0828740 Nhãn nhựa trắng 0828740 UCT-TM 8 Cái 178
0828744 Nhãn nhựa - 0828744 - UCT-TMF 5 Cái 100
0828748 0828748 - UCT-TMF 8 Cái 30
0829142 Tấm nhãn nhựa trắng 0829142 UCT-TM 10 Cái 133
0829144 Nhãn nhựa 0829144 UCT-TM 12 Cái 20
0829146 Nhãn nhựa - 0829146 - UCT-TM16 Cái 43
0829486 Nhãn nhựa - 0829486 - UCT-TMF 3.5 Cái 9
1004076 Nhãn nhựa1004076 UBE/D+ES/KMK 3 Cái 3
1004306 Nhãn trắng1004306 KLM Cái 34
1004322 Nhãn nhựa 1004322 KLM-A + ES/KLM 2-GB Cái 854
1014600 1014600/Vỏ tủ/  AE SCHALTSCHRANK, 1.4301 Cái 0
1016600 1016600/Vỏ tủ/-"AE Enclosure W800XH1000XD300" Cái 2
1034009 1034009/Tủ AE/AE Special enclosure Cái 1
1038500 1038500/Vỏ tủ điện/Compact enclosure AE. painted Cái 1
1045500 1045500/Vỏ tủ/Compact enclosure AE painted Cái 0
1052002 Nhãn nhựa 1052002 ZB8: UNBEDRUCKT Cái 120
1052015:0001 Tấm nhãn nhựa đánh số 1052015:0001 ZB8,LGS:FORTL.ZAHLEN 1-10 Cái 3
1052015:0011 Nhãn in 1052015:0011 (ZB8,11-20) Cái 7
1052015:0031 Nhãn in 1052015:0031 ZB8 form 31-40 Cái 3
1052028 Nhãn in 1052028 ZB8, QR: FORTL.ZALEN 1-10 Cái 109
1053001 1053001 ZB10:UNBE PRUCKT Cái 51
1058500 1058500/Vỏ tủ điện/Compact enclosure AE. painted Cái 0
1060500 1060500/Vỏ tủ điện/Compact enclosure AE painted Cái 1
1141A Ổ cắm gắn nổi 1141A - 63A-4P-400V-6H IP44 Cái 19
1201442 Chặn cuối 1201442 E/UK Cái 780
1201730 Thanh kim loại 1201730 NS 35/15 PERF 2000MM DIN rail Cái 24
1212128 kìm bấm 1212128 Cái 1
1212150 kìm bấm 1212150 Cái 1
1302215 Cầu nối dây 1302215 TS-K Cái 84
1360500 Mái che 1360500 Cái 2
1360500.R 1360500/Vỏ tủ điện/Compact enclosure AE Cái 1
1367704021 Cổ dê: TORRO 16-27/12WH (1367704021) Cái 50
13VD5.5-82.5 Ống kính Varifocal lens 5.5-82.5 mm, Relative Aperture (F) 1.8-360 - 13VD5.5-82.5 Cái 2
13VD5-50 Ống kính Lens 1/3 in.Zm 5-50mm F1.6-360 AI DC Drive - 13VD5-50 Cái 4
1401132 Nẹp nối 1401132 EB 10-5 Cái 10
1401637 Chặn cuối 1401637 E/MBK Cái 80
1402420 Đầu nối cáp Ethernet 1402420 VS-08-RJ45-Q RJ45  Cái 95
1402451 1402451 - ST 4-HESILED 24 (6,3X32) Cái 8
1404496 1404496 - SI-FP-R1A-D1A Cái 2
1404514 Cáp điện gắn đầu nối  - 1404514 - SI-SES-U1A/0,6  Cái 2
140597 Kích 140597 - Z400MK –vỏ nhựa, HS 70 Cái 0
1407559 Cáp mạng - 1407559 - NBC-MSD/ 5,0-93G SCO Cái 0
1407727 1407727 Cái 1
1407728 1407728 Cái 1
1410777 Đầu nối 4 vị trí 1410777 SACC-DSI-FS-4CON-L180/12 SCO Cái 14
1411446 Bộ giữ dây cáp - 1411446 - HC-B-G-M25-EC-AL Cái 1
1411487 Hộp đấu nối 1411487 HC-EVO-B06PT-BWSC-HL-M20ELC-AL Cái 5
1411488 Hộp đấu nối 1411488 HC-EVO-B10PT-BWD-HL-M25ELC-AL Cái 10
1411489 Hộp đấu nối 1411489 HC-EVO-B16PT-BWD-HH-M25ELC-AL Cái 17
1411490 Hộp đấu nối 1411490 HC-EVO-B24PT-BWD-HH-M32ELC-AL Cái 1
1413052 Nắp che 1413052 D-MBKKB 2,5 Cái 0
1414064 Đầu đấu dây 1414064 MBKKB 2,5 Cái 0
1419001 Đấu nối 1419001 VS-08-RJ45-10G/Q RJ45 Cái 0
1479154-2 Thanh đấu nối UTP Cat, 5E, SL, 24 cổng Cái 1
1501252 Đầu nối cáp 1501252 SACC-M 8MS-3CON-M-SW Cái 48
1508200 Đầu nối cáp - 1508200 - SACC-M12FS-5SC M Cái 0
1520369 Cáp mạng - 1520369 - SAC-8P- 5,0-PUR/M12FS Cái 0
1521591 Đầu nối 1521591 SACC-MS-4QO-0,75 Cái 30
1531604 Cáp điên gắn đầu nối 3 chân 1531604 SAC-3P-1,3-PUR/M12FR-2L RI Cái 2
1542952 Đầu nối 4 vị trí - 1542952 - SACC-MS-4CON-PG 7-M Cái 4
1584936 Hộp đấu nối  - 1584936 - HC-B 24-I-UT-M-48  Cái 10
1584949 Hộp đấu nối - 1584949 - HC-B 24-I-UT-F-48  Cái 10
16003752 Nắp che 16003752 1SNA118368R1600 Cái 367
16074 Ampe kế 16074 Cái 0
16075 Volt kế 16075 Cái 0
16082 Mặt số cho Ampe kế 400/5 - 16082 Cái 0
1648115 Hộp đấu nối  - 1648115 - HC-B 6-I-UT-M  Cái 10
1648128 Hộp đấu nối  - 1648128 - HC-B 6-I-UT-F  Cái 10
1648173 Hộp đấu nối 1648173 HC-B 10-I-UT-M  Cái 5
1648186 Hộp đấu nối 1648186 HC-B 10-I-UT-F Cái 10
1648296 Hộp đấu nối 1648296 HC-B 24-I-UT-M Cái 5
1648306 Hộp đấu nối 1648306 HC-B 24-I-UT-F Cái 5
1658435 Đầu nối - 1658435 - VS-PN-RJ45-5-Q/IP20 Cái 0
1662968 Đầu nối - 1662968 - SACC-M12FS-5CON-PG 7-M Cái 9
1663116 Đầu nối - 1663116 - SACC-M12MS-5CON-PG 7-M Cái 0
1668124 Cáp điện gắn đầu nối 1668124 SAC-4P-5,0-PUR/M12FS Cái 4
1668182 Đầu nối cáp - 1668182 - SAC-4P-M12MR/5,0-PUR Cái 38
1669628 Cáp điện gắn đầu nối 3 chân1669628 SAC-3P-5,0-PUR/M8FS Cái 25
1671425 Đầu nối cáp - 1671425 - SAC-3P-M12Y/2X0,6-PUR/M 8FR-2L Cái 0
1681868 Cáp điện gắn đầu nối - 1681868 - SAC-4P-5,0-PUR/M 8FS Cái 4
1681897 Đầu nối 1681897 SAC-4P-5,0-PUR/M 8FR Cái 36
1681907 Cáp mạng - 1681907 - SAC-3P-M 8MS/ 0,3-PUR/M 8FS Cái 0
1681965 1681965 - SAC-3P-M 8MS/1,5-PUR/M 8FR Cái 0
1682142 Cáp mạng - 1682142 - SAC-4P-M 8MS/0,3-PUR/M 8FS Cái 3
1682155 Cáp mạng - 1682155 - SAC-4P-M 8MS/0,6-PUR/M 8FS Cái 0
1682922 Đầu nối cáp - 1682922 - SAC-4P-5,0-PUR/M12FR SH Cái 1
1696222 Cầu đấu dây chia ngã - 1696222 - SAC-3P-M 8Y/2XM 8FS VP Cái 0
1696756/PUR/4 Cáp điện gắn đầu nối - 1696756/PUR/4 - SAC-3P-M12MS-M12FS/PUR/4 Cái 21
1731675 Đầu nối cáp - 1731675 - MC 1,5/ 2-G-3,5-RN Cái 40
1754481 Hộp đấu nối  - 1754481 - MSTB 2,5/ 4-ST  Cái 0
1754520 Hộp đấu nối - 1754520 - MSTB 2,5/ 6-ST  Cái 0
1773035 Vỏ kim loại 1773035 HC-D 7-AML-24/GR  Cái 1
1773271 Vỏ kim loại 1773271 HC-D 7-TFL-48/M1PG11S Cái 1
1774908 Hộp đấu nối 1774908 HC-A-4-EBUS  Cái 1
1774911 Hộp đấu nối 1774911 HC-A 4-ESTS  Cái 1
1783740 KGS-MSTB 2,5/10 Cái 23
1796595 Thanh nhỏ 1796595 MSTB 2.5-5 Cái 16
1827622 Hộp đấu nối - 1827622 - MC 1,5/ 5-ST-3,81 BK Cái 100
1834482 1834482 KGG-MC 1.5/16 Cái 24
1839636 Hộp đấu nối 1839636 - MC 1,5/ 4-ST-3,81 BK  Cái 100
1849118 Thanh lớn 1849118 MSTBVK 2.5-5 Cái 16
1881325 Đầu đấu dây - 1881325 - FK-MC 0,5/ 2-ST-2,5 Cái 100
1881341 Hộp đấu nối - 1881341 - FK-MC 0,5/ 4-ST-2,5 Cái 50
1881383 Hộp đấu nối 1881383 FK-MC 0,5/ 8-ST-2,5 Cái 150
1LE1001-0EB03-5AA4-Z Động cơ xoay chiều 3 pha - 1LE1001-0EB03-5AA4-Z Cái 0
1SFL491074R8011 Khởi động từ 3P 185A 220Vac (Ax185-30-11) - 1SFL491074R8011 Cái 2
1SFL577001R7011 Khởi động từ 3P 400A 100-250V (Af400-30-11) - 1SFL577001R7011 Cái 2
1SFL637001R7011 Khởi động từ 3P 750A 100-250V (Af750-30-11) - 1SFL637001R7011 Cái 2
20.1448U Mũi khoan tầng 20.1448U Cái 0
20.1449U Mũi khoan tầng 20.1449U Cái 0
2303132 Nẹp nối đất 2303132 EBL 10-5 Cái 5
2320092 Bộ chỉnh lưu nguồn 2320092 24VDC-QUINT-PS/24DC/24DC/10 Cái 3
23854 23854 (Cầu dao tự động 1P 32A) Cái 1
23855 23855 ( Cầu dao tự động 1P 40A) Cái 4
2440735 2440735/Sơn/Spray can 150 ml paint Cái 3
24P Thanh trung tính 24P Thanh 3
2503010 2503010/Phụ kiện/Wall bracket steel Cái 1
26975 26975 - nắp chặn áp tô mát Cái 13
26976 PK Modun Cầu dao - tấm che đầu cực - 26976 Cái 46
2701116 Đầu đấu dây 2701116 TRSK 2.5, OG, 2 poles, UL 60425 Cái 450
2702198 Đầu nối cáp - 2702198 - BAR-ANT-N-N-EX  Cái 3
2708245 Đầu nối Profibus 2708245 SUBCON-PLUS-PROFIB/PG/SC2 Cái 4
2715979 Đầu đấu dây 2715979 DIKD 1.5 Cái 0
2716680 2716680 EB10 - DIK Cái 17
2716693 2716693 FB2-DIK Cái 1
2744652 Cáp tín hiệu 2744652 - PSM-CABLE-PROFIB/FC Mét 199
2770011 Đầu đấu dây 2770011 UKK 3 Cái 2,329
2770024 Tấm che 2770024 D-UKK 3/5 Cái 400
2771010 Cầu đấu dây 2771010 UKKB 3 Cái 10
2773267 Đầu đấu dây 2773267 UKK B 3-TP (2,4x0,8)Q Cái 185
2774017 Đầu đấu dây 2774017 UKK 5 Cái 1,120
2798844 2798844 - VAL - MS 230 ST Thiết bị chống sét  Cái 1
2800119 Chống sét 2800119 FLT-Plus CtrL-1.5 Cái 2
2800457 Chống sét 2800457 PT 2-PE/S-24AC/FM Cái 3
2804429 Chống sét 2804429 VAL-MS 230/1+1 Cái 1
2804432 Thiết bị chống sét 2804432 VAL-MS230/1+1-FM-2804432 Cái 19
2804636 Thiết bị chống sét - 2804636 - LIT 2X1-24  Cái 0
2807599 2807599 Cái 3
2810829 Bộ biến đổi tín hiệu điều khiển 2810829 MINI MCR-BL-I-2I Cái 37
2819008 Thiết bị chống sét 2819008 PT PE/S + 1X2 24 - ST Cái 13
2833521 Đế relay 2833521 PR1-BSC3/2X21 Cái 62
2833547 Miếng nhựa 2833547 EL1-P16 Cái 158
2833563 Đế rờ le 2833563 PR2-BSC2/4X21 Cái 815
2833576 Rờ le 2833576 PR2-BSC 3/4x21 Cái 4
2833592 Phụ kiện 2833592 EL2-P35 Cái 12
2833657 Đi-ốt 2833657 LDP- 12- 24DC Cái 156
2834025 Rờ le 2834025 REL-IR/LDP-24DC/2X21 Cái 4
2834096 Rờ le 2834096-REL-IR/LDP-24DC/4X2 Cái 116
2834339 Rơ le 2834339 PR1-RSC3-LV-24AC/21 Cái 2
2834481 Rờ le 2834481 PR1-RSC3-LDP-24DC/2X21 Cái 170
2834517 Rơ le 2834517 PR1-RSC3-LV-230AC/2X21 Cái 200
2834685 Rơ le - 2834685 - PR2-RSP3-LDP-24DC/2X21 Cái 1
2838209 Bộ chống sét 2838209 VAL-MS 230/3+1 Cái 1
2856265 Đế thiết bị chống sét 2856265 PT PE/S+1X2-BE Cái 13
2858551 Bộ chống sét 2858551 VAL-MS 230IT/3+1-FM Cái 2
2864189 Bộ chuyển đổi và cách ly tín hiệu 2864189 MINI MCR-SL-UI-2I-SP-NC  Cái 2
2864655 Bộ chuyển đổi tín hiệu điều khiển - 2864655 - MINI MCR-SL-2CP-1-1 Cái 0
2866310 Bộ chỉnh lưu nguồn 2866310 TRIO-PS/1AC/24DC/5 Cái 9
2866323 Bộ  nguồn 2866323 TRIO-PS/1AC/24DC/10 Cái 4
2866381 Bộ nguồn 2866381 TRIO-PS/1AC/24DC/20 Cái 6
2866750 Bộ nguồn 2866750 QUINT-PS/1AC/24DC/5 Cái 0
2866763 Bộ nguồn 2866763 24DC/10A - QUINT-PS/1AC/24DC/10 Cái 15
2866776 Bộ nguồn 2866776 QUINT-PS/1AC/24DC/20 Cái 5
2866789 Bộ chỉnh lưu nguồn 24DC/40A-2866789-QUINT-PS/1AC/24DC/40 Cái 3
2866802 Bộ nguồn 2866802 QUINT-PS/3AC/24DC/40 Cái 1
2868583 Bộ nguồn 2868583 STEP-PS/1AC/12DC/5 Cái 1
2868596 Bộ nguồn 2868596-STEP-PS/1AC/24DC/0.5 Cái 1
2868651 Bộ nguồn 2868651 STEP-PS/1AC/24DC/2.5 Cái 4
2868664 Bộ chỉnh lưu nguồn 2868664 STEP-PS/1AC/24DC/4.2 Cái 6
2881007 Connector chống sét cho đường Ethernet 2881007 DT-LAN-CAT.6+   Cái 0
2891001 Bộ định tuyến dữ liệu 2891001 FL SWITCH SFNB 5TX Cái 9
2891002 Bộ định tuyến dữ liệu 2891002 FL SWITCH SFNB 8TX Cái 7
2891041 Bộ định tuyến dữ liệu 2891041 FL SWITCH 1824  Cái 1
2891933 Bộ định tuyến dữ liệu 2891933 FL SWITCH SFN 16TX  Cái 1
2900445 Rờ le 2900445 PLC-BPIT-24DC/21 Cái 104
2902991 Bộ chỉnh lưu nguồn 2902991 UNO-PS/1AC/24DC/30W Cái 12
2902992 Bộ chỉnh lưu nguồn 2902992 - UNO-PS/1AC/24DC/60W Cái 11
2902993 Bộ chỉnh lưu nguồn 2902993 - UNO-PS/1AC/24DC/100W Cái 10
2903266 Cáp điện gắn đầu nối - 2903266 - RAD-PIG-RSMA/N-3  Cái 0
2903359 Rơ le 2903359 RIF-0-RPT-24DC/1 AU Cái 6
2903660 Rơ le 2903660 REL-IR2/LDP-24DC/2X21 Cái 6
2903665 Rơ le - 2903665 - REL-IR2/LDP-220DC/2X21 Cái 0
2903668 Rơ le 2903668 REL-IR2/L-230AC/2X21 Cái 280
2903677 Rơ le 2903677 REL-IR4/LDP-24DC/4x21 Cái 376
2903688 Rờ le 2903688-REL-IR4/L-230AC/4x21 Cái 414
2904372 Bộ chỉnh lưu nguồn 2904372 UNO-PS/1AC/24DC/240W Cái 23
2904376 Bộ chỉnh lưu nguồn 2904376 UNO- PS/1AC/24DC/150W Cái 4
2905229 Bộ chống sét - 2905229 - PLT-SEC-T3-230-FM Cái 0
2938581 Bộ nguồn 2938581 QUINT-PS-100-240AC/24DC/5 Cái 1
2938840 Bộ chỉnh lưu nguồn 2938840 MINI-PS-100-240AC/24DC/1 Cái 0
2938963 Đi ốt 2938963 QUINT-DIODE/40 Cái 1
2941374 Rơ le 2941374 24VDC/3A - DEK-OV-24DC/24DC/3 Cái 6
2942739 Rơ le 2942739 320V-EMG 45-ELR3 /1.5 Cái 0
29450 Khối tiếp điểm phụ OF/SDE/SDV _29450 Cái 2
2961121 Rơ le - 2961121 - REL-MR-24DC/21AU Cái 7
2961192 Rơ le 2961192 REL-MR- 24DC/21-21 Cái 52
2963310 Hộp đấu nối 2963310 SD-D/SC Cái 45
2963323 Hộp đấu nối 2963323 SD-D/SP Cái 0
2963336 Hộp đấu nối 2963336 SD-F/SC/LA Cái 3
2963763 Rơ le 2963763 PSR-SCP-24UC/ESA4/3X1/1X2/B Cái 1
2963815 Hộp đấu nối 2963815 SD-D/SC/GY Cái 14
2964270 Rơ le 2964270 DEK-OE-5DC/24DC/100KHZ Cái 1
2966016 Rờ le 2966016 PLC-BSC-24DC/21 Cái 23
2966171 Rờ le 2966171 24DC-PLC-RSC-24DC/21 Cái 433
2966207 Rơ le 2966207 PLC-RSC-230UC/21 Cái 1
2966786 Nẹp rơ le 2966786 FBST 500-PLC RD Cái 7
2967060 Rơ le 2967060 PLC-RSC-24DC/21-21 PLC Cái 68
3000434 Đai ốc 3000434 FBRI 12-5 N  Cái 5
3000486 Đầu đấu dây 3000486 TB 6I Cái 959
3000515 Đai ốc 3000515 FBRI 20-5 N Cái 57
3000540 Đầu đấu dây - 3000540 - UK 5-HESILED 24 N  Cái 0
3000611 Đầu đấu dây 3000611 USLKG 3N Cái 1,049
3000706 Nẹp nối cho rơ le 3000706 FBS 50-3,5 Cái 1
3001022 Nắp che 3001022 D-UK 2,5 Cái 100
3001035 Đầu đấu dây 3001035 UK 2,5 B Cái 10
3001501 Đầu đấu dây 3001501 UK 3N Cái 4,796
3003020 Tấm nhựa che cho đầu đấu dây 3003020 D-UK 4/10 Cái 1,397
3003224 Nắp phân cách 3003224 ATP-UK Cái 511
3003923 Đầu đấu dây 3003923 USLKG 10N Cái 387
3004032 Đầu đấu dây 3004032-UK 5-MTK-P/P Cái 766
3004100 Đầu đấu dây 3004100 UK5-HESI Cái 402
3004126 Đầu đấu dây 3004126 UK 5-HESILED 24 Cái 407
3004362 Đầu đấu dây 3004362 UK 5N Cái 11,816
3004524 Đầu đấu dây 3004524 UK 6N Cái 57
3005015 Đầu đấu dây 3005015 UK 10 Cái 45
3005073 Đầu đấu dây 3005073 UK 10N Cái 1,055
3006027 Nắp che 3006027 D-UK 16 Cái 466
3006043 Đầu đấu dây 3006043 - UK 16N Cái 255
3006182 Hộp đấu nối 3006182 UIK 35 Cái 108
3008025 Đầu đấu dây 3008025 UK 35 BU Cái 2
3009118 Hộp đấu nối 3009118 UKH 50 Cái 37
3010013 Hộp đấu nối 3010013 UKH 95 Cái 63
3010110 Hộp đấu nối 3010110 UKH 150 Cái 30
3010217 Hộp đấu nối điện 3010217 UKH-240 Cái 21
3022218 Chặn cuối 3022218 CLIPFIX 35 Cái 3,260
3024740 Đầu đấu dây - 3024740 - UK 10 N-PE/N  Cái 50
3030158 Nẹp nối 3030158 FBS 10-4 Cái 22
3030161 Nẹp nối 3030161 FBS 2-5 Cái 72
3030187 Nẹp nối - 3030187 FBS 4-5 Cái 24
3030190 Nẹp nối 3030190 FBS 5-5 Cái 4
3030213 Nẹp nối đất 3030213 FBS 10-5 Cái 121
3030255 Cầu đấu dây - 3030255 - FBS 4-6 Cái 2
3030271 Nẹp nối đất - 3030271 - FBS 10-6 Cái 96
3030349 3030349 FBS 5-6 Cái 1
3030417 Tấm nhựa 3030417 D-ST 2,5 Cái 338
3030420 Đầu đấu dây 3030420 D-ST 4 Cái 309
3030433 3030433 D-ST 6 Cái 2
3030488 Nắp che 3030488 D-ST 2,5-TWIN Cái 302
3030514 Nắp che cho đầu đấu dây 3030514 D-ST 2,5-QUATTRO Cái 46
3030721 Tấm nhựa 3030721 ATP-ST4 Cái 28
3030866 3030866 RB ST 6-2.5/4 Cái 1
3030983 3030983 PS-5 Cái 1
3031076 Cầu đấu dây - 3031076 - ST 1,5 Cái 22
3031128 Đầu đấu dây 3031128 ST 1,5-TWIN Cái 89
3031212 Đầu đấu dây 3031212 ST 2,5 Cái 5,989
3031225 Đầu đấu dây 3031225 ST 2,5 BU Cái 6
3031238 Đầu đấu dây 3031238 ST 2.5-PE Cái 8
3031241 Đầu đấu dây 3031241 ST 2,5-TWIN Cái 140
3031270 Đầu đấu dây 3031270 STTB 2,5 Cái 200
3031306 Cầu nối dây - 3031306 ST 2,5-QUATTTRO Cái 74
3031322 Cầu đấu dây - 3031322 - ST 2,5-QUATTRO-PE Cái 0
3031490 3031490 ST 6 BU Cái 42
3031500 Cầu đấu dây - 3031500 - ST 6-PE Cái 50
3036110 Đầu đấu dây 3036110 - ST 10 Cái 2
3036136 Đầu đấu dây 3036136 - ST 10-PE Cái 1
3036343 Cầu đấu dây - 3036343 - ST 2,5-MT Cái 0
3036369 Đầu đấu dây 3036369 ST4-HESI (5X20) Cái 25
3036660 Nắp che 3036660 D-ST 2,5-3L Cái 120
3038765 Đầu đấu dây - 3038765 - ST 4-HESHILED 24 (6,3X32) Cái 0
3042010 Đầu đấu dây - 3042010 - UK  4-T-P/P  Cái 0
3044131 Đầu đấu dây 3044131 UT 6 Cái 93
3044160 Đầu đấu dây 16mm2 - 3044160 - UT 10 Cái 9
3044225 Đầu đấu dây 3044225 UT 35 Cái 2
3044241 Đầu đấu dây - 3044241 - UT 35-PE Cái 1
3046090 Đầu đấu dây 3046090 UT 4-HESILED 24 (5X20)  Cái 50
3046139 Đầu đấu dây 3046139 UT 4-MT  Cái 0
3046362 Đầu đấu dây 3046362 UT 2,5 MT Cái 10
3047028 Tấm nhựa 3047028 D-UT 2.5/10 Cái 1
3047060 3047060 RB UT 10-2.5/4 Cái 1
3047086 3047086 RB UT 10 ST-2.5/4 Cái 1
3048580 Đầu đấu dây - 3048580 - UK 10,3-CC HESI N Cái 12
3059809 Nắp che 3059809 D-TB 4/10 Cái 4,033
3059841 Đầu đấu dây 3059841 TB 2,5-PE I Cái 359
3059870 Đầu đấu dây 3059870 TB 6-PE I  Cái 358
3059883 Đầu đấu dây 3059883 TB 10-PE I Cái 293
3059896 Đầu đấu dây 3059896 TB 16-PE I  Cái 186
3059906 Đầu đấu dây 3059906 TB 35-PE I  Cái 223
3059919 Tấm nhựa che cho đầu đấu dây 3059919 D-TB 2,5 Cái 2,670
3059922 Tấm nhựa 3059922 D-TB 16 Cái 518
3059935 Tấm nhựa 3059935 D-TB 35 Cái 89
3059951 Nắp che 3059951 D-TB 6-T Cái 183
3059964 Tấm che 3059964 D-TB 2,5/4-2L Cái 1,973
3059980 Đầu đấu dây 3059980 TB 4-PE I Cái 1,465
3062838 Tấm nhựa che cho đầu đấu dây 3062838 TS-TB Cái 3,308
3075842 Đai ốc 3075842 SB6-T2-8 Cái 0
3075844 3075844 SB-TB6-T4-8 Cái 6
3100305 Đầu đấu dây 3100305 MT 1,5  Cái 100
3101016 Cầu đấu dây - 3101016-MTK Cái 119
3110000 3110000/Phụ kiện/Enclosure internal thermostat Cái 10
3118135 Nẹp nối nguồn 3118135 EBS 10-8 Cái 0
3200043 Đầu nối cáp 3200043 AI 1,5 - 8 BK Cái 500
3200522 Đầu nối cáp 3200522 AI 2,5 - 8 BU  Cái 100
3200535 Đầu nối cáp 3200535 AL 4 - 10 GY Cái 500
3200807 Đầu nối cáp 2x0.75 3200807 AI-TWIN 2x0.75-8GY Cái 2,000
3200823 Đầu nối cáp 2x1.5 3200823 AI-TWIN 2x1.5-8BK Cái 2,900
3201136 Đầu nối cáp - 3201136 - AI 1,5 - 8 RD  Cái 500
3209510 Đầu đấu dây - 3209510 PT 2,5 Cái 0
3211757 Đầu đấu dây - 3211757 - PT 4 Cái 4,500
3211907 Đầu đấu dây - 3211907 - PT 4 HESILA Cái 320
3238100 3238100/Phụ kiện/Fan-and-filter unit Cái 7
3238200 3238200/Phụ kiện/Outlet filter for SK Cái 7
3239100 3239100/Quạt/Fan-and-filter unit 105 m3/h. 230V Cái 1
3240029 Đầu nối cáp - 3240029 - C-RCI 6/M6  Cái 300
3240031 Đầu nối cáp - 3240031 - C-RCI 6/M10  Cái 200
3240190 Máng cáp 3240190 CD 60X40 Cái 4
3240191 Máng cáp 3240191 CD 25x60 Cái 2
3240192 Máng nhựa xám 3240192 CD 40x60 Cái 3
3240198 Máng cáp 3240198 CD 40X80 Cái 20
3240201 Máng cáp 3240201 CD 100x80 Cái 4
3240202 Máng cáp 3240202 CD 120x80 Cái 1
3240263 Máng cáp - 3240263/CD -  60X100 Cái 15
3240625 Máng cáp - 3240625 - CD 40X60 WH Cái 15
3244410 Đầu đấu dây 3244410 PTIO 1,5/S/3 Cái 2
3244575 Nắp che 3244575 D-PTIO 1,5/S/3 Cái 37
3246117 Đai ốc 3246117 SCBI 10-5 N Cái 212
3246120 Thanh nối 3246120 SCBI 10-6 Cái 1,076
3246133 Thanh nối cho hàng kẹp 3246133 SCBI 10-8 Cái 125
3246146 Đai ốc 3246146 SCBI 10-10 Cái 79
3246159 Đai ốc 3246159 SCBI 10-12 Cái 50
3246311 Đầu đấu dây 3246311 - TB 2,5 I Cái 5,137
3246324 Đầu đấu dây 3246324 - TB 4I Cái 5,387
3246340 Đầu đấu dây 3246340 TB 10I Cái 365
3246353 Đầu đấu dây 3246353 TB 16I Cái 491
3246366 Đầu đấu dây 3246366 TB 35I Cái 3
3246405 Đầu đấu dây 3246405 TB 4-MT P/P I Cái 1,711
3246418 Đầu đấu dây 3246418 TB 4-HESI (5X20) I Cái 99
3246434 Đầu đấu dây 3246434 TB 4-HESILED 24 (5X20) I Cái 166
3246463 Đầu đấu dây 3246463 TB 6-T I Cái 9
3246528 Đầu đấu dây 3246528 TB 2,5-2L I Cái 2,212
3246544 Đầu đấu dây 3246544 TB 4-2L I Cái 6,000
3246612 Đai ốc 3246612 SCBI 5-15 Cái 185
3302100 3302100/Máy làm mát/TopTherm PLUS wall-mounted cooling unit/Máy làm mát Cái 1
3304500 3304500/Máy làm mát/Toptherm PLUS wall-mount cooling unit Cái 2
3321107 3321107/Phụ kiện/Fan-and-filter 20m3/h Cái 0
3321207 3321207/Phụ kiện/Outlet filter Cái 0
3323107 3323107/Phụ kiện/Fan-and-filter unit. 105 m³/h Cái 2
3325107 3325107/Phụ kiện/Fan-and-filter unit 230m3/h Cái 1
3325207 3325207/Phụ kiện/Outlet filter Cái 1
3426UEST2M_G19 Ổ cắm đôi 3 chấu - 3426UEST2M_G19 Cái 70
3EX5 Đếm sét Siemens 3EX5 050 Cái 6
3RP1574-1NP30 Bộ định thì 3RP1574-1NP30 Cái 1
3RT1015-1AP01 Công tắc tơ - 3RT1015-1AP01 Cái 4
3RT1015-1BB41 Khởi động từ 3RT1015-1BB41 Cái 0
3RT1024-1BB40 Khởi động từ 3RT1024-1BB40 Cái 0
3RU1116-1AB0 Bảo vệ quá nhiệt 3RU1116-1AB0 Cái 0
3RV1901-1E Tiếp điểm phụ 3RV1901-1E Cái 2
3RV2011-0HA10 Áp tô mát hộp đúc ( bộ ngắt mạch tự động) bảo vệ cho động cơ 3RV2011-0HA10 Cái 1
3UG4511-1BP20 Rờ le bảo vệ - 3UG4511-1BP20 Cái 0
4138140 4138140/Phụ kiện/Standard light Cái 1
4315100 4315100/Phụ kiện/Connection cable Cái 3
4315320 4315320/Phụ kiện/Door-operated switch + connector + Cái 1
4582500 4582500/Phụ kiện/Baying bracket Cái 0
4591700 4591700/Phụ kiện/Mounting plate infill Cái 0
5060935 5060935 Cái 118
5145384 Cuộn mực 5145384 THERMOMARKL-RIBBON 110 Cái 1
5146477 Máy in 5146477 THERMOMARK ROLL Cái 1
5605808 Thanh nhỏ MC 1.5-3.81 Cái 25
563720 Đầu nối cáp 2 cực BD40A - 563720 Cái 0
563910 563910 Khối phân phối 2 cực 80/100A Cái 0
563930 Đầu nối cáp 4 cực TD80/100AL 563930 Cái 0
5800137 Rờ le 5800137 PR2-RSC-24DC/2 X 21 Cái 3
61F-G2P Sensor đo mức 61F-G2P Cái 5
6AV6 640-0BA11-0AX0 6AV6 640-0BA11-0AX0 Cái 1
6AV6 640-0CA11-0AX1 Màn hình TP177 micro 6AV6 640-0CA11-0AX1  Cái 0
6AV6 641-0AA11-0AX0 Màn hình PO73 6AV6 641-0AA11-0AX0 Cái 1
6AV6 647-0AA11-3AX0 Màn hình KTP 400, 6AV6 647-0AA11-3AX0 Cái 1
6ED1 052-1FB00-0BA6 Bộ điều khiển Logo 230RC 6ED1 052-1FB00-0BA6 Cái 0
6ED1 055-1HB00-0BA0 Logo! DM8 Cái 2
6ED1 055-1MA00-0BA0 6ED1 055-1MA00-0BA0 Cái 1
6ED1052-2FB00-0BA6 Bộ lập trình logo 230RCo - 6ED1052-2FB00-0BA6 Cái 0
6ES7 214-1AD23-0XB0 Bộ điều khiển CPU 224 DC  - 6ES7 214-1AD23-0XB0 Cái 1
6ES7 216-2BD23-0XB8 Bộ điều khiển  6ES7 216-2BD23-0XB8 Cái 0
6ES7 221-1BF22-0XA8 Mô đun EM 221 - 6ES7 221-1BF22-0XA8 Cái 1
6ES7 221-1BH22-0XA8 6ES7 221-1BH22-0XA8 MÔ ĐUN EM 221 16DI 24VDC Cái 1
6ES7 221-1BH30-0XB0 Đầu vào kỹ thuật số 6ES7 221-1BH30-0XB0. Mã mới: 6ES7 221-1BH32-0XB0 Cái 1
6ES7 223-1PH22-0XA8 Mô đun EM 223 6ES7 223-1PH22-0XA8 Cái 0
6ES7 231-0HC22-0XA0 Mô đun EM 231 6ES7 231-0HC22-0XA0 Cái 1
6ES7 231-4HD32-0XB0 Mô đun SM 1231 6ES7 231-4HD32-0XB0 Cái 1
6ES7 232-0HD22-0XA0 Mô đun EM 232 6ES7 232-0HD22-0XA0 Cái 1
6ES7 290-6AA20-0XA0 Cáp điều khiển - 6ES7 290-6AA20-0XA0 Cái 4
6ES7- 290-6AA20-0XB0 Cáp 6ES7- 290-6AA20-0XB0 Cái 4
6ES7 392-1AJ00-0AA0 Đầu nối 6ES7 392-1AJ00-0AA0  Cái 0
6ES7 901-3DB30-0XA0 Cáp USB/PPI 6ES7 901-3DB30-0XA0 Cái 1
6ES7 972-0AA02-0XA0 Bộ khuếch đại tín hiệu - 6ES7 972-0AA02-0XA0 Cái 0
6ES7223-1HF22-0XA8 Mô đun EM 223 - 6ES7223-1HF22-0XA8 Cái 1
7187447 7187447/Vỏ tủ/TS Smart Cái 0
7187807 7187807/phụ kiện/PS Basic SW 2008 7035 TXT Cái 0
7MF1 565-3BG00-1AA1 Đầu dò áp suất 0-6 bar 7MF1 565-3BG00-1AA1 Cái 1
7ML5 221-1AA11 Cảm biến đo mức Probe LU 7ML5 221-1AA11 Cái 1
7ML5221-1CA11 Cảm biến đo mức 7ML5221-1CA11 Cái 1
8106235 8106235/Tấm bên hông/Side panels. pair. Cái 0
8601060 8601060/Phụ kiện/Base/plinth trim Cái 0
8601800 8601800/Phụ kiện/Base/plinth components Cái 0
8611020 8611020/Phụ kiện/Comfort handle Cái 0
8611180 8611180/Phụ kiện/Lock insert Cái 0
8800430 8800430/Phụ kiện/Baying bracket Cái 0
8800490 8800490/Phụ kiện/Baying Connector External Cái 1
8806500 8806500/Vỏ tủ điện/Top enclosure Cái 0
8935232200022 Đầu nối điện E/3 Cái 18
8WD4400-1AB Đèn báo đỏ - 8WD4400-1AB Cái 1
8WD4400-1AC Đèn báo xanh - 8WD4400-1AC Cái 1
9342220 9342220/Phụ kiện/Connection adaptor 125 Cái 1
95.85.3 Đế rơ le 95.85.3 Cái 5
A hàng mua không xuất hđ Cái 1
A2F-20b-1/2''NPT Khớp nối ống bằng đồng mạ niken A2F-20b-1/2''NPT Cái 1
A2F-20B-M20 A2F-20B-M20 Cái 1
A2F-M20C-M20 Khớp nối ống bằng đồng mạ niken - A2F-M20C-M20 Cái 13
A9A26924 Tiếp điểm phụ iOF 240-415VAC 24-130D - A9A26924 Cái 7
A9A26975 Tấm che đầu cực 1P- Phụ kiện cho iC60 - A9A26975 Cái 16
A9A26976 Tấm che đầu cực 2P- Phụ kiện cho iC60 - A9A26976 Cái 24
A9C20132 Khởi động từ A9C20132 Cái 1
A9F73102 Cầu dao tự động 1P 2A 6KA-B - A9F73102 Cái 0
A9F73201 Bộ ngắt mạch tự động iC60N 2P 1A B - A9F73201 Cái 7
A9F74102 Cầu dao tự động A9F74102 Cái 0
A9F74103 Acti9 - Cầu dao tự động iC60N 1P  3A  C - A9F74103 Cái 0
A9F74104 Cầu dao tự động A9F74104 Cái 2
A9F74106 Cầu dao tự động A9F74106 Cái 6
A9F74150 Cầu dao tự động - A9F74150 Cái 2
A9F74163 Cầu dao tự động -  A9F74163 Cái 2
A9F74202 Cầu dao tự động iC^ON 2P 2A C - A9F74202 Cái 3
A9F74206 Cầu dao tự động A9F74206 Cái 10
A9F74210 Cầu dao tự động A9F74210 Cái 8
A9F74216 Cầu dao tự động A9F74216 Cái 10
A9F74220 Cầu dao tự động A9F74220 Cái 2
A9F74225 Cầu dao tự động - A9F74225 Cái 2
A9F74232 Cầu dao tự động 2P 32A 6Ka - A9F74232 Cái 1
A9F74240 Cầu dao tự động 2P 40A 6Ka - A9F74240 Cái 1
A9F74250 Cầu dao tự động - A9F74250 Cái 2
A9F74306 Cầu dao tự động A9F74306 Cái 2
A9F74310 Acti9 - Cầu dao tự động iC60N 3P 10A C - A9F74310 Cái 20
A9F74316 Acti9 - Cầu dao tự động iC60N 3P 16A C - A9F74316 Cái 4
A9F74320 Acti 9 - Cầu dao tự động iC60N 3P 20 - A9F74320 Cái 4
A9F74325 Acti 9 - Cầu dao tự động IC60N 3P 25A C - A9F74325 Cái 3
A9F74332 Acti 9 - Cầu dao tự động iC60N 3P 32A C - A9F74332 Cái 4
A9F74416 Cầu dao tự động 4P 16A 6Ka - A9F74416 Cái 3
A9F84106 Cầu dao tự động 1P 6A 10KA - A9F84106 Cái 0
A9F84110 Acti9-Cầu dao tự động ACTI9 IC60H 1P 10A C - A9F84110 Cái 0
A9F84116 Acti9-Cầu da tự động ACTI9 IC60H 1P 16A C - A9F84116 Cái 0
A9F84132 Acti9-Cầu dao tự động ACTI9 IC60H 1P 32A C - A9F84132 Cái 0
A9F84206 Cầu dao tự động A9F84206 Cái 0
A9F84306 Acti9-Cầu dao tự động ACTI9 IC60H 3P 6A C - A9F84306 Cái 0
A9F84310 Acti9-Cầu dao tự động ACTI9 IC60H 3P 10A C - A9F84310 Cái 0
A9F84325 Acti9-Cầu dao tự động ACTI9 IC60H 3P 25A C - A9F84325 Cái 0
A9F84332 Acti9-Cầu dao tự động ACTI9 IC60H 3P 32A C - A9F84332 Cái 0
A9F84340 Acti9 - Cầu dao tự động ACTI9 IC60H 3P 40A C - A9F84340 Cái 0
A9F84363 Acti9-Cầu dao tự động ACTI9 IC60H 3P 63A C - A9F84363 Cái 0
A9K24140 Cầu dao tự động A9K24140 Cái 1
A9K24150 Cầu dao tự động - A9K24150 Cái 2
A9K24163 Cầu dao tự động - A9K24163 Cái 2
A9K24240 Acti9-Cầu dao tự động IK60N 2P 40A C - A9K24240 Cái 6
A9K24250 Cầu dao tự động A9K24250 Cái 6
A9K24263 Acti9-Cầu dao tự động IK60N 2P 63A C - A9K24263 Cái 6
A9K24306 Cầu dao tự động iK60N 3P 6A C - A9K24306  Cái 4
A9K24310 Cầu dao tự động iK60N 3P 10A C - A9K24310  Cái 4
A9K24316 Cầu dao tự động Ik60N 3P 16A C - A9K24316  Cái 4
A9K24320 Cầu dao tự động iK60N 3P 20AC - A9K24320  Cái 4
A9K24325 Cầu dao tự động iK60N 3P 25A C - A9K24325  Cái 4
A9K24332 Cầu dao tự động iK60N 3P 32A 6 C - A9K24332  Cái 1
A9K24340 Cầu dao tự động - A9K24340 Cái 4
A9K24350 Cầu dao tự động 3P 50A 6KA - A9K24350 Cái 3
A9K24363 Cầu dao tự động IK60N 3P 63A C - A9K24363 Cái 0
A9K27106 Cầu dao tự động 1P 6A 6KA - A9K27106 Cái 1
A9K27116 Acti9-Cầu dao tự động iK60N 1P 16A C - A9K27116 Cái 2
A9K27132 Cầu dao tự động -  A9K27132 Cái 6
A9K27206 Cầu dao tự động A9K27206 Cái 0
A9K27210 Cầu dao tự động A9K27210  Cái 2
A9K27216 Cầu dao tự động A9K27216 Cái 0
A9K27220 Cầu dao tự động A9K27220 Cái 1
A9K27225 Cầu dao tự động A9K27225 Cái 6
A9K27232 Cầu dao tự động A9K27232 2P 32A 6KA Cái 6
A9L15684 Bộ chống sét A9L15684 Cái 0
A9N15636 Cầu chì cách ly 1P 25A 10.3x3 _ A9N15636 Cái 45
A9N18469 Acti9-Cầu dao tự động C120H 3P 100A - A9N18469 Cái 0
A9N26929 Tiếp điểm phụ + bao 1oi, PK cầu dao - A9N26929 Cái 51
A9N61502 Cầu dao tự động 1P 2A 250Vdc A9N61502 Cái 0
A9N61526 Cầu dao tự động 2P 6A 500Vdc A9N61526 Cái 51
A9N61539 Cầu dao từ C60H-DC 63A 2P C - A9N61539 Cái 2
A9R50225 Chống giật iID K 2P 25A 30mA A - A9R50225 Cái 2
A9R50240 Chống giật A9R50240 Cái 2
A9R71240 Chống giật A9R71240 Cái 1
A9R71440 Acti9 - Chống giật iID 4P 40A 30mA AC - A9R71440 Cái 0
ABL1REM24025 Bộ nguồn 100-240VAC/24VDC, 60W ABL1REM24025 Cái 1
ABL1REM24042 Bộ nguồn ABL1REM24042 Cái 0
adv. ADVEJB6A Vỏ hộp đấu nối  ADVEJB6A 380Wx500Hx260DMM Cái 1
adv.ADEEYS1 Khớp nối bằng nhôm ADEEYS1 Cái 1
adv.ADERE54  Khớp nối bằng nhôm ADERE54 Cái 1
adv.ADV0240/1-0010021 Thiết bị khởi động cho động cơ điện ADV0240/1-0010021 Cái 1
adv.ADV0240/2-0020111 Thiết bị khởi động cho động cơ điện ADV0240/2-0020111 Cái 1
adv.ADV0240/6-4 Thiết bị khởi động cho động cơ điện ADV0240/6-4 Cái 1
adv.ADVEFSCO2 Thiết bị khởi động cho động cơ điện ADVEFSCO2 Cái 1
adv.ADVEFSCO216 Công tắc đèn phòng nổ ADVEFSCO216 Cái 1
adv.ADVEFSCO-8K Hộp nút nhấn khẩn cấp ADVEFSCO-8K Cái 1
adv.ADVEJB4A Vỏ hộp đấu nối -ADVEJB4A 280x400x225mm Cái 1
AHC434L Hộp 4 ngã 3/4" (ren) (lớn) (AHC434L) Cái 20
AL6M-M14GC Nút nhấn có đèn AL6M-M14GC Cái 2
AL6M-P4GC Đèn báo AL6M-P4GC Cái 1
AL6M-P4RC Đèn báo AL6M-P4RC Cái 1
AR22VGF-11E3R Nút nhấn - AR22VGF-11E3R Cái 0
ATS22D47Q ATS22D47Q Khởi động mềm 3P 380V 47A Cái 0
ATS48C17Y Bộ khởi động mềm ATS48  - ATS48C17Y Cái 2
ATS48C41Q Bộ khởi động mềm ATS48C41Q Cái 1
ATS48C59Q Bộ khởi động mềm ATS48C59Q Cái 0
ATS48C79Q Bộ khởi động mềm ATS48, điều khiển 3 - ATS48C79Q Cái 0
ATV12H055M2 Biến tần ATV12 0,55Kw 1 PH 200#240 ATV12H055M2 Cái 1
ATV12H075M2 Biến tần ATV12H075M2 Cái 2
ATV212HU75N4 Biến tần7,5 kw - ATV212HU75N4 Cái 1
ATV303HD11N4E Biến tần Cái 1
ATV312HU22N4 Biến tần 2.2 Kw ATV312HU22N4 Cái 0
ATV312HU75N4 Biến tần ATV312HU75N4 Cái 1
ATV32HD11N4 Biến tần 15HP - ATV32HD11N4 Cái 1
ATV32HU15N4 Biến tần ATV32HU15N4 Cái 1
ATV32HU22N4 Biến tần ATV32 2.2 kW 3 pha - ATV32HU22N4 Cái 1
ATV32HU40N4 Biến tần ATV32 4 kW 3 pha - ATV32HU40N4 Cái 1
ATV71HD11N4Z Biến tần ATV71 11KW 3 PH 380#480V - ATV71HD11N4Z Cái 0
ATV71HD15N4Z Biến tần ATV71HD15N4Z Cái 1
avd.ADEEYS2 Khớp nối bằng nhôm ADEEYS2 Cái 1
avd.ADEEYS3 Khớp nối bằng nhôm ADEEYS3 Cái 1
BC-AGS-101007 Hộp rỗng bằng nhựa Boxco, BC-AGS-101007, 100x100x75mm Cái 0
BF5R-D1-N Cảm biến BF5R-D1-N  Cái 1
bong den H3 Bóng đèn H3 24V-70W Cái 2
Bu Lông 11 Bu Lông 11 Kg 1
Bu Lông13 Bu Lông13 Kg 1
BU5-IRV12-6X Camera thân hồng ngoại, outdoor 650TVL, varifocal lens 2.8mm-12mm - BU5-IRV12-6X  Cái 2
C20-DN-7X Camera thân, ICR Day/Night Switch, 650 TVL, 220VAC, Sensitivity: Color 0.13 lux, mono 0.05 Lux - C20-DN-7X Cái 6
CA2KN40P7 Rờ le điều khiển - CA2KN40P7 Cái 2
CAD32BD Rờ le điều khiển 3No 2Nc 24Vdc - CAD32BD Cái 0
CAD32M7 Rờ le điều khiển - CAD32M7 Cái 3
cambiennhietdoPTVT Cảm biến nhiệt độ PTVT Cái 0
caplion Cáp lion phi 1.0 đen Mét 100
Cauchi32A Cầu chì 32A 500V Cái 0
CCT16364 Bộ đóng ngắt hẹn giờ CCT16364 Cái 1
CE1.0-8 Khớp nối bằng đồng CE1.0-8 Cái 200
CE1.5-8 Đầu nối cáp  CE1.5-8  Cái 100
chan cuoi Chặn cuối bằng sắt Cái 12
chân đế 100H Chân đế 100H - Tôn đầu 1.5t + STĐ + Màu xám đen Cái 2
CL10-6 Đầu nối cáp CL10-6 Cái 30
CL10-8 Đầu nối cáp CL10-8 Cái 195
CL16-6 Đầu nối cáp CL16-6 Cái 60
CL16-8 Đầu nối cáp CL16-8 Cái 195
CL25-6 Đầu nối cáp CL25-6 Cái 60
CL25-8 Đầu nối cáp CL25-8 Cái 180
CLI M 2-4GE/SW (1,2,3,4,5 Nhãn đánh dấu cáp CLI M 2-4GE/SW (1,2,3,4,5,6,7,8,9.,w) Cái 0
CLI MH 70 0524400000 CLI MH 70 0524400000 (Thẻ đeo) Cái 0
cocq Phí CO - CQ bản chính Bộ 0
Cor.GRD-4200 Thiết bị kiểm tra & xả tĩnh điện phòng nổ,  GRD-4200 EX D  , IIB IP65/66 Cái 1
Cor.SFX 26.1 NV Vỏ hộp đấu nối  4X3/4"NPT - SFX 26.1 NV Cái 10
Cos pin rỗng 0.75 Cos pin rỗng 0.75 Cái 600
CR-303-1 Công tắc CR-303-1 Cái 20
Crevis. NA-9188 Cầu nối mạng NA-9188 EtherNet/IP Network Adapter Cái 3
Cục Adaptor Cục Adaptor Cái 3
CV 1.5 mm-cdv CV 1.5 mm-cdv Mét 100
Đánh dấu dây Đánh dấu dây Cái 42
DARE-N34-M20 Đầu giảm bằng đồng mạ niken DARE-N34-M20 Cái 4
DASP-H-N12 Nút bịt Ex-1/2'NPT DASP-H-N12 Cái 1
DASP-H-N34 Nút bịt Ex - 3/4'NPT -  DASP-H-N34 Cái 3
Dây nguồn 2 chấu Dây nguồn 2 chấu Sợi 1
Dây nguồn 3 chấu Dây nguồn 3 chấu  Sợi 5
DBD16 Cầu đấu dây chia ngã 16mm2 DBD16 (G) Cái 14
Đèn Báo Đèn báo Cái 16
Đèn báo ĐT phi 22 24V Đèn báo ĐT phi 22 24V Cái 2
DF101 Đế cầu chì 1P 32A 10x38 MM - DF101 Cái 13
DF102 Cầu chì DF102 Cái 0
DF103 Đế cầu chì 3P - DF103 Cái 1
DF2BA0100 Cầu chì  8.5x31.5 AM1A- DF2BA0100 Cái 10
DF2BA0200 DF2BA0200 (Cầu chì FUSE 8,5X31,5 AM 1A) Cái 1
DF2CA01 Cầu chì 10x38 AM 1A - DF2CA01 Cái 1
DF2CA02 Cầu chì 10x38 AM 2A - DF2CA02 Cái 17
DF2CA04 Cầu chì 10x38 AM 4A - DF2CA04  Cái 16
DF2CA06 Cầu chì DF2CA06 Cái 23
DF2CA10 Cầu chì DF2CA10 Cái 0
DF2CA16 Cầu chì DF2CA16  Cái 2
DF2CA20 Cầu Chì - DF2CA20 Cái 7
DF2CA32 Cầu chì - DF2CA32 Cái 5
DF81 Phụ kiện - DF81 Cái 1
DF83 Đế cầu chì 3P 25A 8.5x31.5M _ DF83 Cái 3
Dia Cat Dĩa cắt 1T8 Cái 2
DIL M25-01 Cầu dao công nghiệp CONTACTOR 3P;24VDC;25A;NOX3 - DIL M25-01 Cái 0
DIL M40 Cầu dao công nghiệp CONTACTOR 3P;24VAC;40A;NOX3 - DIL M40 Cái 0
dinrail Dinrail - thanh nhôm gắn thiết bị Cái 1
DL1 CS7220 Bóng đèn cho đèn báo DL1CS7220 Cái 27
DNEX-20d-12NPT Khớp nối ống bằng đồng mạ niken DNEX-20d-12NPT Cái 1
DNEX-20d-M20 Khớp nối ống bằng đồng mạ niken DNEX-20d-M20 Cái 4
DOM11341 DOM11341 (CẦU DAO TỰ ĐỘNG 10P 10A) Cái 1
Đồng Thanh Đồng Thanh Kg 0
D-UDK 4 D-UDK 4 Cái 1
Đuôi chuột inox 42 Đuôi chuột inox 42 Cái 0
D-URTK/S-BEN D-URTK/S-BEN Cái 38
E/1 Chặn cuối E/1 Cái 2
E0508 Khớp nối E0508 Cái 100
E1008 Khớp nối E1008 Cái 100
E380-4T0220G Biến tần E380-4T0220G - 22kW Cái 1
E380-4T0300G Biến tần E380-4T0300G - 30kW Cái 1
E39-L40 Phụ kiện E39-L40 Cái 1
E4FC3/6LA Tủ điện nhựa - E4FC3/6LA Cái 0
E4FC4/8LA Tủ điện nhựa - E4FC4/8LA Cái 0
E550-2S0015 Biến tần E550-2S0015 - 1.5kW Cái 1
E550-2S0022 Biến tần E550-2S0022 - 2.2kW Cái 1
E550-4T0007 Biến tần E550-4T0007 - 0.7kW Cái 1
E550-4T0022 Biến tần E550-4T0022 -  2.2kW Cái 1
E550-4T0040B Biến tần E550-4T0040B - 4kW Cái 1
EM24PL Hộp chứa 24 át EM24PL Cái 0
ES100H-12 Ắc quy ES100H-12 (12V-100AH) Bình 9
ES200H-12 Ắc quy ES200H-12 (12V-200AH) Bình 4
EW1.0-10RD Đầu nối cáp điện-EW1.0-10RD Cái 0
EW4.0-12GY Đầu nối cáp điện - EW4.0-12GY Cái 0
EZ9D34610 Cầu dao chống dòng rò EZ9D34610 Cái 2
EZ9D34620 Chống giật - EZ9D34620 Cái 2
EZ9D34625 Chống giật - EZ9D34625 Cái 2
EZ9D34632 Chống giật - EZ9D34632 Cái 2
EZ9F34106 Cầu dao tự động EZ9F34106 Cái 8
EZ9F34110 Cầu dao tự động  Cái 2
EZ9F34120 Cầu dao tự động - EZ9F34120 Cái 2
EZ9F34140 Cầu dao tự động - EZ9F34140 Cái 2
EZ9F34150 Cầu dao tự động  - EZ9F34150 Cái 2
EZ9F34240 Cầu dao tự động EZ9F34240 Cái 2
EZ9F34250 Cầu dao tự động - EZ9F34250 Cái 2
EZ9F34316 Cầu dao tự động EZ9F34316 Cái 1
EZ9F34320 Cầu dao tự động - EZ9F34320 Cái 2
EZ9F34325 Cầu dao tự động - EZ9F34325 Cái 2
EZ9F34440 Cầu dao tự động - EZ9F34440 Cái 2
EZ9F34450 Cầu dao tự động - EZ9F34450 Cái 2
EZ9F34463 Cầu dao tự động - EZ9F34463 Cái 2
EZ9R34463 Chống giật - EZ9R34463 Cái 1
EZ9R36225 Chống giật - EZ9R36225 Cái 2
EZ9R36240 Chống giật - EZ9R36240 Cái 2
EZ9R36263 Chống giật - EZ9R36263 Cái 2
EZC100F3050 Cầu dao tự động EZC 3P F 50A - EZC100F3050  Cái 0
EZC100F3060 Cầu dao tự động EZC 3P F 60A - EZC100F3060 Cái 0
EZC100F3075 Cầu dao tự động 3P F 75A - EZC100F3075  Cái 1
EZC100F3080 Cầu dao tự động EZC 3P F 80A_EZC100F3080 Cái 0
EZC100F3100 Cầu dao tự động EZC100F3100  Cái 1
EZC100H3030 Bộ ngắt mạch tự động 3P 30A 30Ka -  EZC100H3030 Cái 2
EZC250F3150 Cầu dao tự động - EZC250F3150 Cái 0
F23 Anten trạm VHF F23 Chiếc 1
F5061 Máy thu phát vô tuyến IC F5061 ( kèm PKTC HM 148G) Bộ 2
FD-620-10 Cảm biến FD-620-10 Cái 1
FST800-211B 0-10 Bar Cảm biến 0-10 Bar - FST800-211B 0-10 Bar Cái 2
FST800-211B 0-16 Bar Cảm biến 0-16 Bar - FST800-211B 0-16 Bar Cái 1
FST800-211B 0-25 Bar Cảm biến 0-25 Bar - FST800-211B 0-25 Bar Cái 1
FST800-211B 0-6 Bar Cảm biến 0-6 Bar - FST800-211B 0-6 Bar Cái 1
G2ME14 Cầu dao bảo vệ động cơ - G2ME14  Cái 2
GDL8 Cầu chì kính hạ thế 250V-8A - GDL8 Cái 5
GE1-104-8 Bộ bánh răng - GE1-104-8 Cái 0
G-JUTI-2.5/10 Đầu nối điện G-JUTI-2.5/10 Cái 22
Gluck.1004322 Miếng đánh dấu - 1004322 - KLM-A + ES/KLM 2-GB Cái 4,679
Gluck.1511857 Đầu nối cáp - 1511857 - SACC-M12MS-8CON-PG 9-SH Cái 0
Gluck.3025176 ĐẦU NỐI CÁP ĐIỆN -SHIELD CONNECTION TERMINAL BLOCK -SK 14 - 3025176 Cái 170
Gluck.3030284 Cầu đấu dây - 3030284 - FBS 2-8 Cái 4
Gluck.3030941 Tấm nhựa - 3030941 - WST 2,5 Cái 8
Gluck.3030967 Tấm nhựa - 3030967 - WST 6 Cái 8
Gluck.3031319 Cầu đấu dây - 3031319 - ST 2,5-QUATTRO BU Cái 26
Gluck1201442 Chặn cuối 1201442 E/UK Cái 2,263
Gluck1551697 Đầu nối cáp - 1551697 - SACC-8P-DSI-M12MS/FS-M16 Cái 0
Gluck2866750 Bộ nguồn 2866750 QUINT-PS/1AC/24DC/5 Cái 3
Gluck2866763 Bộ nguồn 2866763 24DC/10A - QUINT-PS/1AC/24DC/10 Cái 2
Gluck2961105 Rơ le 2961105 24DC-REL-MR-24DC/21 Cái 30
Gluck2966692 Nẹp nối nguồn 2966692 FBST500-PLC BU Cái 12
Gluck3000515 Đai ốc 3000515 FBRI 20-5 N Cái 4
Gluck3022276 Chặn cuối 3022276 CLIPFIX 35 - 5 Cái 848
Gluck3030459 Tấm nhựa 3030459  D-STTB 2,5  Cái 3,049
Gluck3031157 Cầu đấu dây 3031157 STTB 1,5   Cái 1
Gluck3031720 Đầu đấu dây  3031720 - STS 2,5-TWIN Cái 39
Gluck3209549 Đầu đấu dây 3209549 -  PT 2,5-TWIN Cái 39
GSB1/2 Cầu chì kính hạ thế 250V-500mA. Model: GSB1/2 Cái 50
GSC10 Cầu chì  hạ thế 250V 10A GSC10 Cái 3
GSC3 Cầu chì hạ thế 250V 3A GSC3 Cái 1
GSC5 Cầu chì hạ thế 125V 5A GSC5  Cái 7
GV2AF3 Khối đầu nối_GV2AF3  Cái 19
GV2G254 Thanh 63A 3P - GV2G254 Cái 10
GV2G354 Thanh lược 54Mm - 3 khóa -  GV2G354 Cái 0
GV2G454 Thanh lược 4Gv2 - GV2G454 Cái 0
GV2G554 Phụ kiện GV2G554 Cái 0
GV2ME04 Cầu dao bảo vệ động cơ 3P 0.4-0.63A - GV2ME04 Cái 1
GV2ME05 Cầu dao bảo vệ động cơ 3P 0.63-1.0A - GV2ME05  Cái 1
GV2ME06 Cầu dao bảo vệ động cơ - GV2ME06  Cái 2
GV2ME07 Cầu dao bảo vệ động cơ - GV2ME07 Cái 1
GV2ME08 Cầu dao bảo vệ động cơ GV2ME08 Cái 10
GV2ME10 Cầu dao bảo vệ cơ GV2ME10  Cái 3
GV2ME14 Cầu dao bảo vệ cơ GV2ME14  Cái 5
GV2ME16 Cầu dao bảo vệ động cơ  GV2ME16 Cái 10
GV2ME20 Cầu dao bảo vệ động cơ - GV2ME20  Cái 0
GV2ME21 Cầu dao bảo vệ động cơ - GV2ME21 Cái 5
GV2ME32 Cầu dao bảo vệ động cơ - GV2ME32 Cái 5
GV2P04 Cầu dao bảo vệ động cơ 3P 0.40-0.63A - GV2P04 Cái 0
GV2P08 Cầu dao bảo vệ động cơ GV2P08 Cái 0
GV2P14 Motor CB 3 pha 6-10A GV2P14 Cái 0
GV2P16 Cầu dao bảo vệ động cơ GV2P16 Cái 0
GV2P20 Bộ ngắt mạch tự động - GV2P20 Cái 0
GVAD1010 Tiếp điểm báo lỗi GVAD1010  Cái 4
GVAE1 GVAE1 Cái 8
GVAE11 TIẾP ĐIỂM PHỤ_GVAE11  Cái 20
GVAED101 Tiếp điểm báo lỗi - GVAED101 Cái 11
GVAN11 Tiếp điểm phụ 1NO+1NC - GVAN11 Cái 18
H07V-K 1x2.5 MM2 G/Y Dây cáp điện Cable H07V-K 1x2.5 MM2 G/Y Mét 30
H07V-K 1x4 MM2 BLK Dây cáp điện Cable H07V-K 1x4 MM2 BLK Mét 50
HMIGXU3512 Màn hình cảm ứng 7inch có Ethernet HMIGXU3512 Cái 1
Hộp đồ nghề 9963 Hộp đồ nghề 9963 Cái 1
HYBT-CH10 Thanh rail HYBT-CH10 Cái 25
JFB 10-2.5 Đầu nối điện JFB 10-2.5 Cái 20
JFBS 10 - 2.5 Đầu nối điện JFBS 10 - 2.5 Cái 12
JFBS 10 - 4 Đầu nối điện JFBS 10 - 4 Cái 1
JWT6011F Bộ ổn nhiệt (JWT6011F) Cái 1
K1F003MLH Công tắc xoay - K1F003MLH Cái 0
K1F027MLH Công tắc xoay  K1F027MLH Cái 0
K624C Súng vặn bulong bằng điện, công suất 600 W, model: K624C Chiếc 0
K636C Súng vặn bulong bằng điện, công suất 1050 W, model: K636C Chiếc 0
Keo 511 1.3kg Keo 511 1.3kg Cặp 1
Keo AB nhỏ Keo AB nhỏ Cặp 1
KF8832 Thiết bị kiểm tra đầu đốt nồi hơi KF8832 Flame supervisor Cái 1
KKC6040 Máng cáp KKC6040 Cable duct-CD 60x40 Mét 10
KKN 1006 Máng cáp KKN 1006100x60 Mét 2
KKN 1210 Máng cáp KKN 1210 120x100  Mét 16
KKN 2540 Máng cáp KKN 2540 25x40 Mét 304
KKN 2560 Máng cáp KKN 2560 25x60 Mét 2
KKN 2580 Máng cáp KKN 2580 25x80  Mét 0
KKN 4010 Máng cáp KKN 4010  40x100  Mét 0
KKN 4040 Máng cáp KKN 4040 40X40 Mét 0
KKN 4060 Máng cáp KKN 4060  40x60  Mét 310
KKN 4080 Máng cáp KKN 4080 40x80  Mét 0
KKN 6010 Máng cáp KKN 6010 60x100  Mét 14
KKN 6040 Máng cáp KKN 6040  60x40 Mét 36
KKN 6060 Máng cáp KKN 6060 60x60  Mét 10
KKN 6080 Máng cáp KKN 6080 60x80  Mét 24
KKN 8010 Máng cáp KKN 8010 80x100 Mét 6
KKN 8060 Máng cáp KKN 8060  80x60  Mét 86
KKN 8080 Máng cáp KKN 8080  80x80  Mét 0
KKN1008 Máng cáp KKN 1008 100x80  Mét 0
KQ2H12-00A Đầu nối khí KQ2H12-00A  Cái 10
KSS.BST300 DÂY GÚT INOX -BST300 -SIZE 4.6X300MM Bịch 3
KSS.CV-120S Hộp đánh dấu cáp điện có dây rút - KSS.CV-120S Bịch 60
KSS.CV-140S Hộp đánh dấu cáp điện có dây rút - KSS.CV-140S Bịch 50
KSS.CV-150W Dây gút nhựa, (100 PCS/BAG) - CV-150W Bịch 5
KSS.CV-160S Hộp đánh dấu cáp điện có dây rút - KSS.CV-160S Bịch 34
KSS.CV-280W DÂY GÚT NHỰA -NYLON CABLE TIE SIZE 4.8X280MM (100 PCS/BAG) CV-280W Bịch 31
KSS.CV-310W Dây gút nhựa (100 PCS/BAG) - CV-310W Bịch 5
KSS.CV-368SW Dây rút nhựa màu đen-KSS.CV-368SW bịch/100 5
KSS.CV-550W Dây gút nhựa (100 PCS/BAG) - CV-550W Bịch 5
KSS.EC0-"-" Ống nhựa đánh dấu cáp điện (1000cái/cuộn) - EC0-"-" Cuộn 96
KSS.EC0-"+" Ống nhựa đánh dấu cáp điện (1000cái/cuộn) - EC0-"+" Cuộn 8
KSS.EC0-0BK Ống nhựa đánh dấu cáp điện EC0-0BK ( 1000cái /cuộn) Cuộn 34
KSS.EC0-0BN Ông nhựa đánh dấu cáp điện (1000cái/cuộn) - EC0-0BN BROWN "0" Cuộn 13
KSS.EC0-1BN Ống nhựa đánh dấu cáp điện EC0-1BN (1000cái/cuộn) Cuộn 40
KSS.EC0-2RD Ống nhựa đánh dấu cáp điện EC0-2RD (1000cái /cuộn) Cuộn 3
KSS.EC0-3OE Ống nhựa đánh dấu cáp điện EC0-3OE (1000cái/cuộn) Cuộn 3
KSS.EC0-4YW Ống nhựa đánh dấu cáp điện EC0-4YW (1000cái/cuộn) Cuộn 3
KSS.EC0-5GN Ống nhựa đánh dấu cáp điện EC0-5GN (1000cái/cuộn) Cuộn 3
KSS.EC0-6BE Ống nhựa đánh dấu cáp điện EC0-6BE (1000cái/cuộn) Cuộn 3
KSS.EC0-7VT Ống nhựa đánh dấu cáp điện EC0-7VT (1000cái/cuộn) Cuộn 3
KSS.EC0-8GY Ống nhựa đánh dấu cáp điện EC0-8GY (1000cái/cuộn) Cuộn 3
KSS.EC0-9WE Ống nhựa đánh dấu cáp điện EC0-9WE (1000cái/cuộn) Cuộn 3
KSS.ECP1 Nhãn đánh dấu bằng nhựa ECP1 Cuộn 144
KSS.ECP2 Nhãn đánh dấu bằng nhựa ECP2 Cuộn 41
KSS.ECP2 -"L" Nhãn đánh dấu bằng nhựa- ECP2 -"L" Cuộn 6
KSS.ECP3 Nhãn đánh dấu bằng nhựa ECP3 Cuộn 44
KSS.ECP3 -"L" Nhãn đánh dấu bằng nhựa-  ECP3 -"L" Cuộn 12
KSS.ET0.25-8VT Đầu nối cáp điện -ET0.25-8VT  (100pcs/bag) Bịch 50
KSS.ET0.34-8PK Đầu nối cáp điện -ET0.34-8PK (100pcs/bag) Bịch 50
KSS.ET0.5-8WE Đầu nối cáp điện -ET0.5-8WE (100pcs/bag) Bịch 60
KSS.ET0.75-10GY Đầu nối cáp điện -ET0.75-10GY Bịch 20
KSS.ET0.75-12GY Đầu nối cáp điện -ET0.75-12GY Bịch 50
KSS.ET0.75-18BE Đầu nối cáp điện, (100pcs/bag) - ET0.75-8BE Bịch 200
KSS.ET0.75-8GY Đầu nối cáp điện ET0.75-8GY Cuộn 0
KSS.ET1.0-10RD Đầu nối cáp điện -ET1.0-10RD Bịch 110
KSS.ET1.0-12RD Đầu nối cáp điện, (100pcs/bag) - KSS.ET1.0-12RD Bịch 50
KSS.ET1.0-8RD Đầu nối cáp điện -ET1.0-8RD Bịch 14
KSS.ET1.0-8YW Đầu nối cáp điện -ET1.0-8YW  Bịch 40
KSS.ET1.5-10BK Đầu nối cáp điện -ET1.5-10BK Bịch 40
KSS.ET1.5-12BK Đầu nối cáp điện -ET1.5-12BK Bịch 50
KSS.ET1.5-8BK Đầu nối cáp điện ET1.5-8BK Cuộn 61
KSS.ET10-12BN Đầu nối cáp điện -ET10-12BN (100pcs/bag) Bịch 9
KSS.ET10-12RD Đầu nối cáp điện -ET10-12RD Bịch 2
KSS.ET16-18BE Đầu nối cáp điện -ET16-18BE Bịch 6
KSS.ET2.5-12BE Đầu nối cáp điện -ET2.5-12BE Bịch 31
KSS.ET2.5-18BE Đầu nối cáp điện -ET2.5-18BE Bịch 2
KSS.ET2.5-8BE Đầu nối cáp điện ET2.5-8BE Cuộn 22
KSS.ET2.5-8GY Đầu nối cáp điện -ET2.5-8GY (100pcs/bag) Bịch 55
KSS.ET25-18YW Đầu nối cáp điện -ET25-18YW Bịch 4
KSS.ET35-18RD Đầu nối cáp điện -ET35-18RD Bịch 1
KSS.ET4-10GY Đầu nối cáp điện -ET4-10GY Bịch 6
KSS.ET4-10OE Đầu nối cáp điện -ET4-10OE   (100pcs/bag) Bịch 18
KSS.ET6-12GN Đầu nối cáp điện -ET6-12GN  (100pcs/bag) Bịch 19
KSS.ET6-12YW Đầu nối cáp điện -ET6-12YW Bịch 16
KSS.ET6-18YW Đầu nối cáp điện -ET6-18YW Bịch 3
KSS.EW0.5-8WE Đầu nối cáp điện -EW0.5-8WE (100pcs/bag) Bịch 50
KSS.EW0.75-10GY Đầu nối cáp điện -EW0.75-10GY Bịch 5
KSS.EW0.75-8BE Đầu nối cáp điện -EW0.75-8BE (100pcs/bag) Bịch 200
KSS.EW0.75-8GY Đầu nối cáp điện EW0.75-8GY Cuộn 0
KSS.EW1.0-8RD Đầu nối cáp điện -EW1.0-8RD Bịch 28
KSS.EW1.5-12BK Đầu nối cáp điện -EW1.5-12BK Bịch 20
KSS.EW1.5-18BK Đầu nối cáp điện -EW1.5-18BK  Bịch 5
KSS.EW1.5-8BK Đầu nối cáp điện -EW1.5-8BK (100pcs/bag) Bịch 58
KSS.EW10-14RD Đầu nối cáp điện -EW10-14RD Bịch 6
KSS.EW16-14BE Đầu nối cáp điện -EW16-14BE Bịch 1
KSS.EW2.5-10GY Đầu nối cáp điện -EW2.5-10GY (100pcs/bag) Bịch 70
KSS.EW2.5-13BE Đầu nối cáp điện -EW2.5-13BE Bịch 16
KSS.EW4-12GY Đầu nối cáp điện -EW4-12GY Bịch 11
KSS.EW6-14YW Đầu nối cáp điện -EW6-14YW  Bịch 1
KSS.FD20 Cây nẹp cáp bằng nhựa-FD20 Cái 40
KSS.FD30 Cây nẹp cáp bằng nhựa-FD30 Cái 20
KSS.FM1 Nhãn đánh dấu bằng nhựa FM1 Cuộn 100
KSS.GD3060 MÁNG NHỰA -CABLE DUCT GREY/30X60MM/2M - GD3060 Cái 10
KSS.GD3080 MÁNG NHỰA -CABLE DUCT GREY/30X80MM/2M - GD3080 Cái 70
KSS.HC1 Miếng giữ cáp bằng nhựa-HC1 Bịch 9
KSS.HC102 Miếng giữ cáp bằng nhựa-HC102 Bịch 5
KSS.HC25 Miếng giữ cáp bằng nhựa-HC25 Bịch 5
KSS.HC3838 Miếng giữ cáp bằng nhựa-HC3838 Bịch 5
KSS.KS6N6 Băng quấn cáp bằng nhựa-KS6N6 Bịch 2
KSS.LV1.25-3A8 Đầu nối cáp điện -LV1.25-3A8 (100pcs/bag) Bịch 20
KSS.LV1.25-5A Đầu nối cáp điện -LV1.25-5A Bịch 13
KSS.LV2-3A Đầu nối cáp điện -LV2-3A Bịch 15
KSS.LV2-3A8 Đầu nối cáp điện -LV2-3A8 (100pcs/bag) Bịch 20
KSS.M2520GY1 ĐẦU CHUYỂN REN BẰNG NHỰA - REDUCER GREY - M2520GY1 (100PCS/BAG) Bịch 7
KSS.M5x20 Ốc nhựa M5x20 - Plastic FASTENERS ( 1 bịch = 1000 cái) Bịch 7
KSS.MC1 Hộp đánh dấu cáp điện dùng với dây rút bằng nhựa- Marker box MC1 Bịch 34
KSS.MC2 Hộp đánh dấu cáp điện dùng với dây rút bằng nhựa- Marker box MC2 Bịch 30
KSS.MS100 Thanh kẹp bằng nhựa- MS100 Bịch 20
KSS.PMT150 Hộp đánh dấu cáp điện có dây rút PMT150 Bịch 0
KSS.RF1.25-4 Đầu nối cáp điện -RF1.25-4 Bịch 4
KSS.RF1.25-5 Đầu nối cáp điện -RF1.25-5 Bịch 4
KSS.RF1.25-6 Đầu nối cáp điện -RF1.25-6 Bịch 4
KSS.RF2-4 Đầu nối cáp điện - RF2-4 Cái 4
KSS.RF2-5 Đầu nối cáp điện -RF2-5 Bịch 4
KSS.RF2-6 Đầu nối cáp điện -RF2-6 Bịch 6
KSS.RF2-8 Đầu nối cáp điện -RF2-8 Bịch 9
KSS.RF5.5-4 Đầu nối cáp điện -RF5.5-4 Bịch 12
KSS.RF5.5-5 Đầu nối cáp điện -RF5.5-5 Bịch 8
KSS.RF5.5-6 Đầu nối cáp điện -RF5.5-6 Bịch 10
KSS.RF5.5-8 Đầu nối cáp điện -RF5.5-8 Bịch 11
KSS.RJ45-DC1-DUST MIẾNG CHE CỔNG MẠNG- RJ45-DC1-DUST Bịch 2
KSS.SR0612K Đinh cố định bằng nhựa SR0612K Bịch 3
KSS.SR355K Đinh cố định bằng nhựa - SR355K - (1000cái/bịch) Bịch 2
KSS.USB2 MIẾNG CHE CỔNG USB- USB2 Bịch 6
KSS.YF1.25-4S - Y Đầu nối cáp điện -YF1.25-4S - Y Bịch 40
KSS.YF2-4S - Y Đầu nối cáp điện -YF2-4S - Y Bịch 40
KUT 4N KUT 4N Cái 980
LA9D50978 LA9D50978 TIẾP ĐIỂM PHỤ CỦA LC1D Cái 1
LADN11 Khối tiếp điểm LADN11 Cái 4
LADN20 Khối tiếp điểm - LADN20 Cái 0
LADN22 Khối tiếp điểm LADN22 Cái 4
LADN40 Khối tiếp điểm - LADN40 Cái 0
LADT2 Khối tiếp điểm LADT2 Cái 1
LAEN20 Tiếp điểm phụ 2No - LAEN20 Cái 0
LAEN22 Khối tiếp điểm - LAEN22 Cái 0
LC1D09BD Khởi động từ 3P 9A 24Vđc - LC1D09BD Cái 1
LC1D09M7 Khởi động từ LC1D 3P AC3 9A_ LC1D09M7 Cái 6
LC1D09Q7 Khởi động từ LC1D 3P AC3 9A - LC1D09Q7 Cái 0
LC1D115M7 Khởi động từ LC1D 3P AC3 115A - LC1D115M7 Cái 0
LC1D12BD Khởi động từ LC1D12BD Cái 5
LC1D12M7 Khởi động từ LC1D 3P AC3 12A_LC1D12M7  Cái 1
LC1D150M7 Khởi động từ LC1D 3P AC3 150A -  LC1D150M7 Cái 0
LC1D18BD Khởi động từ LC1D 3P AC3 18A - LC1D18BD Cái 5
LC1D18M7 Khởi động từ 3P 18A 220V - LC1D18M7  Cái 1
LC1D25B7 Công tắc LC1D25B7 Cái 1
LC1D25BD Khởi động từ LC1D25BD Cái 5
LC1D25M7 Khởi động từ LC1D 3P AC3 25A - LC1D25M7  Cái 0
LC1D25P7 Khởi động từ - LC1D25P7 Cái 5
LC1D25Q7 Khởi động từ LC1D 3P AC3 25A - LC1D25Q7 Cái 0
LC1D32BD Khởi động từ LC1D32BD Cái 2
LC1D32M7 Khởi động từ LC1D 3P AC3 32A_LC1D32M7  Cái 2
LC1D32P7 Khởi động từ LC1D 3P AC3 32A LC1D32P7 Cái 11
LC1D40AM7 Khởi động từ LC1D 3P AC3 40A - LC1D40AM7 Cái 1
LC1D50AM7 Khởi động từ LC1D 3P AC3 50A-LC1D50AM7 Cái 16
LC1D50AP7 Công tắc LC1D50AP7 Cái 2
LC1D65AM7 Khởi động từ LC1D 3P AC3 65A  - LC1D65AM7 Cái 1
LC1D80M7 Khởi động từ LC1D 3P AC3 80A_LC1D80M7 Cái 1
LC1D95M7 Khởi động từ LC1D 3P AC3 95A _LC1D95M7 Cái 1
LC1E65M5 Khởi động từ 3P 65A 30Kw 220Vac - LC1E65M5 Cái 0
LK 22A Dụng cụ cầm tay LK 22A  Cái 1
LK 38A Dụng cụ cầm tay LK 38A  Cái 1
LRD07 Rờ le nhiệt 1.6 - 2.5 A - LRD07 Cái 0
LRD08  Rờ le nhiệt LRD08 Cái 0
LRD10 Rờ le nhiệt D 4.0-6.0A CL 10A_LRD10 Cái 0
LRD12 Rờ le nhiệt D 5.5-8.0A CL10A_LRD12 Cái 0
LRD14 Rờ le nhiệt - LRD14 Cái 0
LRD21 Rờ le nhiệt - LRD21 Cái 3
LRD22 Rờ le nhiệt - LRD22 Cái 0
LRD340 Rờ le nhiệt D 30-40A CL10A - LRD340 Cái 0
LRD350 Rờ le nhiệt D 37...50A class 10A - LRD350 Cái 0
LRD4365 Rờ le nhiệt 80-104A _ LRD4365 Cái 1
LRD4367 Rờ le nhiệt 95-120A - LRD4367 Cái 1
LRD4369 Relay nhiệt - LRD4369 Cái 1
LRE359 Rờ le nhiệt 48-65 - LRE359 Cái 0
LSC8-6-4 Dụng cụ cầm tay LSC8-6-4 Cái 1
LT150 Đầu cos pin 1.5mm2 _ LT150 Cái 1
Lưới sắt 1T2 Lưới sắt 1T2 Cái 3
lưới sắt 9F Lưới sắt 9F Cái 16
LV429037 Bộ điều khiển TM16D - LV429037 Cái 2
LV429343 Phụ kiện Nsx (Tay xoay) - LV429343 Cái 0
LV429390 Cuộn ngắt - LV429390 Cái 1
LV429515 Tấm che đầu cực - LV429515 Cái 6
LV429550 Cầu dao tự động NSX100B 100A3P - LV429550 Cái 0
LV429631 Cầu dao tự động NSX100F 3P 80A - LV429631 Cái 0
LV429842 Cầu dao tự động NSX100N 3P 63A - LV429842 Cái 0
LV429843 Cầu dao tự động NSX100N 3P 50A - LV429843 Cái 0
LV430630 Cầu dao tự động NSX160F 3P 160A - LV430630 Cái 0
LV430840 Cầu dao tự động NSX160N 3P 160A - LV430840 Cái 1
LV431830 Cầu dao tự động NSX250N 3P 250A - LV431830 Cái 0
LV432693 Cầu dao tự động NSX 400A N 3P - LV432693 Cái 0
LV438018 Cầu dao tự động NSX100S DC 3P - LV438018 Cái 2
LV510337 Cầu dao tự động CVS 100A F 3P - LV510337 Cái 0
LV516302 Cầu dao tự động LV516302 Cái 1
LV525302 Cầu dao tự động LV525302 Cái 1
LV525303 Cầu dao tự động CVS250B 250A 3P_LV525303 Cái 2
LV540306 Cầu dao tự động CVS400F 400A 3P_LV540306 Cái 2
LV563306 Cầu dao tự động CVS630F 600A 3P - LV563306 Cái 0
M12-100 Tắc kê nở M12-100 Cái 0
M12-120 Tắc kê nở M12-120 Con 0
M20 Khớp đệm cách điện M20 Cái 30
M5 Long đền bông M5 Cái 0
M5x30 Bu lông nhựa M5x30 Chiếc 300
M6 Long đền bông M6 Cái 0
M6/SUS304 Tán M6/SUS304 Cái 0
M8 Long đền bông M8 Cái 0
Magazin Magazin cho UCT-TMF  Cái 1
maiche Mái che Cái 3
mangcap25x25 Máng cáp 25x25 Mét 3
may cat dinral Máy cắt dinrail Cái 1
Mer. ROD430-512 Bộ mã hóa vòng quay Encoder - ROD430-512 Cái 0
METSECT5VF060 Biến dòng - METSECT5VF060 Cái 3
MG20 MG 20 Cái 4
MHD4X150 Dây buộc MHD4X150 Cái 200
MI5ST25V2 Cầu chì hạ thế 250V 2A MI5ST25V2 Cái 3
Mũi khoan bước Mũi khoan bước Cái 1
MY2N 24DC Relay Omron MY2N 24DC Cái 10
MY4N + PYF14A-N Rơ le trung gian + Đế cắm (MY4N DC24 OMZ + PYF14A-N OMZ) Bộ 0
My4N-J Relay Omron My4N-J Cái 88
N70 -9971 Vòng đệm cao su - N70 -9971 Cái 0
N70-449 Vòng đệm cao su: N70-449 Cái 100
NA-9111 Cầu nối mạng NA-9111 Cái 2
NA-9122 Cầu nối mạng NA-9122 Cái 10
NA-9131 Cầu nối mạng NA-9131 Cái 2
NA-9173 Cầu nối mạng NA-9173 Cái 2
NA-9379 Cầu nối  mạng NA-9379 Cái 1
Nanhua.BC-8 Bộ phát tín hiệu thông tin dùng trong cảng, cầu trục  - BC-8 Bộ 0
NH000GG50V50 Cầu chì 50A 500V Cái 0
nhan1-10d Nhãn in số từ 1-10 đứng Cái 20
nhan1-10n Nhãn in số 1-10 ngang Cái 79
nhan11-20n Nhãn in số 11-20 ngang Cái 59
nhan13-20n Nhãn in số từ 13-20 ngang Cái 24
nhan21-30n Nhãn in số 21-30 ngang Cái 43
Ổ  cắm điện 3 chấu Ổ  cắm điện 3 chấu Cái 30
Ốc xiết M20 Ốc xiết cố định màu đen M20= Ø20 (cable:6-12mm) Cái 2
Ốc xiết M25 Ốc xiết cố định màu đen M25 = Ø25 (cable:9-16mm) Cái 2
Ốc xiết PG 11 Ốc xiết cố định màu đen PG 11 = Ø18 (cable:5-10mm) Cái 2
Ốc xiết PG 9 Ốc xiết cố định màu đen PG 9 = Ø16 (cable:4-8mm) Cái 4
Ốc xiết PG13,5 Ốc xiết cố định màu đen PG 13.5 = Ø20 (cable:6-12mm) Cái 2
ongnhuaphi60 Ống nhựa gân xoắn Ø 60 Mét 15
OSAE20 M20 Khớp nối ống dẫn dây điện bằng đồng OSAE 20 M20 (M) x M20 (FE) Cái 4
OSRA NPT 3/4" x 1/2" Khớp nối ống dẩn dây điện bằng đồng REDUCER / OSRA NPT 3/4" x 1/2" Cái 4
OSSP H NPT 1/2" Nút bịt lổ ren bằng đồng STOPPING PLUG / OSSP H NPT 1/2" Cái 2
OSSP H NPT 3/4" Nút bịt lổ ren bằng đồng STOPPING PLUG / OSSP H NPT 3/4" Cái 2
PANEL 400X310 PANEL 400X310 Cái 3
PG 11 Khớp đệm cách điện PG 11 Cái 90
PG 7 Khớp đệm cách điện PG 7 Cái 8
PG13.5 Khớp đệm cách điện PG 13.5 Cái 190
PG9 Khớp đệm cách điện PG9 Cái 11
phi van chuyen Phí vận chuyển Chuyến 0
phich cam 4 Phích cắm 4 - 32A-5P-400V-6H IP44 Cái 20
PIN1.5AF Đầu nối cáp PIN1.5AF Cái 86
PKE16M435 Phích cắm di động - PKE16M435 Cái 2
PKE32M723 Phích cắm di động 3P 32A - PKE32M723 Cái 6
PKF16F435 Ổ Cắm - PKF16F435 Cái 2
PL22SFBZR24 Còi hú PL22SFBZR24 Cái 1
PN-NPA0120 Nối 20 Pana - PN-NPA0120 Cái 10
PN-NPA1620 Móc 20 Pana - PN-NPA1620 Cái 20
PN-NPA68201 Ngã 4/20 Pana - PN-NPA68201 Cái 5
PTDNC20 Kẹp treo ống Ø 27 Cái 100
PT-E100vp Máy in nhãn PT-E100vp Cái 1
PYF14A-N Đế PYF14A-N Cái 13
QVM62_1 Cảm biến gió QVM62_1 Cái 1
R2.5-3 Đầu nối cáp - R2.5-3 Cái 500
Ray nhôm Ray nhôm Cây 1
RM22TG20 Rơ le bảo vệ pha 3P 183#528VAC - RM22TG20 Cái 0
RM4TR31 Rơ le VOLT.REL.3-PHA.200/240V - RM4TR31 Cái 0
RM4TR32 Rờ le VOLT.REL.3-PHA.380/500W - RM4TR32 Cái 6
Rờ le MY2NJ Rờ le MY2NJ Omron 220V, 8 chân Cái 1
RS 305 VTTL BL/SL 1A Rơ le RS 305 VTTL BL/SL 1A Cái 5
Rubik3031225 Đầu đấu dây 3031225 ST 2,5 BU Cái 40
RXM2AB1P7BB Rờ le - RXM2AB1P7BB Cái 10
RXM2LB2P7 Rờ le kiếng loại nhỏ, 5A, 2C/O - RXM2LB2P7 Cái 0
RXM4AB1P7BB Rờ le 220VAC 6A 4CO - RXM4AB1P7BB Cái 2
RXM4AB2BDBB Rờ le 24VDC 6A 4CO LED - RXM4AB2BDBB Cái 0
RXM4AB2P7 Rờ le RXM4AB2P7 Cái 1
RXM4AB2P7BB Rờ le kiếng, LED, 4C/O, 230VAC -  RXM4AB2P7BB Cái 0
RXM4GB1P7 RXM4GB1P7 (RỜ LE KIẾNG 4CO) Cái 66
RXM4LB1BD Rơ le kiếng loại nhỏ, 3A, 4C/O - RXM4LB1BD Cái 0
RXM4LB2P7 Rờ le kiếng loại nhỏ 3A 4C/O - RXM4LB2P7 Cái 20
RXZE1M4C Đế rờ le đơn giản 9 MM -  RXZE1M4C Cái 2
RXZE2M114 Đế rờ le RXZE2M114 Cái 2
RXZE2S114M Đế rờ le RXZE2S114M Cái 0
S56SW220GY Công tắc 500V 20A 2P, IP66 _ S56SW220GY Cái 3
S8FS-C05024J Bộ nguồn S8FS-C05024J Cái 0
SAO2004-2002 Công tắc gạt 3 vị trí ST SWITCH SAO2004-2002 Cái 30
Sechang.M16 x M20 Khớp nối ống dẩn dây điện bằng đồng ADAPTOR / OSAJ M16 x M20 Cái 3
SF A611920R8053 Phụ kiện công tắc nút nhấn SF A611920R8053 Cái 1
Soiinox0.5mx3/4"NPT Sợi inox 0.5m x 3/4"NPT Cái 1
SS316 Hộp phòng nổ SS316 (408x408x205mm) Cái 0
SS626 Còi báo động SS626 Cái 0
ST-1218 Cầu nối mạng ST-1218 Cái 4
ST-1228 Bộ mở rộng chức năng ST-1228 Cái 4
ST-122F Bộ mở rộng chức năng ST-122F Cái 4
ST-222F Bộ mở rộng chức năng ST-222F Cái 3
ST-2318 Bộ mở rộng chức năng ST-2318 Cái 2
ST-2328 Cầu nối mạng ST-2328 Cái 4
ST-2748 Bộ mở rộng chức năng ST-2748 Cái 4
ST-3214 Cầu nối mạng ST-3214 Cái 5
ST-3704 Bộ mở rộng chức năng ST-3704 Cái 2
ST-3802 Bộ mở rộng chức năng ST-3802 Cái 2
ST-4212 Bộ mở rộng chức năng ST-4212 Cái 2
ST-4214 Cầu nối mạng ST-4214 Cái 5
ST-5111 Bộ mở rộng chức năng ST-5111 Cái 1
ST-5642 Bộ mở rộng chức năng ST-5642 Cái 1
ST-5725 Bộ mở rộng chức năng ST-5725 Cái 1
ST-5726 Bộ mở rộng chức năng ST-5726 Cái 1
ST-7111 Bộ mở rộng chức năng ST-7111 Cái 1
ST-7118 Bộ mở rộng chức năng ST-7118 Cái 1
SY 4S-05D Đế rờ le SY 4S-05D Cái 2
syn 0310020 Nắp che 0310020 D-URTK Cái 307
syn 1004322 Nhãn nhựa 1004322 KLM-A + ES/KLM 2-GB Cái 50
syn 1201442 Chặn cuối 1201442 E/UK Cái 1
T5A Cầu chì T5A Cái 4
TE 1008 Khớp nối TE 1008 Cái 490
TE4009 Đầu nối cáp TE4009 Cái 100
TE6012 Đầu nối cáp TE6012 Cái 100
thanh lớn Thanh lớn 125V 1,5mm2 Cái 25
Thanh Nhom Thanh Nhôm Cây 11
Thanhraysat Thanh ray sắt Cây 1
TJ636S-2006 Cầu dao 2P 6A 6kA, TJ636S-2006 Cái 3
TL16-8 Đầu nối cáp TL 16-8 Cái 0
TM3AQ4 Mô đun - TM3AQ4 Cái 2
TM3DQ8R Mô đun mở rộng ngõ ra - TM3DQ8R Cái 2
TMC2AI2 Thẻ mở rộng - TMC2AI2 Cái 1
TME.20.66.00.010 Cầu chì sứ công nghiệp 0216.100HXP- 0.1A - code 20.66.00.010 Cái 0
TME.20.66.00.100 Cầu chì kiếng công nghiệp ZKS-2A - ESKA 520.620 - 2A ;250VAC;5x20mm - code 20.66.00.100 Cái 0
TME.20.66.00.168 Cầu chì sứ công nghiệp ZCT-0.5A - code 20.66.00.168 Cái 0
TME.20.66.00.171 Cầu chì sứ công nghiệp ZCT-1A - code 20.66.00.171 Cái 0
TME.20.66.00.200 Cầu chì sứ công nghiệp ZCT-2A - ESKA 522.720 - 2A ;250VAC;5x20mm - code 20.66.00.200 Cái 0
TME.20.66.00.230 Cầu chì sứ công nghiệp ZCT-4A - ESKA 522.723 - 4A ;250VAC;5x20mm - code 20.66.00.230 Cái 0
TME.20.66.00.250 Cầu chì sứ công nghiệp ZCT-6.3A - code 20.66.00.250 Cái 0
TWBN-24-2 Đèn tháp TWBN-24-2 Cái 0
TWT-F 20.0/10-BLACK Ống co nhiệt cách điện màu đen TWT-F 20.0/10-BLACK Mét 500
TWT-F 20.0/10-BLUE Ống co nhiệt cách điện màu xanh TWT-F 20.0/10-BLUE Mét 500
TWT-F 20.0/10-RED Ống co nhiệt cách điện màu đỏ TWT-F 20.0/10-RED Mét 500
TWT-F 20.0/10-YELLOW Ống co nhiệt cách điện màu vàng TWT-F 20.0/10-YELLOW Mét 500
UKK-160A Hộp đấu nối cáp - UKK-160A Cái 0
UKK-250A Hộp đấu nối cáp - UKK-250A Cái 0
V350-4T0022 Biến tần V350-4T0022 - 2.2kW Cái 1
V75BL449 Vòng đệm cao su: V75BL449 Cái 20
VAC 2,5KVA Máy biến áp cách ly 1 pha - VAC 2,5KVA Cái 1
van1chieu60ti Van 1 chiều 60TI Cái 2
VCF1 Cầu dao cắt tải 3P 32A - VCF1 Cái 2
VCM2.5 Dây cáp điện VCM 2.5 Mét 0
VF23Y Đầu cos chĩa 2-3 mm2 _VF23Y Cái 1
Vietkhoa ET20 Phụ kiện Earth tag ET20 Cái 52
vo tu 150x300x120 Vỏ tủ 150x300x120 Cái 1
Vôi Càng Long (3kg/thùng) Vôi Càng Long (3kg/thùng) Thùng 700
VVE3 Nút nhấn khẩn cấp 63A - VVE3 Cái 8
VW3A1101 Màn hình hiển thị  - VW3A1101 Cái 0
VW3A1102 Đế gắn màn hình - VW3A1102 Cái 0
WIN704 Hộp đấu nối chống cháy nổ 300x300x200mm Cái 0
WS-C2960X-24TS-L Thiết bị chuyển mạch Cisco WS-C2960X-24TS-L Bộ 1
XA2EA11 Nút ấn trắng, phẳng, 1 NO - XA2EA11 Cái 0
XA2EA21 Nút nhấn đen, phẳng, 1 No - XA2EA21 Cái 0
XA2EA31 Nút ấn xanh lá, phẳng, 1 No - XA2EA31 Cái 0
XA2EA3311 Nút ấn phẳng có ký hiệu, 1 NO - XA2EA3311 Cái 0
XA2EA3341 Nút ấn phẳng có ký hiệu, 1 NO - XA2EA3341 Cái 0
XA2EA3351 Nút ấn phẳng có ký hiệu, 1 NO - XA2EA3351 Cái 0
XA2EA42 Nút ấn đỏ, phẳng, 1 NC - XA2EA42 Cái 0
XA2EA4322 Nút ấn phẳng có ký hiệu, 1 No - XA2EA4322 Cái 0
XA2EA4342 Nút ấn phẳng có ký hiệu, 1NC - XA2EA4342 Cái 0
XA2EA51 Nút ấn vàng, phẳng, 1 No - XA2EA51 Cái 0
XA2ED21 Công tắc xoay ngăn 2 vị trí, 1NO - XA2ED21 Cái 0
XA2ED25 Công tắc xoay ngăn 2 vị trí, 1No+1NC - XA2ED25 Cái 0
XA2ED33 Công tắc xoay ngăn 3 vị trí, 2No - XA2ED33 Cái 0
XA2ED41 Công tắc ngăn 2 vị trí, 1No, tự trả về - XA2ED41 Cái 0
XA2ED53 Công tắc ngăn 3 vị trí, 2NO, tự trả về - XA2ED53 Cái 0
XA2EJ21 Công tắc dài 2 vị trí, 1No - XA2EJ21 Cái 0
XA2EJ25 Công tắc dài 2 vị trí, 1NO+1Nc - XA2EJ25 Cái 0
XA2EJ33 Công tắc dài 3 vị trí, 2NO - XA2EJ33 Cái 0
XA2EJ53 Công tắc dài 3 vị trí, 2NO, tự trả về - XA2EJ53 Cái 0
XA2ES542 Nút ấn khẩn cấp, xoay nha, phi 40, 1NC - XA2ES542 Cái 0
XA2EVB3LC Đèn báo màu lục 24VAC/DC - XA2EVB3LC Cái 0
XA2EVB4LC Đèn báo màu đỏ 24VAC/DC - XA2EVB4LC Cái 0
XA2EVB5LC Đèn báo màu vàng 24VAC/DC - XA2EVB5LC Cái 0
XA2EVM3LC Đèn báo màu lục 220VAC - XA2EVM3LC Cái 0
XA2EVM4LC Đèn báo màu đỏ 220VAC - XA2EVM4LC Cái 0
XA2EVM5LC Đèn báo màu vàng 220VAC - XA2EVM5LC Cái 0
XA2EW33B1 Nút ấn có đèn báo, 24VAC/DC, luc, 1NO -  Cái 0
XA2EW33M1 Nút ấn có đèn báo, 220VAC, lục, 1No - XA2EW33M1 Cái 0
XA2EW34B1 Nút ấn có đèn báo, 24VAC/DC, đỏ, 1No - XA2EW34B1 Cái 0
XA2EW34M1 Nút ấn có đèn báo, 220VAC, đỏ, 1NO - XA2EW34M1 Cái 0
XA2EW35B1 Nút ấn có đèn báo, 24VAC/DC, vàng, 1No - XA2EW35B1 Cái 0
XA2EW35M1 Nút ấn có đèn báo, 220VAC, vàng, 1NO - XA2EW35M1 Cái 0
XACA9412 Nút nhấn -  XACA9412 Cái 2
XACA9413 Nút nhấn - XACA9413 Cái 4
XALD215  XALD215 NÚT NHẤN STAR-STOP Cái 3
XALK178E Hộp nút nhấn khẩn NC+NC XALK178E Cái 3
XALK178F Phụ kiện EMERGENCY STOP CONT. BOX - XALK178F Cái 0
XB4BA21 Nút nhấn XB4BA21 Cái 0
XB4BA42 Nút nhấn XB4BA42 Cái 0
XB4BA51 Nút nhấn XB4BA51 Cái 0
XB4BG41 Công tắc chọn - XB4BG41 Cái 2
XB4BJ33 Công tắc 3 vị trí 2NO XB4BJ33 Cái 0
XB4BK123B5 Nút nhấn SELECTOR PUSHBOTTON HEAD - XB4BK123B5 Cái 0
XB4BW33B5 Nút nhấn XB4BW33B5 Cái 0
XB5AA21N Nút nhấn XB5AA21N Cái 1
XB5AA31 Nút nhấn PUSHBUTTON GREEN - XB5AA31 Cái 0
XB5AA31N Nút nhấn XB5AA31N Cái 20
XB5AA42 Nút nhấn Flush Button Red - XB5AA42 Cái 0
XB5AA42N Nút nhấn Flush1NC contact - XB5AA42N Cái 20
XB5AA51N Nút nhấn vàng 1No - XB5AA51N Cái 6
XB5AD53N Công tắc chon Selector Switch - XB5AD53N Cái 7
XB5AG41 Công tắc chọn - XB5AG41 Cái 2
XB5AS542N Nút nhấn khẩn 1Nc - XB5AS542N Cái 5
XB5AVB3 Đèn báo - XB5AVB3 Cái 5
XB5AVB6 Đèn báo - XB5AVB6 Cái 2
XB5AVM1 Đèn trắng 230V Led - XB5AVM1 Cái 0
XB5AVM6 Đèn báo - XB5AVM6 Cái 2
XB5AW33B1N Nút nhấn XB5AW33B1N Cái 3
XB5AW34B2N Nút nhấn XB5AW34B2N Cái 5
XB5AW34M2N Nút nhấn có đèn LED màu đỏ, 1NC - XB5AW34M2N Cái 10
XB5AW35B1N Nút nhấn có đèn - XB5AW35B1N Cái 15
XB5AW35M1N Nút nhấn - XB5AW35M1N Cái 5
XB5AW35M5 Nút nhấn vàng có đèn - XB5AW35M5 Cái 5
XB5AW36B1N Nút nhấn có đèn 24VACDC - XB5AW36B1N Cái 6
XB7EA51P XB7EA51P (Nút nhấn vàng 1NO) Cái 6
XB7EV03BP Đèn báo LED GREENPILOT LIGHT  24V _ XB7EV03BP Cái 0
XB7EV03MP Đèn báo LED GREENPILOT LIGHT 230V_XB7EV03MP Cái 8
XB7EV04BP Đèn báo LED REDPILOT LIGHT  24V _ XB7EV04BP Cái 1
XB7EV04MP Đèn báo LED REDPILOT LIGHT 230V_XB7EV04MP Cái 9
XB7EV05BP Đèn báo LED YELLOWPILOT LIGHT  24V _XB7EV05BP Cái 4
XB7EV05MP  Đèn báo XB7EV05MP Cái 5
XB7EV06MP Đèn báo XB7EV06MP Cái 4
XB7EV07MP Đèn báo PILOT LIGHT LAD CLEAR 230VAC - XB7EV07MP Cái 0
XB7EV81P. Đèn trắng 230V có biến thế - XB7EV81P Cái 0
XB7EW33B1P Nút nhấn XB7EW33B1P Cái 1
XB7EW34M1P XB7EW34M1P (NÚT NHẤN CÓ ĐÈN BÁO ĐỎ) Cái 18
XB7NA21 Nút nhấn đen 1NO_XB7NA21 Cái 2
XB7NA25 Nút nhấn đen 1CO XB7NA25 Cái 8
XB7NA31 Nút nhấn XB7NA31 Cái 0
XB7NA35 Nút nhấn xanh 1CO - XB7NA35 Cái 9
XB7NA42 Nút nhấn XB7NA42 Cái 1
XB7ND33 Công tắc xoay XB7ND33 Cái 4
XB7NG21 Công tắc 2 vị trí có khóa 1No - XB7NG21 Cái 2
XB7NS8442 Nút nhấn khẩn 1No - XB7NS8442 Cái 1
XB7NS8445 Nút nhấn khẩn 1No + 1Nc - XB7NS8445 Cái 5
XB7NW33B1 Nút nhấn xanh có đèn 24V Led 1 No - XB7NW33B1 Cái 1
XCKN2110P20 Công tắc hành trình - XCKN2110P20 Cái 0
XCKP2145P16 Công tắc hành trình LS PLAST 1NC1NO - XCKP2145P16 Cái 0
XSAV11373 Cảm biến từ, Pnp, Nc, 10mm - XSAV11373 Cái 0
XVBC21 Đèn báo Base Unit And Cap - XVBC21 Cái 0
XVBC33 Đèn báo LensGreen IP - XVBC33 Cái 0
XVBC34 Đèn báo Red Steady Unit - XVBC34 Cái 0
XVBC35 Đèn báo Orange Steady Unit - XVBC35 Cái 0
Y1.5-5S Đầu nối cáp - Y1.5-5S Cái 1,000
Yas.A9F18102 CẦU DAO - Circuit Breakers -SCHNEIDER -A9F18102 - (IC65N 1P C 2A) Cái 18
Yas.A9F18104 CẦU DAO - Circuit Breakers -SCHNEIDER -A9F18104 - (IC65N 1P C 4A) Cái 12
Yas.A9P08610 CẦU DAO - Circuit Breakers -SCHNEIDER -A9P08610 - IDPNa C 10A Cái 6
Yas.A9Y53625 CẦU DAO CHỐNG DÒNG RÒ - RCBO SCHNEIDER - A9Y53625 - 25A Cái 2
Yas.LC1D12BDC CÔNG TẮC TƠ - CONTACTOR SCHNEIDER - LC1D12BDC - DC24V Cái 4
YW1B-V4E11R Nút nhấn khẩn YW1B-V4E11R Cái 1
YW1P-1EQHG YW1P-1EQHG Đèn báo Cái 43
YW1P-1EQHR YW1P-1EQHR Đèn báo Cái 40
YW1P-1EQHY Đèn báo YW1P-1EQHY  Cái 40
YW-EW02 Tiếp điểm phụ YW-EW02  Cái 5
ZA2EE101 Tiếp điểm,1NO - ZA2EE101 Cái 0
ZA2EE102 Tiếp điểm, 1NC - ZA2EE102 Cái 0
ZB4BA2 Phụ kiện nút nhấn - đèn báo - ZB4BA2 Cái 0
ZB4BD2 Phụ kiện nút nhấn - đèn báo -  ZB4BD2 Cái 10
ZB4BJ2 Phụ kiện nút nhấn - đèn báo - ZB4BJ2 Cái 0
ZB4BJ3 Phụ kiện nút nhấn - đèn báo  - ZB4BJ3 Cái 0
ZB4BS844 Nút nhấn khẩn cấp EMERGENCY CTOP OP. - ZB4BS844 Cái 0
ZB4BV01 Phụ kiện nút nhấn - đèn báo - ZB4BV01 Cái 0
ZB4BVB1 Phụ kiện nút nhấn - đèn báo - ZB4BVB1 Cái 0
ZB4BZ101 Phụ kiện nút nhấn - đèn báo -  ZB4BZ101 Cái 10
ZB4BZ102 Phụ kiện nút nhấn - đèn báo - ZB4BZ102 Cái 0
ZB5 (1-10) Đánh dấu ZB5 (1-10) Cái 2
ZB5 (11-20) Đánh dấu ZB5 (11-20) Cái 2
ZB5AP4S ZB5AP4S Cái 5
ZB5AP6S ZB5AP6S Cái 5
ZB5AV043 Phụ kiện nút nhấn - đèn báo - ZB5AV043 Cái 5
ZB5AVM5 ZB5AVM5 Cái 1
ZBE101 Phụ kiện nút nhấn - đèn báo - ZBE101 Cái 30
ZBE101N Phụ kiện nút nhấn - đèn báo - ZBE101N Cái 10
ZBE102N Tiếp điểm phụ 1NC ZBE102N Cái 6
ZBVB1 Phụ kiện nút nhấn - đèn báo - ZBVB1 Cái 0
ZBY 2101 Phụ kiện đèn báo, nút nhấn ZBY 2101 Cái 0
ZBY9330 Phụ kiện - ZBY9330 Cái 15