Mã hàng |
Tên hàng |
ĐVT |
Đầu kỳ |
Số lượng |
|
|
|
170,554 |
0000000 |
Chi phí sau mua hàng |
|
0 |
0201139 |
Nẹp nối 0201139
EB10-6 |
Cái |
4 |
0203250 |
Đai ốc cho đầu đấu
dây 0203250 FBI 10-6 |
Cái |
276 |
0203263 |
Đầu đấu dây 0203263
FBI 10-8 |
Cái |
80 |
0203276 |
Cầu đấu dây 0203276
FBI 10-10 |
Cái |
46 |
0203357 |
0203357 FBI 3-6 M.MON
TIERTEN SCHRAUB |
Cái |
10 |
0203454 |
Đai ốc cho đầu đấu
dây 0203454 FBI 10-12 |
Cái |
8 |
0308029 |
Tấm che - 0308029 -
D-URTK/S-BEN |
Cái |
3 |
0309086 |
Đầu đấu dây - 0309086
- URTK/S-BEN |
Cái |
2 |
0309109 |
Đầu đấu dây 0309109
URTK/S-BEN 10 |
Cái |
7 |
0310211 |
Tấm chặn cho cầu đấu
dây 0310211 TS/RTK |
Cái |
21 |
0311087 |
Đầu đấu dây 0311087
URTK/S |
Cái |
2,354 |
0311171 |
Đai ốc 0311171
FB10-RTK/S |
Cái |
204 |
0311265 |
Đai ốc 0311265 SB4 -
RTK/S |
Cái |
112 |
0311278 |
Đai ốc cho đầu đấu
dây 0311278 USB 2-RTK/S |
Cái |
101 |
0360012 |
0360012 SB 2-URTK/SP |
Cái |
10 |
0402174 |
Thanh đồng 0402174
NLS-CU 3/10 SN 1000MM |
Cái |
2 |
0404428 |
Chặn cuối cho thanh
đồng 0404428 - AB/SS |
Cái |
18 |
0421029 |
Đầu đấu dây 0421029
AKG 4 GNYE |
Cái |
6 |
0441041 |
Cầu đấu dây 0441041
USLKG 95 |
Cái |
7 |
0441504 |
Đầu đấu dây 0441504
USLKG 5 |
Cái |
1,817 |
0442079 |
Đầu đấu dây 0442079
USLKG 6N |
Cái |
562 |
0443023 |
Đầu đấu dây 0443023
USLKG 16N |
Cái |
157 |
0443065 |
Đầu đấu dây - 0443065
- UISLKG35 |
Cái |
99 |
0452027 |
Cầu đấu dây 0452027
MSLKG 2,5 |
Cái |
180 |
0800290 |
Nhãn nhựa - 0800290 -
WMS 3,2 (EX5)R |
Cái |
0 |
0800291 |
Nhẫn nhựa - 0800291 -
WMS 4,8 (EX9)R |
Cái |
0 |
0800307 |
Nhãn nhựa không in
hình chữ 0800307 UBE/D |
Cái |
6 |
0800462:0000 |
Nhãn 0800462:0000 PMH
1:ZAHLEN 0 |
Cái |
1,800 |
0800462:0001 |
0800462:0001 PMH
1:ZAHLEN 1 |
Cái |
1,600 |
0800462:0002 |
0800462:0002 PMH
1:ZAHLEN 2 |
Cái |
2,300 |
0800462:0003 |
0800462:0003 PMH
1:ZAHLEN 3 |
Cái |
1,600 |
0800462:0004 |
0800462:0004 PMH
1:ZAHLEN 4 |
Cái |
3,300 |
0800462:0005 |
0800462:0005 PMH
1:ZAHLEN 5 |
Cái |
2,400 |
0800462:0006 |
0800462:0006 PMH
1:ZAHLEN 6 |
Cái |
2,400 |
0800462:0007 |
0800462:0007 PMH
1:ZAHLEN 7 |
Cái |
2,400 |
0800462:0008 |
0800462:0008 PMH
1:ZAHLEN 8 |
Cái |
2,700 |
0800462:0009 |
0800462:0009 PMH
1:ZAHLEN 9 |
Cái |
4,200 |
0800475:I |
Nhãn nhựa in sẵn chữ
0800475:I PMH 1:GROSSBUCHSTABEN I |
Cái |
4,500 |
0800475:Q |
0800475:Q PMH |
Cái |
4,500 |
0800475:Q -
PMH 1 |
Nhãn nhựa in sẵn chữ
S - PMH 1:GROSSBUCHTABEN S |
Cái |
1,000 |
0800886 |
Chặn cuối - 0800886-E/NS35N |
Cái |
50 |
0801371 |
Cuộn mực in 0801371
THERMOMARK-RIBBON 110-TC |
Cái |
2 |
0801733 |
Thanh kim loại
0801733 NS 35/7,5 PERF2000MM |
Cái |
169 |
0802723 |
Chặn cuối - 0802723 -
CLIPFIX 35 WH |
Cái |
30 |
0812120 |
Nhãn in 0812120 ZB
12: UNBEDRUCKT |
Cái |
10 |
0814681 |
Thanh kim loại bằng
thép - 0814681 - NS 35/ 7,5 AL PERF 2000MM |
Cái |
2 |
0814788 |
Nhãn nhựa 0814788 KLM
3-L |
Cái |
697 |
0817060 |
0817060 - EML (70X32)R |
Cái |
2 |
0818069 |
Nhãn trắng cho đầu
đấu dây 0818069 UC-TM 10 |
Cái |
78 |
0818072 |
Nhãn trắng cho đầu
đấu dây 0818072 UC-TM8 |
Cái |
5 |
0818108 |
Nhãn trắng cho đầu
đấu dây 0818108 UC-TM 5 |
Cái |
83 |
0828732 |
Nhãn nhựa 0828732
UCT-TM 4 |
Cái |
85 |
0828734 |
Nhãn nhựa 0828734
UCT-TM 5 |
Cái |
451 |
0828736 |
Nhãn nhựa 0828736
UCT-TM 6 |
Cái |
613 |
0828740 |
Nhãn nhựa trắng
0828740 UCT-TM 8 |
Cái |
178 |
0828744 |
Nhãn nhựa - 0828744 -
UCT-TMF 5 |
Cái |
100 |
0828748 |
0828748 - UCT-TMF 8 |
Cái |
30 |
0829142 |
Tấm nhãn nhựa trắng
0829142 UCT-TM 10 |
Cái |
133 |
0829144 |
Nhãn nhựa 0829144
UCT-TM 12 |
Cái |
20 |
0829146 |
Nhãn nhựa - 0829146 -
UCT-TM16 |
Cái |
43 |
0829486 |
Nhãn nhựa - 0829486 -
UCT-TMF 3.5 |
Cái |
9 |
1004076 |
Nhãn nhựa1004076
UBE/D+ES/KMK 3 |
Cái |
3 |
1004306 |
Nhãn trắng1004306 KLM |
Cái |
34 |
1004322 |
Nhãn nhựa 1004322
KLM-A + ES/KLM 2-GB |
Cái |
854 |
1014600 |
1014600/Vỏ tủ/ AE SCHALTSCHRANK, 1.4301 |
Cái |
0 |
1016600 |
1016600/Vỏ
tủ/-"AE Enclosure W800XH1000XD300" |
Cái |
2 |
1034009 |
1034009/Tủ AE/AE
Special enclosure |
Cái |
1 |
1038500 |
1038500/Vỏ tủ
điện/Compact enclosure AE. painted |
Cái |
1 |
1045500 |
1045500/Vỏ tủ/Compact
enclosure AE painted |
Cái |
0 |
1052002 |
Nhãn nhựa 1052002
ZB8: UNBEDRUCKT |
Cái |
120 |
1052015:0001 |
Tấm nhãn nhựa đánh số
1052015:0001 ZB8,LGS:FORTL.ZAHLEN 1-10 |
Cái |
3 |
1052015:0011 |
Nhãn in 1052015:0011
(ZB8,11-20) |
Cái |
7 |
1052015:0031 |
Nhãn in 1052015:0031
ZB8 form 31-40 |
Cái |
3 |
1052028 |
Nhãn in 1052028 ZB8,
QR: FORTL.ZALEN 1-10 |
Cái |
109 |
1053001 |
1053001 ZB10:UNBE
PRUCKT |
Cái |
51 |
1058500 |
1058500/Vỏ tủ
điện/Compact enclosure AE. painted |
Cái |
0 |
1060500 |
1060500/Vỏ tủ
điện/Compact enclosure AE painted |
Cái |
1 |
1141A |
Ổ cắm gắn nổi 1141A -
63A-4P-400V-6H IP44 |
Cái |
19 |
1201442 |
Chặn cuối 1201442
E/UK |
Cái |
780 |
1201730 |
Thanh kim loại
1201730 NS 35/15 PERF 2000MM DIN rail |
Cái |
24 |
1212128 |
kìm bấm 1212128 |
Cái |
1 |
1212150 |
kìm bấm 1212150 |
Cái |
1 |
1302215 |
Cầu nối dây 1302215
TS-K |
Cái |
84 |
1360500 |
Mái che 1360500 |
Cái |
2 |
1360500.R |
1360500/Vỏ tủ
điện/Compact enclosure AE |
Cái |
1 |
1367704021 |
Cổ dê: TORRO
16-27/12WH (1367704021) |
Cái |
50 |
13VD5.5-82.5 |
Ống kính Varifocal
lens 5.5-82.5 mm, Relative Aperture (F) 1.8-360 - 13VD5.5-82.5 |
Cái |
2 |
13VD5-50 |
Ống kính Lens 1/3
in.Zm 5-50mm F1.6-360 AI DC Drive - 13VD5-50 |
Cái |
4 |
1401132 |
Nẹp nối 1401132 EB
10-5 |
Cái |
10 |
1401637 |
Chặn cuối 1401637
E/MBK |
Cái |
80 |
1402420 |
Đầu nối cáp Ethernet
1402420 VS-08-RJ45-Q RJ45 |
Cái |
95 |
1402451 |
1402451 - ST
4-HESILED 24 (6,3X32) |
Cái |
8 |
1404496 |
1404496 -
SI-FP-R1A-D1A |
Cái |
2 |
1404514 |
Cáp điện gắn đầu
nối - 1404514 - SI-SES-U1A/0,6 |
Cái |
2 |
140597 |
Kích 140597 - Z400MK
–vỏ nhựa, HS 70 |
Cái |
0 |
1407559 |
Cáp mạng - 1407559 -
NBC-MSD/ 5,0-93G SCO |
Cái |
0 |
1407727 |
1407727 |
Cái |
1 |
1407728 |
1407728 |
Cái |
1 |
1410777 |
Đầu nối 4 vị trí
1410777 SACC-DSI-FS-4CON-L180/12 SCO |
Cái |
14 |
1411446 |
Bộ giữ dây cáp -
1411446 - HC-B-G-M25-EC-AL |
Cái |
1 |
1411487 |
Hộp đấu nối 1411487
HC-EVO-B06PT-BWSC-HL-M20ELC-AL |
Cái |
5 |
1411488 |
Hộp đấu nối 1411488
HC-EVO-B10PT-BWD-HL-M25ELC-AL |
Cái |
10 |
1411489 |
Hộp đấu nối 1411489
HC-EVO-B16PT-BWD-HH-M25ELC-AL |
Cái |
17 |
1411490 |
Hộp đấu nối 1411490
HC-EVO-B24PT-BWD-HH-M32ELC-AL |
Cái |
1 |
1413052 |
Nắp che 1413052
D-MBKKB 2,5 |
Cái |
0 |
1414064 |
Đầu đấu dây 1414064
MBKKB 2,5 |
Cái |
0 |
1419001 |
Đấu nối 1419001
VS-08-RJ45-10G/Q RJ45 |
Cái |
0 |
1479154-2 |
Thanh đấu nối UTP
Cat, 5E, SL, 24 cổng |
Cái |
1 |
1501252 |
Đầu nối cáp 1501252
SACC-M 8MS-3CON-M-SW |
Cái |
48 |
1508200 |
Đầu nối cáp - 1508200
- SACC-M12FS-5SC M |
Cái |
0 |
1520369 |
Cáp mạng - 1520369 -
SAC-8P- 5,0-PUR/M12FS |
Cái |
0 |
1521591 |
Đầu nối 1521591
SACC-MS-4QO-0,75 |
Cái |
30 |
1531604 |
Cáp điên gắn đầu nối
3 chân 1531604 SAC-3P-1,3-PUR/M12FR-2L RI |
Cái |
2 |
1542952 |
Đầu nối 4 vị trí -
1542952 - SACC-MS-4CON-PG 7-M |
Cái |
4 |
1584936 |
Hộp đấu nối - 1584936 - HC-B 24-I-UT-M-48 |
Cái |
10 |
1584949 |
Hộp đấu nối - 1584949
- HC-B 24-I-UT-F-48 |
Cái |
10 |
16003752 |
Nắp che 16003752
1SNA118368R1600 |
Cái |
367 |
16074 |
Ampe kế 16074 |
Cái |
0 |
16075 |
Volt kế 16075 |
Cái |
0 |
16082 |
Mặt số cho Ampe kế
400/5 - 16082 |
Cái |
0 |
1648115 |
Hộp đấu nối - 1648115 - HC-B 6-I-UT-M |
Cái |
10 |
1648128 |
Hộp đấu nối - 1648128 - HC-B 6-I-UT-F |
Cái |
10 |
1648173 |
Hộp đấu nối 1648173
HC-B 10-I-UT-M |
Cái |
5 |
1648186 |
Hộp đấu nối 1648186
HC-B 10-I-UT-F |
Cái |
10 |
1648296 |
Hộp đấu nối 1648296
HC-B 24-I-UT-M |
Cái |
5 |
1648306 |
Hộp đấu nối 1648306
HC-B 24-I-UT-F |
Cái |
5 |
1658435 |
Đầu nối - 1658435 -
VS-PN-RJ45-5-Q/IP20 |
Cái |
0 |
1662968 |
Đầu nối - 1662968 -
SACC-M12FS-5CON-PG 7-M |
Cái |
9 |
1663116 |
Đầu nối - 1663116 -
SACC-M12MS-5CON-PG 7-M |
Cái |
0 |
1668124 |
Cáp điện gắn đầu nối
1668124 SAC-4P-5,0-PUR/M12FS |
Cái |
4 |
1668182 |
Đầu nối cáp - 1668182
- SAC-4P-M12MR/5,0-PUR |
Cái |
38 |
1669628 |
Cáp điện gắn đầu nối
3 chân1669628 SAC-3P-5,0-PUR/M8FS |
Cái |
25 |
1671425 |
Đầu nối cáp - 1671425
- SAC-3P-M12Y/2X0,6-PUR/M 8FR-2L |
Cái |
0 |
1681868 |
Cáp điện gắn đầu nối
- 1681868 - SAC-4P-5,0-PUR/M 8FS |
Cái |
4 |
1681897 |
Đầu nối 1681897
SAC-4P-5,0-PUR/M 8FR |
Cái |
36 |
1681907 |
Cáp mạng - 1681907 -
SAC-3P-M 8MS/ 0,3-PUR/M 8FS |
Cái |
0 |
1681965 |
1681965 - SAC-3P-M
8MS/1,5-PUR/M 8FR |
Cái |
0 |
1682142 |
Cáp mạng - 1682142 -
SAC-4P-M 8MS/0,3-PUR/M 8FS |
Cái |
3 |
1682155 |
Cáp mạng - 1682155 -
SAC-4P-M 8MS/0,6-PUR/M 8FS |
Cái |
0 |
1682922 |
Đầu nối cáp - 1682922
- SAC-4P-5,0-PUR/M12FR SH |
Cái |
1 |
1696222 |
Cầu đấu dây chia ngã
- 1696222 - SAC-3P-M 8Y/2XM 8FS VP |
Cái |
0 |
1696756/PUR/4 |
Cáp điện gắn đầu nối
- 1696756/PUR/4 - SAC-3P-M12MS-M12FS/PUR/4 |
Cái |
21 |
1731675 |
Đầu nối cáp - 1731675
- MC 1,5/ 2-G-3,5-RN |
Cái |
40 |
1754481 |
Hộp đấu nối - 1754481 - MSTB 2,5/ 4-ST |
Cái |
0 |
1754520 |
Hộp đấu nối - 1754520
- MSTB 2,5/ 6-ST |
Cái |
0 |
1773035 |
Vỏ kim loại 1773035
HC-D 7-AML-24/GR |
Cái |
1 |
1773271 |
Vỏ kim loại 1773271
HC-D 7-TFL-48/M1PG11S |
Cái |
1 |
1774908 |
Hộp đấu nối 1774908
HC-A-4-EBUS |
Cái |
1 |
1774911 |
Hộp đấu nối 1774911
HC-A 4-ESTS |
Cái |
1 |
1783740 |
KGS-MSTB 2,5/10 |
Cái |
23 |
1796595 |
Thanh nhỏ 1796595
MSTB 2.5-5 |
Cái |
16 |
1827622 |
Hộp đấu nối - 1827622
- MC 1,5/ 5-ST-3,81 BK |
Cái |
100 |
1834482 |
1834482 KGG-MC 1.5/16 |
Cái |
24 |
1839636 |
Hộp đấu nối 1839636 -
MC 1,5/ 4-ST-3,81 BK |
Cái |
100 |
1849118 |
Thanh lớn 1849118
MSTBVK 2.5-5 |
Cái |
16 |
1881325 |
Đầu đấu dây - 1881325
- FK-MC 0,5/ 2-ST-2,5 |
Cái |
100 |
1881341 |
Hộp đấu nối - 1881341
- FK-MC 0,5/ 4-ST-2,5 |
Cái |
50 |
1881383 |
Hộp đấu nối 1881383
FK-MC 0,5/ 8-ST-2,5 |
Cái |
150 |
1LE1001-0EB03-5AA4-Z |
Động cơ xoay chiều 3
pha - 1LE1001-0EB03-5AA4-Z |
Cái |
0 |
1SFL491074R8011 |
Khởi động từ 3P 185A
220Vac (Ax185-30-11) - 1SFL491074R8011 |
Cái |
2 |
1SFL577001R7011 |
Khởi động từ 3P 400A
100-250V (Af400-30-11) - 1SFL577001R7011 |
Cái |
2 |
1SFL637001R7011 |
Khởi động từ 3P 750A
100-250V (Af750-30-11) - 1SFL637001R7011 |
Cái |
2 |
20.1448U |
Mũi khoan tầng
20.1448U |
Cái |
0 |
20.1449U |
Mũi khoan tầng
20.1449U |
Cái |
0 |
2303132 |
Nẹp nối đất 2303132
EBL 10-5 |
Cái |
5 |
2320092 |
Bộ chỉnh lưu nguồn
2320092 24VDC-QUINT-PS/24DC/24DC/10 |
Cái |
3 |
23854 |
23854 (Cầu dao tự
động 1P 32A) |
Cái |
1 |
23855 |
23855 ( Cầu dao tự
động 1P 40A) |
Cái |
4 |
2440735 |
2440735/Sơn/Spray can
150 ml paint |
Cái |
3 |
24P |
Thanh trung tính 24P |
Thanh |
3 |
2503010 |
2503010/Phụ kiện/Wall
bracket steel |
Cái |
1 |
26975 |
26975 - nắp chặn áp
tô mát |
Cái |
13 |
26976 |
PK Modun Cầu dao -
tấm che đầu cực - 26976 |
Cái |
46 |
2701116 |
Đầu đấu dây 2701116
TRSK 2.5, OG, 2 poles, UL 60425 |
Cái |
450 |
2702198 |
Đầu nối cáp - 2702198
- BAR-ANT-N-N-EX |
Cái |
3 |
2708245 |
Đầu nối Profibus
2708245 SUBCON-PLUS-PROFIB/PG/SC2 |
Cái |
4 |
2715979 |
Đầu đấu dây 2715979
DIKD 1.5 |
Cái |
0 |
2716680 |
2716680 EB10 - DIK |
Cái |
17 |
2716693 |
2716693 FB2-DIK |
Cái |
1 |
2744652 |
Cáp tín hiệu 2744652
- PSM-CABLE-PROFIB/FC |
Mét |
199 |
2770011 |
Đầu đấu dây 2770011
UKK 3 |
Cái |
2,329 |
2770024 |
Tấm che 2770024 D-UKK
3/5 |
Cái |
400 |
2771010 |
Cầu đấu dây 2771010
UKKB 3 |
Cái |
10 |
2773267 |
Đầu đấu dây 2773267
UKK B 3-TP (2,4x0,8)Q |
Cái |
185 |
2774017 |
Đầu đấu dây 2774017
UKK 5 |
Cái |
1,120 |
2798844 |
2798844 - VAL - MS
230 ST Thiết bị chống sét |
Cái |
1 |
2800119 |
Chống sét 2800119
FLT-Plus CtrL-1.5 |
Cái |
2 |
2800457 |
Chống sét 2800457 PT
2-PE/S-24AC/FM |
Cái |
3 |
2804429 |
Chống sét 2804429
VAL-MS 230/1+1 |
Cái |
1 |
2804432 |
Thiết bị chống sét
2804432 VAL-MS230/1+1-FM-2804432 |
Cái |
19 |
2804636 |
Thiết bị chống sét -
2804636 - LIT 2X1-24 |
Cái |
0 |
2807599 |
2807599 |
Cái |
3 |
2810829 |
Bộ biến đổi tín hiệu
điều khiển 2810829 MINI MCR-BL-I-2I |
Cái |
37 |
2819008 |
Thiết bị chống sét
2819008 PT PE/S + 1X2 24 - ST |
Cái |
13 |
2833521 |
Đế relay 2833521
PR1-BSC3/2X21 |
Cái |
62 |
2833547 |
Miếng nhựa 2833547
EL1-P16 |
Cái |
158 |
2833563 |
Đế rờ le 2833563
PR2-BSC2/4X21 |
Cái |
815 |
2833576 |
Rờ le 2833576 PR2-BSC
3/4x21 |
Cái |
4 |
2833592 |
Phụ kiện 2833592
EL2-P35 |
Cái |
12 |
2833657 |
Đi-ốt 2833657 LDP-
12- 24DC |
Cái |
156 |
2834025 |
Rờ le 2834025
REL-IR/LDP-24DC/2X21 |
Cái |
4 |
2834096 |
Rờ le
2834096-REL-IR/LDP-24DC/4X2 |
Cái |
116 |
2834339 |
Rơ le 2834339
PR1-RSC3-LV-24AC/21 |
Cái |
2 |
2834481 |
Rờ le 2834481
PR1-RSC3-LDP-24DC/2X21 |
Cái |
170 |
2834517 |
Rơ le 2834517
PR1-RSC3-LV-230AC/2X21 |
Cái |
200 |
2834685 |
Rơ le - 2834685 -
PR2-RSP3-LDP-24DC/2X21 |
Cái |
1 |
2838209 |
Bộ chống sét 2838209
VAL-MS 230/3+1 |
Cái |
1 |
2856265 |
Đế thiết bị chống sét
2856265 PT PE/S+1X2-BE |
Cái |
13 |
2858551 |
Bộ chống sét 2858551
VAL-MS 230IT/3+1-FM |
Cái |
2 |
2864189 |
Bộ chuyển đổi và cách
ly tín hiệu 2864189 MINI MCR-SL-UI-2I-SP-NC |
Cái |
2 |
2864655 |
Bộ chuyển đổi tín
hiệu điều khiển - 2864655 - MINI MCR-SL-2CP-1-1 |
Cái |
0 |
2866310 |
Bộ chỉnh lưu nguồn
2866310 TRIO-PS/1AC/24DC/5 |
Cái |
9 |
2866323 |
Bộ nguồn 2866323 TRIO-PS/1AC/24DC/10 |
Cái |
4 |
2866381 |
Bộ nguồn 2866381
TRIO-PS/1AC/24DC/20 |
Cái |
6 |
2866750 |
Bộ nguồn 2866750
QUINT-PS/1AC/24DC/5 |
Cái |
0 |
2866763 |
Bộ nguồn 2866763
24DC/10A - QUINT-PS/1AC/24DC/10 |
Cái |
15 |
2866776 |
Bộ nguồn 2866776
QUINT-PS/1AC/24DC/20 |
Cái |
5 |
2866789 |
Bộ chỉnh lưu nguồn
24DC/40A-2866789-QUINT-PS/1AC/24DC/40 |
Cái |
3 |
2866802 |
Bộ nguồn 2866802
QUINT-PS/3AC/24DC/40 |
Cái |
1 |
2868583 |
Bộ nguồn 2868583
STEP-PS/1AC/12DC/5 |
Cái |
1 |
2868596 |
Bộ nguồn
2868596-STEP-PS/1AC/24DC/0.5 |
Cái |
1 |
2868651 |
Bộ nguồn 2868651
STEP-PS/1AC/24DC/2.5 |
Cái |
4 |
2868664 |
Bộ chỉnh lưu nguồn
2868664 STEP-PS/1AC/24DC/4.2 |
Cái |
6 |
2881007 |
Connector chống sét
cho đường Ethernet 2881007 DT-LAN-CAT.6+ |
Cái |
0 |
2891001 |
Bộ định tuyến dữ liệu
2891001 FL SWITCH SFNB 5TX |
Cái |
9 |
2891002 |
Bộ định tuyến dữ liệu
2891002 FL SWITCH SFNB 8TX |
Cái |
7 |
2891041 |
Bộ định tuyến dữ liệu
2891041 FL SWITCH 1824 |
Cái |
1 |
2891933 |
Bộ định tuyến dữ liệu
2891933 FL SWITCH SFN 16TX |
Cái |
1 |
2900445 |
Rờ le 2900445
PLC-BPIT-24DC/21 |
Cái |
104 |
2902991 |
Bộ chỉnh lưu nguồn
2902991 UNO-PS/1AC/24DC/30W |
Cái |
12 |
2902992 |
Bộ chỉnh lưu nguồn
2902992 - UNO-PS/1AC/24DC/60W |
Cái |
11 |
2902993 |
Bộ chỉnh lưu nguồn
2902993 - UNO-PS/1AC/24DC/100W |
Cái |
10 |
2903266 |
Cáp điện gắn đầu nối
- 2903266 - RAD-PIG-RSMA/N-3 |
Cái |
0 |
2903359 |
Rơ le 2903359
RIF-0-RPT-24DC/1 AU |
Cái |
6 |
2903660 |
Rơ le 2903660
REL-IR2/LDP-24DC/2X21 |
Cái |
6 |
2903665 |
Rơ le - 2903665 -
REL-IR2/LDP-220DC/2X21 |
Cái |
0 |
2903668 |
Rơ le 2903668
REL-IR2/L-230AC/2X21 |
Cái |
280 |
2903677 |
Rơ le 2903677
REL-IR4/LDP-24DC/4x21 |
Cái |
376 |
2903688 |
Rờ le
2903688-REL-IR4/L-230AC/4x21 |
Cái |
414 |
2904372 |
Bộ chỉnh lưu nguồn
2904372 UNO-PS/1AC/24DC/240W |
Cái |
23 |
2904376 |
Bộ chỉnh lưu nguồn
2904376 UNO- PS/1AC/24DC/150W |
Cái |
4 |
2905229 |
Bộ chống sét -
2905229 - PLT-SEC-T3-230-FM |
Cái |
0 |
2938581 |
Bộ nguồn 2938581
QUINT-PS-100-240AC/24DC/5 |
Cái |
1 |
2938840 |
Bộ chỉnh lưu nguồn
2938840 MINI-PS-100-240AC/24DC/1 |
Cái |
0 |
2938963 |
Đi ốt 2938963
QUINT-DIODE/40 |
Cái |
1 |
2941374 |
Rơ le 2941374
24VDC/3A - DEK-OV-24DC/24DC/3 |
Cái |
6 |
2942739 |
Rơ le 2942739
320V-EMG 45-ELR3 /1.5 |
Cái |
0 |
29450 |
Khối tiếp điểm phụ
OF/SDE/SDV _29450 |
Cái |
2 |
2961121 |
Rơ le - 2961121 -
REL-MR-24DC/21AU |
Cái |
7 |
2961192 |
Rơ le 2961192 REL-MR-
24DC/21-21 |
Cái |
52 |
2963310 |
Hộp đấu nối 2963310
SD-D/SC |
Cái |
45 |
2963323 |
Hộp đấu nối 2963323
SD-D/SP |
Cái |
0 |
2963336 |
Hộp đấu nối 2963336
SD-F/SC/LA |
Cái |
3 |
2963763 |
Rơ le 2963763
PSR-SCP-24UC/ESA4/3X1/1X2/B |
Cái |
1 |
2963815 |
Hộp đấu nối 2963815
SD-D/SC/GY |
Cái |
14 |
2964270 |
Rơ le 2964270
DEK-OE-5DC/24DC/100KHZ |
Cái |
1 |
2966016 |
Rờ le 2966016
PLC-BSC-24DC/21 |
Cái |
23 |
2966171 |
Rờ le 2966171
24DC-PLC-RSC-24DC/21 |
Cái |
433 |
2966207 |
Rơ le 2966207
PLC-RSC-230UC/21 |
Cái |
1 |
2966786 |
Nẹp rơ le 2966786
FBST 500-PLC RD |
Cái |
7 |
2967060 |
Rơ le 2967060
PLC-RSC-24DC/21-21 PLC |
Cái |
68 |
3000434 |
Đai ốc 3000434 FBRI
12-5 N |
Cái |
5 |
3000486 |
Đầu đấu dây 3000486
TB 6I |
Cái |
959 |
3000515 |
Đai ốc 3000515 FBRI
20-5 N |
Cái |
57 |
3000540 |
Đầu đấu dây - 3000540
- UK 5-HESILED 24 N |
Cái |
0 |
3000611 |
Đầu đấu dây 3000611
USLKG 3N |
Cái |
1,049 |
3000706 |
Nẹp nối cho rơ le
3000706 FBS 50-3,5 |
Cái |
1 |
3001022 |
Nắp che 3001022 D-UK
2,5 |
Cái |
100 |
3001035 |
Đầu đấu dây 3001035
UK 2,5 B |
Cái |
10 |
3001501 |
Đầu đấu dây 3001501
UK 3N |
Cái |
4,796 |
3003020 |
Tấm nhựa che cho đầu
đấu dây 3003020 D-UK 4/10 |
Cái |
1,397 |
3003224 |
Nắp phân cách 3003224
ATP-UK |
Cái |
511 |
3003923 |
Đầu đấu dây 3003923
USLKG 10N |
Cái |
387 |
3004032 |
Đầu đấu dây
3004032-UK 5-MTK-P/P |
Cái |
766 |
3004100 |
Đầu đấu dây 3004100
UK5-HESI |
Cái |
402 |
3004126 |
Đầu đấu dây 3004126
UK 5-HESILED 24 |
Cái |
407 |
3004362 |
Đầu đấu dây 3004362
UK 5N |
Cái |
11,816 |
3004524 |
Đầu đấu dây 3004524
UK 6N |
Cái |
57 |
3005015 |
Đầu đấu dây 3005015
UK 10 |
Cái |
45 |
3005073 |
Đầu đấu dây 3005073
UK 10N |
Cái |
1,055 |
3006027 |
Nắp che 3006027 D-UK
16 |
Cái |
466 |
3006043 |
Đầu đấu dây 3006043 -
UK 16N |
Cái |
255 |
3006182 |
Hộp đấu nối 3006182
UIK 35 |
Cái |
108 |
3008025 |
Đầu đấu dây 3008025
UK 35 BU |
Cái |
2 |
3009118 |
Hộp đấu nối 3009118
UKH 50 |
Cái |
37 |
3010013 |
Hộp đấu nối 3010013
UKH 95 |
Cái |
63 |
3010110 |
Hộp đấu nối 3010110
UKH 150 |
Cái |
30 |
3010217 |
Hộp đấu nối điện
3010217 UKH-240 |
Cái |
21 |
3022218 |
Chặn cuối 3022218
CLIPFIX 35 |
Cái |
3,260 |
3024740 |
Đầu đấu dây - 3024740
- UK 10 N-PE/N |
Cái |
50 |
3030158 |
Nẹp nối 3030158 FBS
10-4 |
Cái |
22 |
3030161 |
Nẹp nối 3030161 FBS
2-5 |
Cái |
72 |
3030187 |
Nẹp nối - 3030187 FBS
4-5 |
Cái |
24 |
3030190 |
Nẹp nối 3030190 FBS
5-5 |
Cái |
4 |
3030213 |
Nẹp nối đất 3030213
FBS 10-5 |
Cái |
121 |
3030255 |
Cầu đấu dây - 3030255
- FBS 4-6 |
Cái |
2 |
3030271 |
Nẹp nối đất - 3030271
- FBS 10-6 |
Cái |
96 |
3030349 |
3030349 FBS 5-6 |
Cái |
1 |
3030417 |
Tấm nhựa 3030417 D-ST
2,5 |
Cái |
338 |
3030420 |
Đầu đấu dây 3030420
D-ST 4 |
Cái |
309 |
3030433 |
3030433 D-ST 6 |
Cái |
2 |
3030488 |
Nắp che 3030488 D-ST
2,5-TWIN |
Cái |
302 |
3030514 |
Nắp che cho đầu đấu
dây 3030514 D-ST 2,5-QUATTRO |
Cái |
46 |
3030721 |
Tấm nhựa 3030721
ATP-ST4 |
Cái |
28 |
3030866 |
3030866 RB ST 6-2.5/4 |
Cái |
1 |
3030983 |
3030983 PS-5 |
Cái |
1 |
3031076 |
Cầu đấu dây - 3031076
- ST 1,5 |
Cái |
22 |
3031128 |
Đầu đấu dây 3031128
ST 1,5-TWIN |
Cái |
89 |
3031212 |
Đầu đấu dây 3031212
ST 2,5 |
Cái |
5,989 |
3031225 |
Đầu đấu dây 3031225
ST 2,5 BU |
Cái |
6 |
3031238 |
Đầu đấu dây 3031238
ST 2.5-PE |
Cái |
8 |
3031241 |
Đầu đấu dây 3031241
ST 2,5-TWIN |
Cái |
140 |
3031270 |
Đầu đấu dây 3031270
STTB 2,5 |
Cái |
200 |
3031306 |
Cầu nối dây - 3031306
ST 2,5-QUATTTRO |
Cái |
74 |
3031322 |
Cầu đấu dây - 3031322
- ST 2,5-QUATTRO-PE |
Cái |
0 |
3031490 |
3031490 ST 6 BU |
Cái |
42 |
3031500 |
Cầu đấu dây - 3031500
- ST 6-PE |
Cái |
50 |
3036110 |
Đầu đấu dây 3036110 -
ST 10 |
Cái |
2 |
3036136 |
Đầu đấu dây 3036136 -
ST 10-PE |
Cái |
1 |
3036343 |
Cầu đấu dây - 3036343
- ST 2,5-MT |
Cái |
0 |
3036369 |
Đầu đấu dây 3036369
ST4-HESI (5X20) |
Cái |
25 |
3036660 |
Nắp che 3036660 D-ST
2,5-3L |
Cái |
120 |
3038765 |
Đầu đấu dây - 3038765
- ST 4-HESHILED 24 (6,3X32) |
Cái |
0 |
3042010 |
Đầu đấu dây - 3042010
- UK 4-T-P/P |
Cái |
0 |
3044131 |
Đầu đấu dây 3044131
UT 6 |
Cái |
93 |
3044160 |
Đầu đấu dây 16mm2 -
3044160 - UT 10 |
Cái |
9 |
3044225 |
Đầu đấu dây 3044225
UT 35 |
Cái |
2 |
3044241 |
Đầu đấu dây - 3044241
- UT 35-PE |
Cái |
1 |
3046090 |
Đầu đấu dây 3046090
UT 4-HESILED 24 (5X20) |
Cái |
50 |
3046139 |
Đầu đấu dây 3046139
UT 4-MT |
Cái |
0 |
3046362 |
Đầu đấu dây 3046362
UT 2,5 MT |
Cái |
10 |
3047028 |
Tấm nhựa 3047028 D-UT
2.5/10 |
Cái |
1 |
3047060 |
3047060 RB UT
10-2.5/4 |
Cái |
1 |
3047086 |
3047086 RB UT 10
ST-2.5/4 |
Cái |
1 |
3048580 |
Đầu đấu dây - 3048580
- UK 10,3-CC HESI N |
Cái |
12 |
3059809 |
Nắp che 3059809 D-TB
4/10 |
Cái |
4,033 |
3059841 |
Đầu đấu dây 3059841
TB 2,5-PE I |
Cái |
359 |
3059870 |
Đầu đấu dây 3059870
TB 6-PE I |
Cái |
358 |
3059883 |
Đầu đấu dây 3059883
TB 10-PE I |
Cái |
293 |
3059896 |
Đầu đấu dây 3059896
TB 16-PE I |
Cái |
186 |
3059906 |
Đầu đấu dây 3059906
TB 35-PE I |
Cái |
223 |
3059919 |
Tấm nhựa che cho đầu
đấu dây 3059919 D-TB 2,5 |
Cái |
2,670 |
3059922 |
Tấm nhựa 3059922 D-TB
16 |
Cái |
518 |
3059935 |
Tấm nhựa 3059935 D-TB
35 |
Cái |
89 |
3059951 |
Nắp che 3059951 D-TB
6-T |
Cái |
183 |
3059964 |
Tấm che 3059964 D-TB
2,5/4-2L |
Cái |
1,973 |
3059980 |
Đầu đấu dây 3059980
TB 4-PE I |
Cái |
1,465 |
3062838 |
Tấm nhựa che cho đầu
đấu dây 3062838 TS-TB |
Cái |
3,308 |
3075842 |
Đai ốc 3075842
SB6-T2-8 |
Cái |
0 |
3075844 |
3075844 SB-TB6-T4-8 |
Cái |
6 |
3100305 |
Đầu đấu dây 3100305
MT 1,5 |
Cái |
100 |
3101016 |
Cầu đấu dây -
3101016-MTK |
Cái |
119 |
3110000 |
3110000/Phụ
kiện/Enclosure internal thermostat |
Cái |
10 |
3118135 |
Nẹp nối nguồn 3118135
EBS 10-8 |
Cái |
0 |
3200043 |
Đầu nối cáp 3200043
AI 1,5 - 8 BK |
Cái |
500 |
3200522 |
Đầu nối cáp 3200522
AI 2,5 - 8 BU |
Cái |
100 |
3200535 |
Đầu nối cáp 3200535
AL 4 - 10 GY |
Cái |
500 |
3200807 |
Đầu nối cáp 2x0.75
3200807 AI-TWIN 2x0.75-8GY |
Cái |
2,000 |
3200823 |
Đầu nối cáp 2x1.5
3200823 AI-TWIN 2x1.5-8BK |
Cái |
2,900 |
3201136 |
Đầu nối cáp - 3201136
- AI 1,5 - 8 RD |
Cái |
500 |
3209510 |
Đầu đấu dây - 3209510
PT 2,5 |
Cái |
0 |
3211757 |
Đầu đấu dây - 3211757
- PT 4 |
Cái |
4,500 |
3211907 |
Đầu đấu dây - 3211907
- PT 4 HESILA |
Cái |
320 |
3238100 |
3238100/Phụ
kiện/Fan-and-filter unit |
Cái |
7 |
3238200 |
3238200/Phụ
kiện/Outlet filter for SK |
Cái |
7 |
3239100 |
3239100/Quạt/Fan-and-filter
unit 105 m3/h. 230V |
Cái |
1 |
3240029 |
Đầu nối cáp - 3240029
- C-RCI 6/M6 |
Cái |
300 |
3240031 |
Đầu nối cáp - 3240031
- C-RCI 6/M10 |
Cái |
200 |
3240190 |
Máng cáp 3240190 CD
60X40 |
Cái |
4 |
3240191 |
Máng cáp 3240191 CD
25x60 |
Cái |
2 |
3240192 |
Máng nhựa xám 3240192
CD 40x60 |
Cái |
3 |
3240198 |
Máng cáp 3240198 CD
40X80 |
Cái |
20 |
3240201 |
Máng cáp 3240201 CD
100x80 |
Cái |
4 |
3240202 |
Máng cáp 3240202 CD
120x80 |
Cái |
1 |
3240263 |
Máng cáp - 3240263/CD
- 60X100 |
Cái |
15 |
3240625 |
Máng cáp - 3240625 -
CD 40X60 WH |
Cái |
15 |
3244410 |
Đầu đấu dây 3244410
PTIO 1,5/S/3 |
Cái |
2 |
3244575 |
Nắp che 3244575
D-PTIO 1,5/S/3 |
Cái |
37 |
3246117 |
Đai ốc 3246117 SCBI
10-5 N |
Cái |
212 |
3246120 |
Thanh nối 3246120
SCBI 10-6 |
Cái |
1,076 |
3246133 |
Thanh nối cho hàng
kẹp 3246133 SCBI 10-8 |
Cái |
125 |
3246146 |
Đai ốc 3246146 SCBI
10-10 |
Cái |
79 |
3246159 |
Đai ốc 3246159 SCBI
10-12 |
Cái |
50 |
3246311 |
Đầu đấu dây 3246311 -
TB 2,5 I |
Cái |
5,137 |
3246324 |
Đầu đấu dây 3246324 -
TB 4I |
Cái |
5,387 |
3246340 |
Đầu đấu dây 3246340
TB 10I |
Cái |
365 |
3246353 |
Đầu đấu dây 3246353
TB 16I |
Cái |
491 |
3246366 |
Đầu đấu dây 3246366
TB 35I |
Cái |
3 |
3246405 |
Đầu đấu dây 3246405
TB 4-MT P/P I |
Cái |
1,711 |
3246418 |
Đầu đấu dây 3246418
TB 4-HESI (5X20) I |
Cái |
99 |
3246434 |
Đầu đấu dây 3246434
TB 4-HESILED 24 (5X20) I |
Cái |
166 |
3246463 |
Đầu đấu dây 3246463
TB 6-T I |
Cái |
9 |
3246528 |
Đầu đấu dây 3246528
TB 2,5-2L I |
Cái |
2,212 |
3246544 |
Đầu đấu dây 3246544
TB 4-2L I |
Cái |
6,000 |
3246612 |
Đai ốc 3246612 SCBI
5-15 |
Cái |
185 |
3302100 |
3302100/Máy làm
mát/TopTherm PLUS wall-mounted cooling unit/Máy làm mát |
Cái |
1 |
3304500 |
3304500/Máy làm
mát/Toptherm PLUS wall-mount cooling unit |
Cái |
2 |
3321107 |
3321107/Phụ
kiện/Fan-and-filter 20m3/h |
Cái |
0 |
3321207 |
3321207/Phụ
kiện/Outlet filter |
Cái |
0 |
3323107 |
3323107/Phụ
kiện/Fan-and-filter unit. 105 m³/h |
Cái |
2 |
3325107 |
3325107/Phụ
kiện/Fan-and-filter unit 230m3/h |
Cái |
1 |
3325207 |
3325207/Phụ
kiện/Outlet filter |
Cái |
1 |
3426UEST2M_G19 |
Ổ cắm đôi 3 chấu -
3426UEST2M_G19 |
Cái |
70 |
3EX5 |
Đếm sét Siemens 3EX5
050 |
Cái |
6 |
3RP1574-1NP30 |
Bộ định thì
3RP1574-1NP30 |
Cái |
1 |
3RT1015-1AP01 |
Công tắc tơ -
3RT1015-1AP01 |
Cái |
4 |
3RT1015-1BB41 |
Khởi động từ
3RT1015-1BB41 |
Cái |
0 |
3RT1024-1BB40 |
Khởi động từ
3RT1024-1BB40 |
Cái |
0 |
3RU1116-1AB0 |
Bảo vệ quá nhiệt
3RU1116-1AB0 |
Cái |
0 |
3RV1901-1E |
Tiếp điểm phụ
3RV1901-1E |
Cái |
2 |
3RV2011-0HA10 |
Áp tô mát hộp đúc (
bộ ngắt mạch tự động) bảo vệ cho động cơ 3RV2011-0HA10 |
Cái |
1 |
3UG4511-1BP20 |
Rờ le bảo vệ -
3UG4511-1BP20 |
Cái |
0 |
4138140 |
4138140/Phụ
kiện/Standard light |
Cái |
1 |
4315100 |
4315100/Phụ
kiện/Connection cable |
Cái |
3 |
4315320 |
4315320/Phụ
kiện/Door-operated switch + connector + |
Cái |
1 |
4582500 |
4582500/Phụ
kiện/Baying bracket |
Cái |
0 |
4591700 |
4591700/Phụ
kiện/Mounting plate infill |
Cái |
0 |
5060935 |
5060935 |
Cái |
118 |
5145384 |
Cuộn mực 5145384
THERMOMARKL-RIBBON 110 |
Cái |
1 |
5146477 |
Máy in 5146477
THERMOMARK ROLL |
Cái |
1 |
5605808 |
Thanh nhỏ MC 1.5-3.81 |
Cái |
25 |
563720 |
Đầu nối cáp 2 cực
BD40A - 563720 |
Cái |
0 |
563910 |
563910 Khối phân phối
2 cực 80/100A |
Cái |
0 |
563930 |
Đầu nối cáp 4 cực
TD80/100AL 563930 |
Cái |
0 |
5800137 |
Rờ le 5800137
PR2-RSC-24DC/2 X 21 |
Cái |
3 |
61F-G2P |
Sensor đo mức 61F-G2P |
Cái |
5 |
6AV6
640-0BA11-0AX0 |
6AV6 640-0BA11-0AX0 |
Cái |
1 |
6AV6
640-0CA11-0AX1 |
Màn hình TP177 micro
6AV6 640-0CA11-0AX1 |
Cái |
0 |
6AV6
641-0AA11-0AX0 |
Màn hình PO73 6AV6
641-0AA11-0AX0 |
Cái |
1 |
6AV6
647-0AA11-3AX0 |
Màn hình KTP 400,
6AV6 647-0AA11-3AX0 |
Cái |
1 |
6ED1
052-1FB00-0BA6 |
Bộ điều khiển Logo
230RC 6ED1 052-1FB00-0BA6 |
Cái |
0 |
6ED1
055-1HB00-0BA0 |
Logo! DM8 |
Cái |
2 |
6ED1
055-1MA00-0BA0 |
6ED1 055-1MA00-0BA0 |
Cái |
1 |
6ED1052-2FB00-0BA6 |
Bộ lập trình logo
230RCo - 6ED1052-2FB00-0BA6 |
Cái |
0 |
6ES7
214-1AD23-0XB0 |
Bộ điều khiển CPU 224
DC - 6ES7 214-1AD23-0XB0 |
Cái |
1 |
6ES7
216-2BD23-0XB8 |
Bộ điều khiển 6ES7 216-2BD23-0XB8 |
Cái |
0 |
6ES7
221-1BF22-0XA8 |
Mô đun EM 221 - 6ES7
221-1BF22-0XA8 |
Cái |
1 |
6ES7
221-1BH22-0XA8 |
6ES7 221-1BH22-0XA8
MÔ ĐUN EM 221 16DI 24VDC |
Cái |
1 |
6ES7
221-1BH30-0XB0 |
Đầu vào kỹ thuật số
6ES7 221-1BH30-0XB0. Mã mới: 6ES7 221-1BH32-0XB0 |
Cái |
1 |
6ES7
223-1PH22-0XA8 |
Mô đun EM 223 6ES7
223-1PH22-0XA8 |
Cái |
0 |
6ES7
231-0HC22-0XA0 |
Mô đun EM 231 6ES7
231-0HC22-0XA0 |
Cái |
1 |
6ES7
231-4HD32-0XB0 |
Mô đun SM 1231 6ES7
231-4HD32-0XB0 |
Cái |
1 |
6ES7
232-0HD22-0XA0 |
Mô đun EM 232 6ES7
232-0HD22-0XA0 |
Cái |
1 |
6ES7
290-6AA20-0XA0 |
Cáp điều khiển - 6ES7
290-6AA20-0XA0 |
Cái |
4 |
6ES7-
290-6AA20-0XB0 |
Cáp 6ES7-
290-6AA20-0XB0 |
Cái |
4 |
6ES7
392-1AJ00-0AA0 |
Đầu nối 6ES7
392-1AJ00-0AA0 |
Cái |
0 |
6ES7
901-3DB30-0XA0 |
Cáp USB/PPI 6ES7
901-3DB30-0XA0 |
Cái |
1 |
6ES7
972-0AA02-0XA0 |
Bộ khuếch đại tín
hiệu - 6ES7 972-0AA02-0XA0 |
Cái |
0 |
6ES7223-1HF22-0XA8 |
Mô đun EM 223 -
6ES7223-1HF22-0XA8 |
Cái |
1 |
7187447 |
7187447/Vỏ tủ/TS
Smart |
Cái |
0 |
7187807 |
7187807/phụ kiện/PS
Basic SW 2008 7035 TXT |
Cái |
0 |
7MF1
565-3BG00-1AA1 |
Đầu dò áp suất 0-6
bar 7MF1 565-3BG00-1AA1 |
Cái |
1 |
7ML5
221-1AA11 |
Cảm biến đo mức Probe
LU 7ML5 221-1AA11 |
Cái |
1 |
7ML5221-1CA11 |
Cảm biến đo mức
7ML5221-1CA11 |
Cái |
1 |
8106235 |
8106235/Tấm bên
hông/Side panels. pair. |
Cái |
0 |
8601060 |
8601060/Phụ
kiện/Base/plinth trim |
Cái |
0 |
8601800 |
8601800/Phụ
kiện/Base/plinth components |
Cái |
0 |
8611020 |
8611020/Phụ
kiện/Comfort handle |
Cái |
0 |
8611180 |
8611180/Phụ kiện/Lock
insert |
Cái |
0 |
8800430 |
8800430/Phụ
kiện/Baying bracket |
Cái |
0 |
8800490 |
8800490/Phụ
kiện/Baying Connector External |
Cái |
1 |
8806500 |
8806500/Vỏ tủ
điện/Top enclosure |
Cái |
0 |
8935232200022 |
Đầu nối điện E/3 |
Cái |
18 |
8WD4400-1AB |
Đèn báo đỏ -
8WD4400-1AB |
Cái |
1 |
8WD4400-1AC |
Đèn báo xanh -
8WD4400-1AC |
Cái |
1 |
9342220 |
9342220/Phụ
kiện/Connection adaptor 125 |
Cái |
1 |
95.85.3 |
Đế rơ le 95.85.3 |
Cái |
5 |
A |
hàng mua không xuất
hđ |
Cái |
1 |
A2F-20b-1/2''NPT |
Khớp nối ống bằng
đồng mạ niken A2F-20b-1/2''NPT |
Cái |
1 |
A2F-20B-M20 |
A2F-20B-M20 |
Cái |
1 |
A2F-M20C-M20 |
Khớp nối ống bằng
đồng mạ niken - A2F-M20C-M20 |
Cái |
13 |
A9A26924 |
Tiếp điểm phụ iOF
240-415VAC 24-130D - A9A26924 |
Cái |
7 |
A9A26975 |
Tấm che đầu cực 1P-
Phụ kiện cho iC60 - A9A26975 |
Cái |
16 |
A9A26976 |
Tấm che đầu cực 2P-
Phụ kiện cho iC60 - A9A26976 |
Cái |
24 |
A9C20132 |
Khởi động từ A9C20132 |
Cái |
1 |
A9F73102 |
Cầu dao tự động 1P 2A
6KA-B - A9F73102 |
Cái |
0 |
A9F73201 |
Bộ ngắt mạch tự động
iC60N 2P 1A B - A9F73201 |
Cái |
7 |
A9F74102 |
Cầu dao tự động
A9F74102 |
Cái |
0 |
A9F74103 |
Acti9 - Cầu dao tự
động iC60N 1P 3A C - A9F74103 |
Cái |
0 |
A9F74104 |
Cầu dao tự động
A9F74104 |
Cái |
2 |
A9F74106 |
Cầu dao tự động
A9F74106 |
Cái |
6 |
A9F74150 |
Cầu dao tự động -
A9F74150 |
Cái |
2 |
A9F74163 |
Cầu dao tự động
- A9F74163 |
Cái |
2 |
A9F74202 |
Cầu dao tự động iC^ON
2P 2A C - A9F74202 |
Cái |
3 |
A9F74206 |
Cầu dao tự động
A9F74206 |
Cái |
10 |
A9F74210 |
Cầu dao tự động
A9F74210 |
Cái |
8 |
A9F74216 |
Cầu dao tự động
A9F74216 |
Cái |
10 |
A9F74220 |
Cầu dao tự động
A9F74220 |
Cái |
2 |
A9F74225 |
Cầu dao tự động -
A9F74225 |
Cái |
2 |
A9F74232 |
Cầu dao tự động 2P
32A 6Ka - A9F74232 |
Cái |
1 |
A9F74240 |
Cầu dao tự động 2P
40A 6Ka - A9F74240 |
Cái |
1 |
A9F74250 |
Cầu dao tự động -
A9F74250 |
Cái |
2 |
A9F74306 |
Cầu dao tự động
A9F74306 |
Cái |
2 |
A9F74310 |
Acti9 - Cầu dao tự
động iC60N 3P 10A C - A9F74310 |
Cái |
20 |
A9F74316 |
Acti9 - Cầu dao tự
động iC60N 3P 16A C - A9F74316 |
Cái |
4 |
A9F74320 |
Acti 9 - Cầu dao tự
động iC60N 3P 20 - A9F74320 |
Cái |
4 |
A9F74325 |
Acti 9 - Cầu dao tự
động IC60N 3P 25A C - A9F74325 |
Cái |
3 |
A9F74332 |
Acti 9 - Cầu dao tự
động iC60N 3P 32A C - A9F74332 |
Cái |
4 |
A9F74416 |
Cầu dao tự động 4P
16A 6Ka - A9F74416 |
Cái |
3 |
A9F84106 |
Cầu dao tự động 1P 6A
10KA - A9F84106 |
Cái |
0 |
A9F84110 |
Acti9-Cầu dao tự động
ACTI9 IC60H 1P 10A C - A9F84110 |
Cái |
0 |
A9F84116 |
Acti9-Cầu da tự động
ACTI9 IC60H 1P 16A C - A9F84116 |
Cái |
0 |
A9F84132 |
Acti9-Cầu dao tự động
ACTI9 IC60H 1P 32A C - A9F84132 |
Cái |
0 |
A9F84206 |
Cầu dao tự động
A9F84206 |
Cái |
0 |
A9F84306 |
Acti9-Cầu dao tự động
ACTI9 IC60H 3P 6A C - A9F84306 |
Cái |
0 |
A9F84310 |
Acti9-Cầu dao tự động
ACTI9 IC60H 3P 10A C - A9F84310 |
Cái |
0 |
A9F84325 |
Acti9-Cầu dao tự động
ACTI9 IC60H 3P 25A C - A9F84325 |
Cái |
0 |
A9F84332 |
Acti9-Cầu dao tự động
ACTI9 IC60H 3P 32A C - A9F84332 |
Cái |
0 |
A9F84340 |
Acti9 - Cầu dao tự
động ACTI9 IC60H 3P 40A C - A9F84340 |
Cái |
0 |
A9F84363 |
Acti9-Cầu dao tự động
ACTI9 IC60H 3P 63A C - A9F84363 |
Cái |
0 |
A9K24140 |
Cầu dao tự động
A9K24140 |
Cái |
1 |
A9K24150 |
Cầu dao tự động -
A9K24150 |
Cái |
2 |
A9K24163 |
Cầu dao tự động -
A9K24163 |
Cái |
2 |
A9K24240 |
Acti9-Cầu dao tự động
IK60N 2P 40A C - A9K24240 |
Cái |
6 |
A9K24250 |
Cầu dao tự động
A9K24250 |
Cái |
6 |
A9K24263 |
Acti9-Cầu dao tự động
IK60N 2P 63A C - A9K24263 |
Cái |
6 |
A9K24306 |
Cầu dao tự động iK60N
3P 6A C - A9K24306 |
Cái |
4 |
A9K24310 |
Cầu dao tự động iK60N
3P 10A C - A9K24310 |
Cái |
4 |
A9K24316 |
Cầu dao tự động Ik60N
3P 16A C - A9K24316 |
Cái |
4 |
A9K24320 |
Cầu dao tự động iK60N
3P 20AC - A9K24320 |
Cái |
4 |
A9K24325 |
Cầu dao tự động iK60N
3P 25A C - A9K24325 |
Cái |
4 |
A9K24332 |
Cầu dao tự động iK60N
3P 32A 6 C - A9K24332 |
Cái |
1 |
A9K24340 |
Cầu dao tự động -
A9K24340 |
Cái |
4 |
A9K24350 |
Cầu dao tự động 3P
50A 6KA - A9K24350 |
Cái |
3 |
A9K24363 |
Cầu dao tự động IK60N
3P 63A C - A9K24363 |
Cái |
0 |
A9K27106 |
Cầu dao tự động 1P 6A
6KA - A9K27106 |
Cái |
1 |
A9K27116 |
Acti9-Cầu dao tự động
iK60N 1P 16A C - A9K27116 |
Cái |
2 |
A9K27132 |
Cầu dao tự động
- A9K27132 |
Cái |
6 |
A9K27206 |
Cầu dao tự động
A9K27206 |
Cái |
0 |
A9K27210 |
Cầu dao tự động
A9K27210 |
Cái |
2 |
A9K27216 |
Cầu dao tự động
A9K27216 |
Cái |
0 |
A9K27220 |
Cầu dao tự động
A9K27220 |
Cái |
1 |
A9K27225 |
Cầu dao tự động
A9K27225 |
Cái |
6 |
A9K27232 |
Cầu dao tự động
A9K27232 2P 32A 6KA |
Cái |
6 |
A9L15684 |
Bộ chống sét A9L15684 |
Cái |
0 |
A9N15636 |
Cầu chì cách ly 1P
25A 10.3x3 _ A9N15636 |
Cái |
45 |
A9N18469 |
Acti9-Cầu dao tự động
C120H 3P 100A - A9N18469 |
Cái |
0 |
A9N26929 |
Tiếp điểm phụ + bao
1oi, PK cầu dao - A9N26929 |
Cái |
51 |
A9N61502 |
Cầu dao tự động 1P 2A
250Vdc A9N61502 |
Cái |
0 |
A9N61526 |
Cầu dao tự động 2P 6A
500Vdc A9N61526 |
Cái |
51 |
A9N61539 |
Cầu dao từ C60H-DC
63A 2P C - A9N61539 |
Cái |
2 |
A9R50225 |
Chống giật iID K 2P
25A 30mA A - A9R50225 |
Cái |
2 |
A9R50240 |
Chống giật A9R50240 |
Cái |
2 |
A9R71240 |
Chống giật A9R71240 |
Cái |
1 |
A9R71440 |
Acti9 - Chống giật
iID 4P 40A 30mA AC - A9R71440 |
Cái |
0 |
ABL1REM24025 |
Bộ nguồn
100-240VAC/24VDC, 60W ABL1REM24025 |
Cái |
1 |
ABL1REM24042 |
Bộ nguồn ABL1REM24042 |
Cái |
0 |
adv. ADVEJB6A |
Vỏ hộp đấu nối ADVEJB6A 380Wx500Hx260DMM |
Cái |
1 |
adv.ADEEYS1 |
Khớp nối bằng nhôm
ADEEYS1 |
Cái |
1 |
adv.ADERE54 |
Khớp nối bằng nhôm ADERE54 |
Cái |
1 |
adv.ADV0240/1-0010021 |
Thiết bị khởi động
cho động cơ điện ADV0240/1-0010021 |
Cái |
1 |
adv.ADV0240/2-0020111 |
Thiết bị khởi động
cho động cơ điện ADV0240/2-0020111 |
Cái |
1 |
adv.ADV0240/6-4 |
Thiết bị khởi động
cho động cơ điện ADV0240/6-4 |
Cái |
1 |
adv.ADVEFSCO2 |
Thiết bị khởi động
cho động cơ điện ADVEFSCO2 |
Cái |
1 |
adv.ADVEFSCO216 |
Công tắc đèn phòng nổ
ADVEFSCO216 |
Cái |
1 |
adv.ADVEFSCO-8K |
Hộp nút nhấn khẩn cấp
ADVEFSCO-8K |
Cái |
1 |
adv.ADVEJB4A |
Vỏ hộp đấu nối
-ADVEJB4A 280x400x225mm |
Cái |
1 |
AHC434L |
Hộp 4 ngã 3/4"
(ren) (lớn) (AHC434L) |
Cái |
20 |
AL6M-M14GC |
Nút nhấn có đèn
AL6M-M14GC |
Cái |
2 |
AL6M-P4GC |
Đèn báo AL6M-P4GC |
Cái |
1 |
AL6M-P4RC |
Đèn báo AL6M-P4RC |
Cái |
1 |
AR22VGF-11E3R |
Nút nhấn -
AR22VGF-11E3R |
Cái |
0 |
ATS22D47Q |
ATS22D47Q Khởi động
mềm 3P 380V 47A |
Cái |
0 |
ATS48C17Y |
Bộ khởi động mềm
ATS48 - ATS48C17Y |
Cái |
2 |
ATS48C41Q |
Bộ khởi động mềm
ATS48C41Q |
Cái |
1 |
ATS48C59Q |
Bộ khởi động mềm
ATS48C59Q |
Cái |
0 |
ATS48C79Q |
Bộ khởi động mềm
ATS48, điều khiển 3 - ATS48C79Q |
Cái |
0 |
ATV12H055M2 |
Biến tần ATV12 0,55Kw
1 PH 200#240 ATV12H055M2 |
Cái |
1 |
ATV12H075M2 |
Biến tần ATV12H075M2 |
Cái |
2 |
ATV212HU75N4 |
Biến tần7,5 kw -
ATV212HU75N4 |
Cái |
1 |
ATV303HD11N4E |
Biến tần |
Cái |
1 |
ATV312HU22N4 |
Biến tần 2.2 Kw
ATV312HU22N4 |
Cái |
0 |
ATV312HU75N4 |
Biến tần ATV312HU75N4 |
Cái |
1 |
ATV32HD11N4 |
Biến tần 15HP -
ATV32HD11N4 |
Cái |
1 |
ATV32HU15N4 |
Biến tần ATV32HU15N4 |
Cái |
1 |
ATV32HU22N4 |
Biến tần ATV32 2.2 kW
3 pha - ATV32HU22N4 |
Cái |
1 |
ATV32HU40N4 |
Biến tần ATV32 4 kW 3
pha - ATV32HU40N4 |
Cái |
1 |
ATV71HD11N4Z |
Biến tần ATV71 11KW 3
PH 380#480V - ATV71HD11N4Z |
Cái |
0 |
ATV71HD15N4Z |
Biến tần ATV71HD15N4Z |
Cái |
1 |
avd.ADEEYS2 |
Khớp nối bằng nhôm
ADEEYS2 |
Cái |
1 |
avd.ADEEYS3 |
Khớp nối bằng nhôm
ADEEYS3 |
Cái |
1 |
BC-AGS-101007 |
Hộp rỗng bằng nhựa
Boxco, BC-AGS-101007, 100x100x75mm |
Cái |
0 |
BF5R-D1-N |
Cảm biến
BF5R-D1-N |
Cái |
1 |
bong den H3 |
Bóng đèn H3 24V-70W |
Cái |
2 |
Bu Lông 11 |
Bu Lông 11 |
Kg |
1 |
Bu Lông13 |
Bu Lông13 |
Kg |
1 |
BU5-IRV12-6X |
Camera thân hồng
ngoại, outdoor 650TVL, varifocal lens 2.8mm-12mm - BU5-IRV12-6X |
Cái |
2 |
C20-DN-7X |
Camera thân, ICR
Day/Night Switch, 650 TVL, 220VAC, Sensitivity: Color 0.13 lux, mono 0.05 Lux
- C20-DN-7X |
Cái |
6 |
CA2KN40P7 |
Rờ le điều khiển -
CA2KN40P7 |
Cái |
2 |
CAD32BD |
Rờ le điều khiển 3No
2Nc 24Vdc - CAD32BD |
Cái |
0 |
CAD32M7 |
Rờ le điều khiển -
CAD32M7 |
Cái |
3 |
cambiennhietdoPTVT |
Cảm biến nhiệt độ
PTVT |
Cái |
0 |
caplion |
Cáp lion phi 1.0 đen |
Mét |
100 |
Cauchi32A |
Cầu chì 32A 500V |
Cái |
0 |
CCT16364 |
Bộ đóng ngắt hẹn giờ
CCT16364 |
Cái |
1 |
CE1.0-8 |
Khớp nối bằng đồng
CE1.0-8 |
Cái |
200 |
CE1.5-8 |
Đầu nối cáp CE1.5-8 |
Cái |
100 |
chan cuoi |
Chặn cuối bằng sắt |
Cái |
12 |
chân đế 100H |
Chân đế 100H - Tôn
đầu 1.5t + STĐ + Màu xám đen |
Cái |
2 |
CL10-6 |
Đầu nối cáp CL10-6 |
Cái |
30 |
CL10-8 |
Đầu nối cáp CL10-8 |
Cái |
195 |
CL16-6 |
Đầu nối cáp CL16-6 |
Cái |
60 |
CL16-8 |
Đầu nối cáp CL16-8 |
Cái |
195 |
CL25-6 |
Đầu nối cáp CL25-6 |
Cái |
60 |
CL25-8 |
Đầu nối cáp CL25-8 |
Cái |
180 |
CLI M
2-4GE/SW (1,2,3,4,5 |
Nhãn đánh dấu cáp CLI
M 2-4GE/SW (1,2,3,4,5,6,7,8,9.,w) |
Cái |
0 |
CLI MH 70
0524400000 |
CLI MH 70 0524400000
(Thẻ đeo) |
Cái |
0 |
cocq |
Phí CO - CQ bản chính |
Bộ |
0 |
Cor.GRD-4200 |
Thiết bị kiểm tra
& xả tĩnh điện phòng nổ, GRD-4200
EX D , IIB IP65/66 |
Cái |
1 |
Cor.SFX 26.1
NV |
Vỏ hộp đấu nối 4X3/4"NPT - SFX 26.1 NV |
Cái |
10 |
Cos pin rỗng
0.75 |
Cos pin rỗng 0.75 |
Cái |
600 |
CR-303-1 |
Công tắc CR-303-1 |
Cái |
20 |
Crevis.
NA-9188 |
Cầu nối mạng NA-9188
EtherNet/IP Network Adapter |
Cái |
3 |
Cục Adaptor |
Cục Adaptor |
Cái |
3 |
CV 1.5 mm-cdv |
CV 1.5 mm-cdv |
Mét |
100 |
Đánh dấu dây |
Đánh dấu dây |
Cái |
42 |
DARE-N34-M20 |
Đầu giảm bằng đồng mạ
niken DARE-N34-M20 |
Cái |
4 |
DASP-H-N12 |
Nút bịt Ex-1/2'NPT
DASP-H-N12 |
Cái |
1 |
DASP-H-N34 |
Nút bịt Ex - 3/4'NPT
- DASP-H-N34 |
Cái |
3 |
Dây nguồn 2
chấu |
Dây nguồn 2 chấu |
Sợi |
1 |
Dây nguồn 3
chấu |
Dây nguồn 3 chấu |
Sợi |
5 |
DBD16 |
Cầu đấu dây chia ngã
16mm2 DBD16 (G) |
Cái |
14 |
Đèn Báo |
Đèn báo |
Cái |
16 |
Đèn báo ĐT
phi 22 24V |
Đèn báo ĐT phi 22 24V |
Cái |
2 |
DF101 |
Đế cầu chì 1P 32A
10x38 MM - DF101 |
Cái |
13 |
DF102 |
Cầu chì DF102 |
Cái |
0 |
DF103 |
Đế cầu chì 3P - DF103 |
Cái |
1 |
DF2BA0100 |
Cầu chì 8.5x31.5 AM1A- DF2BA0100 |
Cái |
10 |
DF2BA0200 |
DF2BA0200 (Cầu chì
FUSE 8,5X31,5 AM 1A) |
Cái |
1 |
DF2CA01 |
Cầu chì 10x38 AM 1A -
DF2CA01 |
Cái |
1 |
DF2CA02 |
Cầu chì 10x38 AM 2A -
DF2CA02 |
Cái |
17 |
DF2CA04 |
Cầu chì 10x38 AM 4A -
DF2CA04 |
Cái |
16 |
DF2CA06 |
Cầu chì DF2CA06 |
Cái |
23 |
DF2CA10 |
Cầu chì DF2CA10 |
Cái |
0 |
DF2CA16 |
Cầu chì DF2CA16 |
Cái |
2 |
DF2CA20 |
Cầu Chì - DF2CA20 |
Cái |
7 |
DF2CA32 |
Cầu chì - DF2CA32 |
Cái |
5 |
DF81 |
Phụ kiện - DF81 |
Cái |
1 |
DF83 |
Đế cầu chì 3P 25A
8.5x31.5M _ DF83 |
Cái |
3 |
Dia Cat |
Dĩa cắt 1T8 |
Cái |
2 |
DIL M25-01 |
Cầu dao công nghiệp
CONTACTOR 3P;24VDC;25A;NOX3 - DIL M25-01 |
Cái |
0 |
DIL M40 |
Cầu dao công nghiệp
CONTACTOR 3P;24VAC;40A;NOX3 - DIL M40 |
Cái |
0 |
dinrail |
Dinrail - thanh nhôm
gắn thiết bị |
Cái |
1 |
DL1 CS7220 |
Bóng đèn cho đèn báo
DL1CS7220 |
Cái |
27 |
DNEX-20d-12NPT |
Khớp nối ống bằng
đồng mạ niken DNEX-20d-12NPT |
Cái |
1 |
DNEX-20d-M20 |
Khớp nối ống bằng
đồng mạ niken DNEX-20d-M20 |
Cái |
4 |
DOM11341 |
DOM11341 (CẦU DAO TỰ
ĐỘNG 10P 10A) |
Cái |
1 |
Đồng Thanh |
Đồng Thanh |
Kg |
0 |
D-UDK 4 |
D-UDK 4 |
Cái |
1 |
Đuôi chuột
inox 42 |
Đuôi chuột inox 42 |
Cái |
0 |
D-URTK/S-BEN |
D-URTK/S-BEN |
Cái |
38 |
E/1 |
Chặn cuối E/1 |
Cái |
2 |
E0508 |
Khớp nối E0508 |
Cái |
100 |
E1008 |
Khớp nối E1008 |
Cái |
100 |
E380-4T0220G |
Biến tần E380-4T0220G
- 22kW |
Cái |
1 |
E380-4T0300G |
Biến tần E380-4T0300G
- 30kW |
Cái |
1 |
E39-L40 |
Phụ kiện E39-L40 |
Cái |
1 |
E4FC3/6LA |
Tủ điện nhựa -
E4FC3/6LA |
Cái |
0 |
E4FC4/8LA |
Tủ điện nhựa -
E4FC4/8LA |
Cái |
0 |
E550-2S0015 |
Biến tần E550-2S0015
- 1.5kW |
Cái |
1 |
E550-2S0022 |
Biến tần E550-2S0022
- 2.2kW |
Cái |
1 |
E550-4T0007 |
Biến tần E550-4T0007
- 0.7kW |
Cái |
1 |
E550-4T0022 |
Biến tần E550-4T0022
- 2.2kW |
Cái |
1 |
E550-4T0040B |
Biến tần E550-4T0040B
- 4kW |
Cái |
1 |
EM24PL |
Hộp chứa 24 át EM24PL |
Cái |
0 |
ES100H-12 |
Ắc quy ES100H-12
(12V-100AH) |
Bình |
9 |
ES200H-12 |
Ắc quy ES200H-12
(12V-200AH) |
Bình |
4 |
EW1.0-10RD |
Đầu nối cáp
điện-EW1.0-10RD |
Cái |
0 |
EW4.0-12GY |
Đầu nối cáp điện -
EW4.0-12GY |
Cái |
0 |
EZ9D34610 |
Cầu dao chống dòng rò
EZ9D34610 |
Cái |
2 |
EZ9D34620 |
Chống giật -
EZ9D34620 |
Cái |
2 |
EZ9D34625 |
Chống giật -
EZ9D34625 |
Cái |
2 |
EZ9D34632 |
Chống giật -
EZ9D34632 |
Cái |
2 |
EZ9F34106 |
Cầu dao tự động
EZ9F34106 |
Cái |
8 |
EZ9F34110 |
Cầu dao tự động |
Cái |
2 |
EZ9F34120 |
Cầu dao tự động -
EZ9F34120 |
Cái |
2 |
EZ9F34140 |
Cầu dao tự động -
EZ9F34140 |
Cái |
2 |
EZ9F34150 |
Cầu dao tự động - EZ9F34150 |
Cái |
2 |
EZ9F34240 |
Cầu dao tự động
EZ9F34240 |
Cái |
2 |
EZ9F34250 |
Cầu dao tự động -
EZ9F34250 |
Cái |
2 |
EZ9F34316 |
Cầu dao tự động
EZ9F34316 |
Cái |
1 |
EZ9F34320 |
Cầu dao tự động -
EZ9F34320 |
Cái |
2 |
EZ9F34325 |
Cầu dao tự động -
EZ9F34325 |
Cái |
2 |
EZ9F34440 |
Cầu dao tự động -
EZ9F34440 |
Cái |
2 |
EZ9F34450 |
Cầu dao tự động -
EZ9F34450 |
Cái |
2 |
EZ9F34463 |
Cầu dao tự động -
EZ9F34463 |
Cái |
2 |
EZ9R34463 |
Chống giật -
EZ9R34463 |
Cái |
1 |
EZ9R36225 |
Chống giật -
EZ9R36225 |
Cái |
2 |
EZ9R36240 |
Chống giật -
EZ9R36240 |
Cái |
2 |
EZ9R36263 |
Chống giật -
EZ9R36263 |
Cái |
2 |
EZC100F3050 |
Cầu dao tự động EZC
3P F 50A - EZC100F3050 |
Cái |
0 |
EZC100F3060 |
Cầu dao tự động EZC
3P F 60A - EZC100F3060 |
Cái |
0 |
EZC100F3075 |
Cầu dao tự động 3P F
75A - EZC100F3075 |
Cái |
1 |
EZC100F3080 |
Cầu dao tự động EZC
3P F 80A_EZC100F3080 |
Cái |
0 |
EZC100F3100 |
Cầu dao tự động
EZC100F3100 |
Cái |
1 |
EZC100H3030 |
Bộ ngắt mạch tự động
3P 30A 30Ka - EZC100H3030 |
Cái |
2 |
EZC250F3150 |
Cầu dao tự động -
EZC250F3150 |
Cái |
0 |
F23 |
Anten trạm VHF F23 |
Chiếc |
1 |
F5061 |
Máy thu phát vô tuyến
IC F5061 ( kèm PKTC HM 148G) |
Bộ |
2 |
FD-620-10 |
Cảm biến FD-620-10 |
Cái |
1 |
FST800-211B
0-10 Bar |
Cảm biến 0-10 Bar -
FST800-211B 0-10 Bar |
Cái |
2 |
FST800-211B
0-16 Bar |
Cảm biến 0-16 Bar -
FST800-211B 0-16 Bar |
Cái |
1 |
FST800-211B
0-25 Bar |
Cảm biến 0-25 Bar -
FST800-211B 0-25 Bar |
Cái |
1 |
FST800-211B
0-6 Bar |
Cảm biến 0-6 Bar -
FST800-211B 0-6 Bar |
Cái |
1 |
G2ME14 |
Cầu dao bảo vệ động
cơ - G2ME14 |
Cái |
2 |
GDL8 |
Cầu chì kính hạ thế
250V-8A - GDL8 |
Cái |
5 |
GE1-104-8 |
Bộ bánh răng -
GE1-104-8 |
Cái |
0 |
G-JUTI-2.5/10 |
Đầu nối điện
G-JUTI-2.5/10 |
Cái |
22 |
Gluck.1004322 |
Miếng đánh dấu -
1004322 - KLM-A + ES/KLM 2-GB |
Cái |
4,679 |
Gluck.1511857 |
Đầu nối cáp - 1511857
- SACC-M12MS-8CON-PG 9-SH |
Cái |
0 |
Gluck.3025176 |
ĐẦU NỐI CÁP ĐIỆN
-SHIELD CONNECTION TERMINAL BLOCK -SK 14 - 3025176 |
Cái |
170 |
Gluck.3030284 |
Cầu đấu dây - 3030284
- FBS 2-8 |
Cái |
4 |
Gluck.3030941 |
Tấm nhựa - 3030941 -
WST 2,5 |
Cái |
8 |
Gluck.3030967 |
Tấm nhựa - 3030967 -
WST 6 |
Cái |
8 |
Gluck.3031319 |
Cầu đấu dây - 3031319
- ST 2,5-QUATTRO BU |
Cái |
26 |
Gluck1201442 |
Chặn cuối 1201442
E/UK |
Cái |
2,263 |
Gluck1551697 |
Đầu nối cáp - 1551697
- SACC-8P-DSI-M12MS/FS-M16 |
Cái |
0 |
Gluck2866750 |
Bộ nguồn 2866750
QUINT-PS/1AC/24DC/5 |
Cái |
3 |
Gluck2866763 |
Bộ nguồn 2866763
24DC/10A - QUINT-PS/1AC/24DC/10 |
Cái |
2 |
Gluck2961105 |
Rơ le 2961105
24DC-REL-MR-24DC/21 |
Cái |
30 |
Gluck2966692 |
Nẹp nối nguồn 2966692
FBST500-PLC BU |
Cái |
12 |
Gluck3000515 |
Đai ốc 3000515 FBRI
20-5 N |
Cái |
4 |
Gluck3022276 |
Chặn cuối 3022276
CLIPFIX 35 - 5 |
Cái |
848 |
Gluck3030459 |
Tấm nhựa 3030459 D-STTB 2,5 |
Cái |
3,049 |
Gluck3031157 |
Cầu đấu dây 3031157
STTB 1,5 |
Cái |
1 |
Gluck3031720 |
Đầu đấu dây 3031720 - STS 2,5-TWIN |
Cái |
39 |
Gluck3209549 |
Đầu đấu dây 3209549
- PT 2,5-TWIN |
Cái |
39 |
GSB1/2 |
Cầu chì kính hạ thế
250V-500mA. Model: GSB1/2 |
Cái |
50 |
GSC10 |
Cầu chì hạ thế 250V 10A GSC10 |
Cái |
3 |
GSC3 |
Cầu chì hạ thế 250V
3A GSC3 |
Cái |
1 |
GSC5 |
Cầu chì hạ thế 125V
5A GSC5 |
Cái |
7 |
GV2AF3 |
Khối đầu
nối_GV2AF3 |
Cái |
19 |
GV2G254 |
Thanh 63A 3P -
GV2G254 |
Cái |
10 |
GV2G354 |
Thanh lược 54Mm - 3
khóa - GV2G354 |
Cái |
0 |
GV2G454 |
Thanh lược 4Gv2 -
GV2G454 |
Cái |
0 |
GV2G554 |
Phụ kiện GV2G554 |
Cái |
0 |
GV2ME04 |
Cầu dao bảo vệ động
cơ 3P 0.4-0.63A - GV2ME04 |
Cái |
1 |
GV2ME05 |
Cầu dao bảo vệ động
cơ 3P 0.63-1.0A - GV2ME05 |
Cái |
1 |
GV2ME06 |
Cầu dao bảo vệ động
cơ - GV2ME06 |
Cái |
2 |
GV2ME07 |
Cầu dao bảo vệ động
cơ - GV2ME07 |
Cái |
1 |
GV2ME08 |
Cầu dao bảo vệ động
cơ GV2ME08 |
Cái |
10 |
GV2ME10 |
Cầu dao bảo vệ cơ
GV2ME10 |
Cái |
3 |
GV2ME14 |
Cầu dao bảo vệ cơ
GV2ME14 |
Cái |
5 |
GV2ME16 |
Cầu dao bảo vệ động
cơ GV2ME16 |
Cái |
10 |
GV2ME20 |
Cầu dao bảo vệ động
cơ - GV2ME20 |
Cái |
0 |
GV2ME21 |
Cầu dao bảo vệ động
cơ - GV2ME21 |
Cái |
5 |
GV2ME32 |
Cầu dao bảo vệ động
cơ - GV2ME32 |
Cái |
5 |
GV2P04 |
Cầu dao bảo vệ động
cơ 3P 0.40-0.63A - GV2P04 |
Cái |
0 |
GV2P08 |
Cầu dao bảo vệ động
cơ GV2P08 |
Cái |
0 |
GV2P14 |
Motor CB 3 pha 6-10A
GV2P14 |
Cái |
0 |
GV2P16 |
Cầu dao bảo vệ động
cơ GV2P16 |
Cái |
0 |
GV2P20 |
Bộ ngắt mạch tự động
- GV2P20 |
Cái |
0 |
GVAD1010 |
Tiếp điểm báo lỗi
GVAD1010 |
Cái |
4 |
GVAE1 |
GVAE1 |
Cái |
8 |
GVAE11 |
TIẾP ĐIỂM
PHỤ_GVAE11 |
Cái |
20 |
GVAED101 |
Tiếp điểm báo lỗi -
GVAED101 |
Cái |
11 |
GVAN11 |
Tiếp điểm phụ 1NO+1NC
- GVAN11 |
Cái |
18 |
H07V-K 1x2.5
MM2 G/Y |
Dây cáp điện Cable
H07V-K 1x2.5 MM2 G/Y |
Mét |
30 |
H07V-K 1x4
MM2 BLK |
Dây cáp điện Cable
H07V-K 1x4 MM2 BLK |
Mét |
50 |
HMIGXU3512 |
Màn hình cảm ứng
7inch có Ethernet HMIGXU3512 |
Cái |
1 |
Hộp đồ nghề
9963 |
Hộp đồ nghề 9963 |
Cái |
1 |
HYBT-CH10 |
Thanh rail HYBT-CH10 |
Cái |
25 |
JFB 10-2.5 |
Đầu nối điện JFB
10-2.5 |
Cái |
20 |
JFBS 10 - 2.5 |
Đầu nối điện JFBS 10
- 2.5 |
Cái |
12 |
JFBS 10 - 4 |
Đầu nối điện JFBS 10
- 4 |
Cái |
1 |
JWT6011F |
Bộ ổn nhiệt
(JWT6011F) |
Cái |
1 |
K1F003MLH |
Công tắc xoay -
K1F003MLH |
Cái |
0 |
K1F027MLH |
Công tắc xoay K1F027MLH |
Cái |
0 |
K624C |
Súng vặn bulong bằng
điện, công suất 600 W, model: K624C |
Chiếc |
0 |
K636C |
Súng vặn bulong bằng
điện, công suất 1050 W, model: K636C |
Chiếc |
0 |
Keo 511 1.3kg |
Keo 511 1.3kg |
Cặp |
1 |
Keo AB nhỏ |
Keo AB nhỏ |
Cặp |
1 |
KF8832 |
Thiết bị kiểm tra đầu
đốt nồi hơi KF8832 Flame supervisor |
Cái |
1 |
KKC6040 |
Máng cáp KKC6040
Cable duct-CD 60x40 |
Mét |
10 |
KKN 1006 |
Máng cáp KKN
1006100x60 |
Mét |
2 |
KKN 1210 |
Máng cáp KKN 1210
120x100 |
Mét |
16 |
KKN 2540 |
Máng cáp KKN 2540
25x40 |
Mét |
304 |
KKN 2560 |
Máng cáp KKN 2560
25x60 |
Mét |
2 |
KKN 2580 |
Máng cáp KKN 2580
25x80 |
Mét |
0 |
KKN 4010 |
Máng cáp KKN
4010 40x100 |
Mét |
0 |
KKN 4040 |
Máng cáp KKN 4040
40X40 |
Mét |
0 |
KKN 4060 |
Máng cáp KKN
4060 40x60 |
Mét |
310 |
KKN 4080 |
Máng cáp KKN 4080
40x80 |
Mét |
0 |
KKN 6010 |
Máng cáp KKN 6010
60x100 |
Mét |
14 |
KKN 6040 |
Máng cáp KKN
6040 60x40 |
Mét |
36 |
KKN 6060 |
Máng cáp KKN 6060
60x60 |
Mét |
10 |
KKN 6080 |
Máng cáp KKN 6080
60x80 |
Mét |
24 |
KKN 8010 |
Máng cáp KKN 8010
80x100 |
Mét |
6 |
KKN 8060 |
Máng cáp KKN
8060 80x60 |
Mét |
86 |
KKN 8080 |
Máng cáp KKN
8080 80x80 |
Mét |
0 |
KKN1008 |
Máng cáp KKN 1008
100x80 |
Mét |
0 |
KQ2H12-00A |
Đầu nối khí
KQ2H12-00A |
Cái |
10 |
KSS.BST300 |
DÂY GÚT INOX -BST300
-SIZE 4.6X300MM |
Bịch |
3 |
KSS.CV-120S |
Hộp đánh dấu cáp điện
có dây rút - KSS.CV-120S |
Bịch |
60 |
KSS.CV-140S |
Hộp đánh dấu cáp điện
có dây rút - KSS.CV-140S |
Bịch |
50 |
KSS.CV-150W |
Dây gút nhựa, (100
PCS/BAG) - CV-150W |
Bịch |
5 |
KSS.CV-160S |
Hộp đánh dấu cáp điện
có dây rút - KSS.CV-160S |
Bịch |
34 |
KSS.CV-280W |
DÂY GÚT NHỰA -NYLON
CABLE TIE SIZE 4.8X280MM (100 PCS/BAG) CV-280W |
Bịch |
31 |
KSS.CV-310W |
Dây gút nhựa (100
PCS/BAG) - CV-310W |
Bịch |
5 |
KSS.CV-368SW |
Dây rút nhựa màu
đen-KSS.CV-368SW |
bịch/100 |
5 |
KSS.CV-550W |
Dây gút nhựa (100
PCS/BAG) - CV-550W |
Bịch |
5 |
KSS.EC0-"-" |
Ống nhựa đánh dấu cáp
điện (1000cái/cuộn) - EC0-"-" |
Cuộn |
96 |
KSS.EC0-"+" |
Ống nhựa đánh dấu cáp
điện (1000cái/cuộn) - EC0-"+" |
Cuộn |
8 |
KSS.EC0-0BK |
Ống nhựa đánh dấu cáp
điện EC0-0BK ( 1000cái /cuộn) |
Cuộn |
34 |
KSS.EC0-0BN |
Ông nhựa đánh dấu cáp
điện (1000cái/cuộn) - EC0-0BN BROWN "0" |
Cuộn |
13 |
KSS.EC0-1BN |
Ống nhựa đánh dấu cáp
điện EC0-1BN (1000cái/cuộn) |
Cuộn |
40 |
KSS.EC0-2RD |
Ống nhựa đánh dấu cáp
điện EC0-2RD (1000cái /cuộn) |
Cuộn |
3 |
KSS.EC0-3OE |
Ống nhựa đánh dấu cáp
điện EC0-3OE (1000cái/cuộn) |
Cuộn |
3 |
KSS.EC0-4YW |
Ống nhựa đánh dấu cáp
điện EC0-4YW (1000cái/cuộn) |
Cuộn |
3 |
KSS.EC0-5GN |
Ống nhựa đánh dấu cáp
điện EC0-5GN (1000cái/cuộn) |
Cuộn |
3 |
KSS.EC0-6BE |
Ống nhựa đánh dấu cáp
điện EC0-6BE (1000cái/cuộn) |
Cuộn |
3 |
KSS.EC0-7VT |
Ống nhựa đánh dấu cáp
điện EC0-7VT (1000cái/cuộn) |
Cuộn |
3 |
KSS.EC0-8GY |
Ống nhựa đánh dấu cáp
điện EC0-8GY (1000cái/cuộn) |
Cuộn |
3 |
KSS.EC0-9WE |
Ống nhựa đánh dấu cáp
điện EC0-9WE (1000cái/cuộn) |
Cuộn |
3 |
KSS.ECP1 |
Nhãn đánh dấu bằng
nhựa ECP1 |
Cuộn |
144 |
KSS.ECP2 |
Nhãn đánh dấu bằng
nhựa ECP2 |
Cuộn |
41 |
KSS.ECP2
-"L" |
Nhãn đánh dấu bằng
nhựa- ECP2 -"L" |
Cuộn |
6 |
KSS.ECP3 |
Nhãn đánh dấu bằng
nhựa ECP3 |
Cuộn |
44 |
KSS.ECP3
-"L" |
Nhãn đánh dấu bằng
nhựa- ECP3 -"L" |
Cuộn |
12 |
KSS.ET0.25-8VT |
Đầu nối cáp điện
-ET0.25-8VT (100pcs/bag) |
Bịch |
50 |
KSS.ET0.34-8PK |
Đầu nối cáp điện
-ET0.34-8PK (100pcs/bag) |
Bịch |
50 |
KSS.ET0.5-8WE |
Đầu nối cáp điện
-ET0.5-8WE (100pcs/bag) |
Bịch |
60 |
KSS.ET0.75-10GY |
Đầu nối cáp điện
-ET0.75-10GY |
Bịch |
20 |
KSS.ET0.75-12GY |
Đầu nối cáp điện
-ET0.75-12GY |
Bịch |
50 |
KSS.ET0.75-18BE |
Đầu nối cáp điện,
(100pcs/bag) - ET0.75-8BE |
Bịch |
200 |
KSS.ET0.75-8GY |
Đầu nối cáp điện
ET0.75-8GY |
Cuộn |
0 |
KSS.ET1.0-10RD |
Đầu nối cáp điện
-ET1.0-10RD |
Bịch |
110 |
KSS.ET1.0-12RD |
Đầu nối cáp điện,
(100pcs/bag) - KSS.ET1.0-12RD |
Bịch |
50 |
KSS.ET1.0-8RD |
Đầu nối cáp điện
-ET1.0-8RD |
Bịch |
14 |
KSS.ET1.0-8YW |
Đầu nối cáp điện
-ET1.0-8YW |
Bịch |
40 |
KSS.ET1.5-10BK |
Đầu nối cáp điện
-ET1.5-10BK |
Bịch |
40 |
KSS.ET1.5-12BK |
Đầu nối cáp điện
-ET1.5-12BK |
Bịch |
50 |
KSS.ET1.5-8BK |
Đầu nối cáp điện
ET1.5-8BK |
Cuộn |
61 |
KSS.ET10-12BN |
Đầu nối cáp điện
-ET10-12BN (100pcs/bag) |
Bịch |
9 |
KSS.ET10-12RD |
Đầu nối cáp điện
-ET10-12RD |
Bịch |
2 |
KSS.ET16-18BE |
Đầu nối cáp điện
-ET16-18BE |
Bịch |
6 |
KSS.ET2.5-12BE |
Đầu nối cáp điện
-ET2.5-12BE |
Bịch |
31 |
KSS.ET2.5-18BE |
Đầu nối cáp điện
-ET2.5-18BE |
Bịch |
2 |
KSS.ET2.5-8BE |
Đầu nối cáp điện
ET2.5-8BE |
Cuộn |
22 |
KSS.ET2.5-8GY |
Đầu nối cáp điện
-ET2.5-8GY (100pcs/bag) |
Bịch |
55 |
KSS.ET25-18YW |
Đầu nối cáp điện
-ET25-18YW |
Bịch |
4 |
KSS.ET35-18RD |
Đầu nối cáp điện
-ET35-18RD |
Bịch |
1 |
KSS.ET4-10GY |
Đầu nối cáp điện
-ET4-10GY |
Bịch |
6 |
KSS.ET4-10OE |
Đầu nối cáp điện
-ET4-10OE (100pcs/bag) |
Bịch |
18 |
KSS.ET6-12GN |
Đầu nối cáp điện
-ET6-12GN (100pcs/bag) |
Bịch |
19 |
KSS.ET6-12YW |
Đầu nối cáp điện
-ET6-12YW |
Bịch |
16 |
KSS.ET6-18YW |
Đầu nối cáp điện
-ET6-18YW |
Bịch |
3 |
KSS.EW0.5-8WE |
Đầu nối cáp điện
-EW0.5-8WE (100pcs/bag) |
Bịch |
50 |
KSS.EW0.75-10GY |
Đầu nối cáp điện
-EW0.75-10GY |
Bịch |
5 |
KSS.EW0.75-8BE |
Đầu nối cáp điện
-EW0.75-8BE (100pcs/bag) |
Bịch |
200 |
KSS.EW0.75-8GY |
Đầu nối cáp điện
EW0.75-8GY |
Cuộn |
0 |
KSS.EW1.0-8RD |
Đầu nối cáp điện
-EW1.0-8RD |
Bịch |
28 |
KSS.EW1.5-12BK |
Đầu nối cáp điện
-EW1.5-12BK |
Bịch |
20 |
KSS.EW1.5-18BK |
Đầu nối cáp điện
-EW1.5-18BK |
Bịch |
5 |
KSS.EW1.5-8BK |
Đầu nối cáp điện
-EW1.5-8BK (100pcs/bag) |
Bịch |
58 |
KSS.EW10-14RD |
Đầu nối cáp điện
-EW10-14RD |
Bịch |
6 |
KSS.EW16-14BE |
Đầu nối cáp điện
-EW16-14BE |
Bịch |
1 |
KSS.EW2.5-10GY |
Đầu nối cáp điện
-EW2.5-10GY (100pcs/bag) |
Bịch |
70 |
KSS.EW2.5-13BE |
Đầu nối cáp điện
-EW2.5-13BE |
Bịch |
16 |
KSS.EW4-12GY |
Đầu nối cáp điện
-EW4-12GY |
Bịch |
11 |
KSS.EW6-14YW |
Đầu nối cáp điện
-EW6-14YW |
Bịch |
1 |
KSS.FD20 |
Cây nẹp cáp bằng
nhựa-FD20 |
Cái |
40 |
KSS.FD30 |
Cây nẹp cáp bằng
nhựa-FD30 |
Cái |
20 |
KSS.FM1 |
Nhãn đánh dấu bằng
nhựa FM1 |
Cuộn |
100 |
KSS.GD3060 |
MÁNG NHỰA -CABLE DUCT
GREY/30X60MM/2M - GD3060 |
Cái |
10 |
KSS.GD3080 |
MÁNG NHỰA -CABLE DUCT
GREY/30X80MM/2M - GD3080 |
Cái |
70 |
KSS.HC1 |
Miếng giữ cáp bằng
nhựa-HC1 |
Bịch |
9 |
KSS.HC102 |
Miếng giữ cáp bằng
nhựa-HC102 |
Bịch |
5 |
KSS.HC25 |
Miếng giữ cáp bằng
nhựa-HC25 |
Bịch |
5 |
KSS.HC3838 |
Miếng giữ cáp bằng
nhựa-HC3838 |
Bịch |
5 |
KSS.KS6N6 |
Băng quấn cáp bằng
nhựa-KS6N6 |
Bịch |
2 |
KSS.LV1.25-3A8 |
Đầu nối cáp điện
-LV1.25-3A8 (100pcs/bag) |
Bịch |
20 |
KSS.LV1.25-5A |
Đầu nối cáp điện
-LV1.25-5A |
Bịch |
13 |
KSS.LV2-3A |
Đầu nối cáp điện
-LV2-3A |
Bịch |
15 |
KSS.LV2-3A8 |
Đầu nối cáp điện
-LV2-3A8 (100pcs/bag) |
Bịch |
20 |
KSS.M2520GY1 |
ĐẦU CHUYỂN REN BẰNG
NHỰA - REDUCER GREY - M2520GY1 (100PCS/BAG) |
Bịch |
7 |
KSS.M5x20 |
Ốc nhựa M5x20 -
Plastic FASTENERS ( 1 bịch = 1000 cái) |
Bịch |
7 |
KSS.MC1 |
Hộp đánh dấu cáp điện
dùng với dây rút bằng nhựa- Marker box MC1 |
Bịch |
34 |
KSS.MC2 |
Hộp đánh dấu cáp điện
dùng với dây rút bằng nhựa- Marker box MC2 |
Bịch |
30 |
KSS.MS100 |
Thanh kẹp bằng nhựa-
MS100 |
Bịch |
20 |
KSS.PMT150 |
Hộp đánh dấu cáp điện
có dây rút PMT150 |
Bịch |
0 |
KSS.RF1.25-4 |
Đầu nối cáp điện
-RF1.25-4 |
Bịch |
4 |
KSS.RF1.25-5 |
Đầu nối cáp điện
-RF1.25-5 |
Bịch |
4 |
KSS.RF1.25-6 |
Đầu nối cáp điện
-RF1.25-6 |
Bịch |
4 |
KSS.RF2-4 |
Đầu nối cáp điện -
RF2-4 |
Cái |
4 |
KSS.RF2-5 |
Đầu nối cáp điện
-RF2-5 |
Bịch |
4 |
KSS.RF2-6 |
Đầu nối cáp điện
-RF2-6 |
Bịch |
6 |
KSS.RF2-8 |
Đầu nối cáp điện
-RF2-8 |
Bịch |
9 |
KSS.RF5.5-4 |
Đầu nối cáp điện
-RF5.5-4 |
Bịch |
12 |
KSS.RF5.5-5 |
Đầu nối cáp điện
-RF5.5-5 |
Bịch |
8 |
KSS.RF5.5-6 |
Đầu nối cáp điện
-RF5.5-6 |
Bịch |
10 |
KSS.RF5.5-8 |
Đầu nối cáp điện
-RF5.5-8 |
Bịch |
11 |
KSS.RJ45-DC1-DUST |
MIẾNG CHE CỔNG MẠNG-
RJ45-DC1-DUST |
Bịch |
2 |
KSS.SR0612K |
Đinh cố định bằng
nhựa SR0612K |
Bịch |
3 |
KSS.SR355K |
Đinh cố định bằng
nhựa - SR355K - (1000cái/bịch) |
Bịch |
2 |
KSS.USB2 |
MIẾNG CHE CỔNG USB-
USB2 |
Bịch |
6 |
KSS.YF1.25-4S
- Y |
Đầu nối cáp điện
-YF1.25-4S - Y |
Bịch |
40 |
KSS.YF2-4S -
Y |
Đầu nối cáp điện
-YF2-4S - Y |
Bịch |
40 |
KUT 4N |
KUT 4N |
Cái |
980 |
LA9D50978 |
LA9D50978 TIẾP ĐIỂM
PHỤ CỦA LC1D |
Cái |
1 |
LADN11 |
Khối tiếp điểm LADN11 |
Cái |
4 |
LADN20 |
Khối tiếp điểm -
LADN20 |
Cái |
0 |
LADN22 |
Khối tiếp điểm LADN22 |
Cái |
4 |
LADN40 |
Khối tiếp điểm -
LADN40 |
Cái |
0 |
LADT2 |
Khối tiếp điểm LADT2 |
Cái |
1 |
LAEN20 |
Tiếp điểm phụ 2No -
LAEN20 |
Cái |
0 |
LAEN22 |
Khối tiếp điểm -
LAEN22 |
Cái |
0 |
LC1D09BD |
Khởi động từ 3P 9A
24Vđc - LC1D09BD |
Cái |
1 |
LC1D09M7 |
Khởi động từ LC1D 3P
AC3 9A_ LC1D09M7 |
Cái |
6 |
LC1D09Q7 |
Khởi động từ LC1D 3P
AC3 9A - LC1D09Q7 |
Cái |
0 |
LC1D115M7 |
Khởi động từ LC1D 3P
AC3 115A - LC1D115M7 |
Cái |
0 |
LC1D12BD |
Khởi động từ LC1D12BD |
Cái |
5 |
LC1D12M7 |
Khởi động từ LC1D 3P
AC3 12A_LC1D12M7 |
Cái |
1 |
LC1D150M7 |
Khởi động từ LC1D 3P
AC3 150A - LC1D150M7 |
Cái |
0 |
LC1D18BD |
Khởi động từ LC1D 3P
AC3 18A - LC1D18BD |
Cái |
5 |
LC1D18M7 |
Khởi động từ 3P 18A
220V - LC1D18M7 |
Cái |
1 |
LC1D25B7 |
Công tắc LC1D25B7 |
Cái |
1 |
LC1D25BD |
Khởi động từ LC1D25BD |
Cái |
5 |
LC1D25M7 |
Khởi động từ LC1D 3P
AC3 25A - LC1D25M7 |
Cái |
0 |
LC1D25P7 |
Khởi động từ -
LC1D25P7 |
Cái |
5 |
LC1D25Q7 |
Khởi động từ LC1D 3P
AC3 25A - LC1D25Q7 |
Cái |
0 |
LC1D32BD |
Khởi động từ LC1D32BD |
Cái |
2 |
LC1D32M7 |
Khởi động từ LC1D 3P
AC3 32A_LC1D32M7 |
Cái |
2 |
LC1D32P7 |
Khởi động từ LC1D 3P
AC3 32A LC1D32P7 |
Cái |
11 |
LC1D40AM7 |
Khởi động từ LC1D 3P
AC3 40A - LC1D40AM7 |
Cái |
1 |
LC1D50AM7 |
Khởi động từ LC1D 3P
AC3 50A-LC1D50AM7 |
Cái |
16 |
LC1D50AP7 |
Công tắc LC1D50AP7 |
Cái |
2 |
LC1D65AM7 |
Khởi động từ LC1D 3P
AC3 65A - LC1D65AM7 |
Cái |
1 |
LC1D80M7 |
Khởi động từ LC1D 3P
AC3 80A_LC1D80M7 |
Cái |
1 |
LC1D95M7 |
Khởi động từ LC1D 3P
AC3 95A _LC1D95M7 |
Cái |
1 |
LC1E65M5 |
Khởi động từ 3P 65A
30Kw 220Vac - LC1E65M5 |
Cái |
0 |
LK 22A |
Dụng cụ cầm tay LK
22A |
Cái |
1 |
LK 38A |
Dụng cụ cầm tay LK
38A |
Cái |
1 |
LRD07 |
Rờ le nhiệt 1.6 - 2.5
A - LRD07 |
Cái |
0 |
LRD08 |
Rờ le nhiệt LRD08 |
Cái |
0 |
LRD10 |
Rờ le nhiệt D
4.0-6.0A CL 10A_LRD10 |
Cái |
0 |
LRD12 |
Rờ le nhiệt D
5.5-8.0A CL10A_LRD12 |
Cái |
0 |
LRD14 |
Rờ le nhiệt - LRD14 |
Cái |
0 |
LRD21 |
Rờ le nhiệt - LRD21 |
Cái |
3 |
LRD22 |
Rờ le nhiệt - LRD22 |
Cái |
0 |
LRD340 |
Rờ le nhiệt D 30-40A
CL10A - LRD340 |
Cái |
0 |
LRD350 |
Rờ le nhiệt D
37...50A class 10A - LRD350 |
Cái |
0 |
LRD4365 |
Rờ le nhiệt 80-104A _
LRD4365 |
Cái |
1 |
LRD4367 |
Rờ le nhiệt 95-120A -
LRD4367 |
Cái |
1 |
LRD4369 |
Relay nhiệt - LRD4369 |
Cái |
1 |
LRE359 |
Rờ le nhiệt 48-65 -
LRE359 |
Cái |
0 |
LSC8-6-4 |
Dụng cụ cầm tay
LSC8-6-4 |
Cái |
1 |
LT150 |
Đầu cos pin 1.5mm2 _
LT150 |
Cái |
1 |
Lưới sắt 1T2 |
Lưới sắt 1T2 |
Cái |
3 |
lưới sắt 9F |
Lưới sắt 9F |
Cái |
16 |
LV429037 |
Bộ điều khiển TM16D -
LV429037 |
Cái |
2 |
LV429343 |
Phụ kiện Nsx (Tay
xoay) - LV429343 |
Cái |
0 |
LV429390 |
Cuộn ngắt - LV429390 |
Cái |
1 |
LV429515 |
Tấm che đầu cực -
LV429515 |
Cái |
6 |
LV429550 |
Cầu dao tự động
NSX100B 100A3P - LV429550 |
Cái |
0 |
LV429631 |
Cầu dao tự động
NSX100F 3P 80A - LV429631 |
Cái |
0 |
LV429842 |
Cầu dao tự động
NSX100N 3P 63A - LV429842 |
Cái |
0 |
LV429843 |
Cầu dao tự động
NSX100N 3P 50A - LV429843 |
Cái |
0 |
LV430630 |
Cầu dao tự động
NSX160F 3P 160A - LV430630 |
Cái |
0 |
LV430840 |
Cầu dao tự động
NSX160N 3P 160A - LV430840 |
Cái |
1 |
LV431830 |
Cầu dao tự động
NSX250N 3P 250A - LV431830 |
Cái |
0 |
LV432693 |
Cầu dao tự động NSX
400A N 3P - LV432693 |
Cái |
0 |
LV438018 |
Cầu dao tự động
NSX100S DC 3P - LV438018 |
Cái |
2 |
LV510337 |
Cầu dao tự động CVS
100A F 3P - LV510337 |
Cái |
0 |
LV516302 |
Cầu dao tự động
LV516302 |
Cái |
1 |
LV525302 |
Cầu dao tự động
LV525302 |
Cái |
1 |
LV525303 |
Cầu dao tự động
CVS250B 250A 3P_LV525303 |
Cái |
2 |
LV540306 |
Cầu dao tự động
CVS400F 400A 3P_LV540306 |
Cái |
2 |
LV563306 |
Cầu dao tự động
CVS630F 600A 3P - LV563306 |
Cái |
0 |
M12-100 |
Tắc kê nở M12-100 |
Cái |
0 |
M12-120 |
Tắc kê nở M12-120 |
Con |
0 |
M20 |
Khớp đệm cách điện
M20 |
Cái |
30 |
M5 |
Long đền bông M5 |
Cái |
0 |
M5x30 |
Bu lông nhựa M5x30 |
Chiếc |
300 |
M6 |
Long đền bông M6 |
Cái |
0 |
M6/SUS304 |
Tán M6/SUS304 |
Cái |
0 |
M8 |
Long đền bông M8 |
Cái |
0 |
Magazin |
Magazin cho
UCT-TMF |
Cái |
1 |
maiche |
Mái che |
Cái |
3 |
mangcap25x25 |
Máng cáp 25x25 |
Mét |
3 |
may cat
dinral |
Máy cắt dinrail |
Cái |
1 |
Mer.
ROD430-512 |
Bộ mã hóa vòng quay
Encoder - ROD430-512 |
Cái |
0 |
METSECT5VF060 |
Biến dòng -
METSECT5VF060 |
Cái |
3 |
MG20 |
MG 20 |
Cái |
4 |
MHD4X150 |
Dây buộc MHD4X150 |
Cái |
200 |
MI5ST25V2 |
Cầu chì hạ thế 250V
2A MI5ST25V2 |
Cái |
3 |
Mũi khoan
bước |
Mũi khoan bước |
Cái |
1 |
MY2N 24DC |
Relay Omron MY2N 24DC |
Cái |
10 |
MY4N +
PYF14A-N |
Rơ le trung gian + Đế
cắm (MY4N DC24 OMZ + PYF14A-N OMZ) |
Bộ |
0 |
My4N-J |
Relay Omron My4N-J |
Cái |
88 |
N70 -9971 |
Vòng đệm cao su - N70
-9971 |
Cái |
0 |
N70-449 |
Vòng đệm cao su:
N70-449 |
Cái |
100 |
NA-9111 |
Cầu nối mạng NA-9111 |
Cái |
2 |
NA-9122 |
Cầu nối mạng NA-9122 |
Cái |
10 |
NA-9131 |
Cầu nối mạng NA-9131 |
Cái |
2 |
NA-9173 |
Cầu nối mạng NA-9173 |
Cái |
2 |
NA-9379 |
Cầu nối mạng NA-9379 |
Cái |
1 |
Nanhua.BC-8 |
Bộ phát tín hiệu
thông tin dùng trong cảng, cầu trục -
BC-8 |
Bộ |
0 |
NH000GG50V50 |
Cầu chì 50A 500V |
Cái |
0 |
nhan1-10d |
Nhãn in số từ 1-10
đứng |
Cái |
20 |
nhan1-10n |
Nhãn in số 1-10 ngang |
Cái |
79 |
nhan11-20n |
Nhãn in số 11-20
ngang |
Cái |
59 |
nhan13-20n |
Nhãn in số từ 13-20
ngang |
Cái |
24 |
nhan21-30n |
Nhãn in số 21-30
ngang |
Cái |
43 |
Ổ cắm điện 3 chấu |
Ổ cắm điện 3 chấu |
Cái |
30 |
Ốc xiết M20 |
Ốc xiết cố định màu
đen M20= Ø20 (cable:6-12mm) |
Cái |
2 |
Ốc xiết M25 |
Ốc xiết cố định màu
đen M25 = Ø25 (cable:9-16mm) |
Cái |
2 |
Ốc xiết PG 11 |
Ốc xiết cố định màu
đen PG 11 = Ø18 (cable:5-10mm) |
Cái |
2 |
Ốc xiết PG 9 |
Ốc xiết cố định màu
đen PG 9 = Ø16 (cable:4-8mm) |
Cái |
4 |
Ốc xiết
PG13,5 |
Ốc xiết cố định màu
đen PG 13.5 = Ø20 (cable:6-12mm) |
Cái |
2 |
ongnhuaphi60 |
Ống nhựa gân xoắn Ø
60 |
Mét |
15 |
OSAE20 M20 |
Khớp nối ống dẫn dây
điện bằng đồng OSAE 20 M20 (M) x M20 (FE) |
Cái |
4 |
OSRA NPT
3/4" x 1/2" |
Khớp nối ống dẩn dây
điện bằng đồng REDUCER / OSRA NPT 3/4" x 1/2" |
Cái |
4 |
OSSP H NPT
1/2" |
Nút bịt lổ ren bằng
đồng STOPPING PLUG / OSSP H NPT 1/2" |
Cái |
2 |
OSSP H NPT
3/4" |
Nút bịt lổ ren bằng
đồng STOPPING PLUG / OSSP H NPT 3/4" |
Cái |
2 |
PANEL 400X310 |
PANEL 400X310 |
Cái |
3 |
PG 11 |
Khớp đệm cách điện PG
11 |
Cái |
90 |
PG 7 |
Khớp đệm cách điện PG
7 |
Cái |
8 |
PG13.5 |
Khớp đệm cách điện PG
13.5 |
Cái |
190 |
PG9 |
Khớp đệm cách điện
PG9 |
Cái |
11 |
phi van
chuyen |
Phí vận chuyển |
Chuyến |
0 |
phich cam 4 |
Phích cắm 4 -
32A-5P-400V-6H IP44 |
Cái |
20 |
PIN1.5AF |
Đầu nối cáp PIN1.5AF |
Cái |
86 |
PKE16M435 |
Phích cắm di động -
PKE16M435 |
Cái |
2 |
PKE32M723 |
Phích cắm di động 3P
32A - PKE32M723 |
Cái |
6 |
PKF16F435 |
Ổ Cắm - PKF16F435 |
Cái |
2 |
PL22SFBZR24 |
Còi hú PL22SFBZR24 |
Cái |
1 |
PN-NPA0120 |
Nối 20 Pana -
PN-NPA0120 |
Cái |
10 |
PN-NPA1620 |
Móc 20 Pana -
PN-NPA1620 |
Cái |
20 |
PN-NPA68201 |
Ngã 4/20 Pana -
PN-NPA68201 |
Cái |
5 |
PTDNC20 |
Kẹp treo ống Ø 27 |
Cái |
100 |
PT-E100vp |
Máy in nhãn PT-E100vp |
Cái |
1 |
PYF14A-N |
Đế PYF14A-N |
Cái |
13 |
QVM62_1 |
Cảm biến gió QVM62_1 |
Cái |
1 |
R2.5-3 |
Đầu nối cáp - R2.5-3 |
Cái |
500 |
Ray nhôm |
Ray nhôm |
Cây |
1 |
RM22TG20 |
Rơ le bảo vệ pha 3P
183#528VAC - RM22TG20 |
Cái |
0 |
RM4TR31 |
Rơ le
VOLT.REL.3-PHA.200/240V - RM4TR31 |
Cái |
0 |
RM4TR32 |
Rờ le
VOLT.REL.3-PHA.380/500W - RM4TR32 |
Cái |
6 |
Rờ le MY2NJ |
Rờ le MY2NJ Omron
220V, 8 chân |
Cái |
1 |
RS 305 VTTL
BL/SL 1A |
Rơ le RS 305 VTTL
BL/SL 1A |
Cái |
5 |
Rubik3031225 |
Đầu đấu dây 3031225
ST 2,5 BU |
Cái |
40 |
RXM2AB1P7BB |
Rờ le - RXM2AB1P7BB |
Cái |
10 |
RXM2LB2P7 |
Rờ le kiếng loại nhỏ,
5A, 2C/O - RXM2LB2P7 |
Cái |
0 |
RXM4AB1P7BB |
Rờ le 220VAC 6A 4CO -
RXM4AB1P7BB |
Cái |
2 |
RXM4AB2BDBB |
Rờ le 24VDC 6A 4CO
LED - RXM4AB2BDBB |
Cái |
0 |
RXM4AB2P7 |
Rờ le RXM4AB2P7 |
Cái |
1 |
RXM4AB2P7BB |
Rờ le kiếng, LED,
4C/O, 230VAC - RXM4AB2P7BB |
Cái |
0 |
RXM4GB1P7 |
RXM4GB1P7 (RỜ LE
KIẾNG 4CO) |
Cái |
66 |
RXM4LB1BD |
Rơ le kiếng loại nhỏ,
3A, 4C/O - RXM4LB1BD |
Cái |
0 |
RXM4LB2P7 |
Rờ le kiếng loại nhỏ
3A 4C/O - RXM4LB2P7 |
Cái |
20 |
RXZE1M4C |
Đế rờ le đơn giản 9
MM - RXZE1M4C |
Cái |
2 |
RXZE2M114 |
Đế rờ le RXZE2M114 |
Cái |
2 |
RXZE2S114M |
Đế rờ le RXZE2S114M |
Cái |
0 |
S56SW220GY |
Công tắc 500V 20A 2P,
IP66 _ S56SW220GY |
Cái |
3 |
S8FS-C05024J |
Bộ nguồn S8FS-C05024J |
Cái |
0 |
SAO2004-2002 |
Công tắc gạt 3 vị trí
ST SWITCH SAO2004-2002 |
Cái |
30 |
Sechang.M16 x
M20 |
Khớp nối ống dẩn dây
điện bằng đồng ADAPTOR / OSAJ M16 x M20 |
Cái |
3 |
SF
A611920R8053 |
Phụ kiện công tắc nút
nhấn SF A611920R8053 |
Cái |
1 |
Soiinox0.5mx3/4"NPT |
Sợi inox 0.5m x
3/4"NPT |
Cái |
1 |
SS316 |
Hộp phòng nổ SS316
(408x408x205mm) |
Cái |
0 |
SS626 |
Còi báo động SS626 |
Cái |
0 |
ST-1218 |
Cầu nối mạng ST-1218 |
Cái |
4 |
ST-1228 |
Bộ mở rộng chức năng
ST-1228 |
Cái |
4 |
ST-122F |
Bộ mở rộng chức năng
ST-122F |
Cái |
4 |
ST-222F |
Bộ mở rộng chức năng
ST-222F |
Cái |
3 |
ST-2318 |
Bộ mở rộng chức năng
ST-2318 |
Cái |
2 |
ST-2328 |
Cầu nối mạng ST-2328 |
Cái |
4 |
ST-2748 |
Bộ mở rộng chức năng
ST-2748 |
Cái |
4 |
ST-3214 |
Cầu nối mạng ST-3214 |
Cái |
5 |
ST-3704 |
Bộ mở rộng chức năng
ST-3704 |
Cái |
2 |
ST-3802 |
Bộ mở rộng chức năng
ST-3802 |
Cái |
2 |
ST-4212 |
Bộ mở rộng chức năng
ST-4212 |
Cái |
2 |
ST-4214 |
Cầu nối mạng ST-4214 |
Cái |
5 |
ST-5111 |
Bộ mở rộng chức năng
ST-5111 |
Cái |
1 |
ST-5642 |
Bộ mở rộng chức năng
ST-5642 |
Cái |
1 |
ST-5725 |
Bộ mở rộng chức năng
ST-5725 |
Cái |
1 |
ST-5726 |
Bộ mở rộng chức năng
ST-5726 |
Cái |
1 |
ST-7111 |
Bộ mở rộng chức năng
ST-7111 |
Cái |
1 |
ST-7118 |
Bộ mở rộng chức năng
ST-7118 |
Cái |
1 |
SY 4S-05D |
Đế rờ le SY 4S-05D |
Cái |
2 |
syn 0310020 |
Nắp che 0310020
D-URTK |
Cái |
307 |
syn 1004322 |
Nhãn nhựa 1004322
KLM-A + ES/KLM 2-GB |
Cái |
50 |
syn 1201442 |
Chặn cuối 1201442
E/UK |
Cái |
1 |
T5A |
Cầu chì T5A |
Cái |
4 |
TE 1008 |
Khớp nối TE 1008 |
Cái |
490 |
TE4009 |
Đầu nối cáp TE4009 |
Cái |
100 |
TE6012 |
Đầu nối cáp TE6012 |
Cái |
100 |
thanh lớn |
Thanh lớn 125V 1,5mm2 |
Cái |
25 |
Thanh Nhom |
Thanh Nhôm |
Cây |
11 |
Thanhraysat |
Thanh ray sắt |
Cây |
1 |
TJ636S-2006 |
Cầu dao 2P 6A 6kA,
TJ636S-2006 |
Cái |
3 |
TL16-8 |
Đầu nối cáp TL 16-8 |
Cái |
0 |
TM3AQ4 |
Mô đun - TM3AQ4 |
Cái |
2 |
TM3DQ8R |
Mô đun mở rộng ngõ ra
- TM3DQ8R |
Cái |
2 |
TMC2AI2 |
Thẻ mở rộng - TMC2AI2 |
Cái |
1 |
TME.20.66.00.010 |
Cầu chì sứ công
nghiệp 0216.100HXP- 0.1A - code 20.66.00.010 |
Cái |
0 |
TME.20.66.00.100 |
Cầu chì kiếng công
nghiệp ZKS-2A - ESKA 520.620 - 2A ;250VAC;5x20mm - code 20.66.00.100 |
Cái |
0 |
TME.20.66.00.168 |
Cầu chì sứ công
nghiệp ZCT-0.5A - code 20.66.00.168 |
Cái |
0 |
TME.20.66.00.171 |
Cầu chì sứ công
nghiệp ZCT-1A - code 20.66.00.171 |
Cái |
0 |
TME.20.66.00.200 |
Cầu chì sứ công
nghiệp ZCT-2A - ESKA 522.720 - 2A ;250VAC;5x20mm - code 20.66.00.200 |
Cái |
0 |
TME.20.66.00.230 |
Cầu chì sứ công
nghiệp ZCT-4A - ESKA 522.723 - 4A ;250VAC;5x20mm - code 20.66.00.230 |
Cái |
0 |
TME.20.66.00.250 |
Cầu chì sứ công
nghiệp ZCT-6.3A - code 20.66.00.250 |
Cái |
0 |
TWBN-24-2 |
Đèn tháp TWBN-24-2 |
Cái |
0 |
TWT-F
20.0/10-BLACK |
Ống co nhiệt cách
điện màu đen TWT-F 20.0/10-BLACK |
Mét |
500 |
TWT-F
20.0/10-BLUE |
Ống co nhiệt cách
điện màu xanh TWT-F 20.0/10-BLUE |
Mét |
500 |
TWT-F
20.0/10-RED |
Ống co nhiệt cách
điện màu đỏ TWT-F 20.0/10-RED |
Mét |
500 |
TWT-F
20.0/10-YELLOW |
Ống co nhiệt cách
điện màu vàng TWT-F 20.0/10-YELLOW |
Mét |
500 |
UKK-160A |
Hộp đấu nối cáp -
UKK-160A |
Cái |
0 |
UKK-250A |
Hộp đấu nối cáp -
UKK-250A |
Cái |
0 |
V350-4T0022 |
Biến tần V350-4T0022
- 2.2kW |
Cái |
1 |
V75BL449 |
Vòng đệm cao su:
V75BL449 |
Cái |
20 |
VAC 2,5KVA |
Máy biến áp cách ly 1
pha - VAC 2,5KVA |
Cái |
1 |
van1chieu60ti |
Van 1 chiều 60TI |
Cái |
2 |
VCF1 |
Cầu dao cắt tải 3P
32A - VCF1 |
Cái |
2 |
VCM2.5 |
Dây cáp điện VCM 2.5 |
Mét |
0 |
VF23Y |
Đầu cos chĩa 2-3 mm2
_VF23Y |
Cái |
1 |
Vietkhoa ET20 |
Phụ kiện Earth tag
ET20 |
Cái |
52 |
vo tu
150x300x120 |
Vỏ tủ 150x300x120 |
Cái |
1 |
Vôi Càng Long
(3kg/thùng) |
Vôi Càng Long
(3kg/thùng) |
Thùng |
700 |
VVE3 |
Nút nhấn khẩn cấp 63A
- VVE3 |
Cái |
8 |
VW3A1101 |
Màn hình hiển
thị - VW3A1101 |
Cái |
0 |
VW3A1102 |
Đế gắn màn hình -
VW3A1102 |
Cái |
0 |
WIN704 |
Hộp đấu nối chống
cháy nổ 300x300x200mm |
Cái |
0 |
WS-C2960X-24TS-L |
Thiết bị chuyển mạch
Cisco WS-C2960X-24TS-L |
Bộ |
1 |
XA2EA11 |
Nút ấn trắng, phẳng,
1 NO - XA2EA11 |
Cái |
0 |
XA2EA21 |
Nút nhấn đen, phẳng,
1 No - XA2EA21 |
Cái |
0 |
XA2EA31 |
Nút ấn xanh lá,
phẳng, 1 No - XA2EA31 |
Cái |
0 |
XA2EA3311 |
Nút ấn phẳng có ký
hiệu, 1 NO - XA2EA3311 |
Cái |
0 |
XA2EA3341 |
Nút ấn phẳng có ký
hiệu, 1 NO - XA2EA3341 |
Cái |
0 |
XA2EA3351 |
Nút ấn phẳng có ký
hiệu, 1 NO - XA2EA3351 |
Cái |
0 |
XA2EA42 |
Nút ấn đỏ, phẳng, 1
NC - XA2EA42 |
Cái |
0 |
XA2EA4322 |
Nút ấn phẳng có ký
hiệu, 1 No - XA2EA4322 |
Cái |
0 |
XA2EA4342 |
Nút ấn phẳng có ký
hiệu, 1NC - XA2EA4342 |
Cái |
0 |
XA2EA51 |
Nút ấn vàng, phẳng, 1
No - XA2EA51 |
Cái |
0 |
XA2ED21 |
Công tắc xoay ngăn 2
vị trí, 1NO - XA2ED21 |
Cái |
0 |
XA2ED25 |
Công tắc xoay ngăn 2
vị trí, 1No+1NC - XA2ED25 |
Cái |
0 |
XA2ED33 |
Công tắc xoay ngăn 3
vị trí, 2No - XA2ED33 |
Cái |
0 |
XA2ED41 |
Công tắc ngăn 2 vị
trí, 1No, tự trả về - XA2ED41 |
Cái |
0 |
XA2ED53 |
Công tắc ngăn 3 vị
trí, 2NO, tự trả về - XA2ED53 |
Cái |
0 |
XA2EJ21 |
Công tắc dài 2 vị
trí, 1No - XA2EJ21 |
Cái |
0 |
XA2EJ25 |
Công tắc dài 2 vị
trí, 1NO+1Nc - XA2EJ25 |
Cái |
0 |
XA2EJ33 |
Công tắc dài 3 vị
trí, 2NO - XA2EJ33 |
Cái |
0 |
XA2EJ53 |
Công tắc dài 3 vị
trí, 2NO, tự trả về - XA2EJ53 |
Cái |
0 |
XA2ES542 |
Nút ấn khẩn cấp, xoay
nha, phi 40, 1NC - XA2ES542 |
Cái |
0 |
XA2EVB3LC |
Đèn báo màu lục
24VAC/DC - XA2EVB3LC |
Cái |
0 |
XA2EVB4LC |
Đèn báo màu đỏ
24VAC/DC - XA2EVB4LC |
Cái |
0 |
XA2EVB5LC |
Đèn báo màu vàng
24VAC/DC - XA2EVB5LC |
Cái |
0 |
XA2EVM3LC |
Đèn báo màu lục
220VAC - XA2EVM3LC |
Cái |
0 |
XA2EVM4LC |
Đèn báo màu đỏ 220VAC
- XA2EVM4LC |
Cái |
0 |
XA2EVM5LC |
Đèn báo màu vàng
220VAC - XA2EVM5LC |
Cái |
0 |
XA2EW33B1 |
Nút ấn có đèn báo,
24VAC/DC, luc, 1NO - |
Cái |
0 |
XA2EW33M1 |
Nút ấn có đèn báo,
220VAC, lục, 1No - XA2EW33M1 |
Cái |
0 |
XA2EW34B1 |
Nút ấn có đèn báo,
24VAC/DC, đỏ, 1No - XA2EW34B1 |
Cái |
0 |
XA2EW34M1 |
Nút ấn có đèn báo,
220VAC, đỏ, 1NO - XA2EW34M1 |
Cái |
0 |
XA2EW35B1 |
Nút ấn có đèn báo,
24VAC/DC, vàng, 1No - XA2EW35B1 |
Cái |
0 |
XA2EW35M1 |
Nút ấn có đèn báo,
220VAC, vàng, 1NO - XA2EW35M1 |
Cái |
0 |
XACA9412 |
Nút nhấn - XACA9412 |
Cái |
2 |
XACA9413 |
Nút nhấn - XACA9413 |
Cái |
4 |
XALD215 |
XALD215 NÚT NHẤN STAR-STOP |
Cái |
3 |
XALK178E |
Hộp nút nhấn khẩn
NC+NC XALK178E |
Cái |
3 |
XALK178F |
Phụ kiện EMERGENCY
STOP CONT. BOX - XALK178F |
Cái |
0 |
XB4BA21 |
Nút nhấn XB4BA21 |
Cái |
0 |
XB4BA42 |
Nút nhấn XB4BA42 |
Cái |
0 |
XB4BA51 |
Nút nhấn XB4BA51 |
Cái |
0 |
XB4BG41 |
Công tắc chọn -
XB4BG41 |
Cái |
2 |
XB4BJ33 |
Công tắc 3 vị trí 2NO
XB4BJ33 |
Cái |
0 |
XB4BK123B5 |
Nút nhấn SELECTOR
PUSHBOTTON HEAD - XB4BK123B5 |
Cái |
0 |
XB4BW33B5 |
Nút nhấn XB4BW33B5 |
Cái |
0 |
XB5AA21N |
Nút nhấn XB5AA21N |
Cái |
1 |
XB5AA31 |
Nút nhấn PUSHBUTTON
GREEN - XB5AA31 |
Cái |
0 |
XB5AA31N |
Nút nhấn XB5AA31N |
Cái |
20 |
XB5AA42 |
Nút nhấn Flush Button
Red - XB5AA42 |
Cái |
0 |
XB5AA42N |
Nút nhấn Flush1NC
contact - XB5AA42N |
Cái |
20 |
XB5AA51N |
Nút nhấn vàng 1No -
XB5AA51N |
Cái |
6 |
XB5AD53N |
Công tắc chon
Selector Switch - XB5AD53N |
Cái |
7 |
XB5AG41 |
Công tắc chọn -
XB5AG41 |
Cái |
2 |
XB5AS542N |
Nút nhấn khẩn 1Nc -
XB5AS542N |
Cái |
5 |
XB5AVB3 |
Đèn báo - XB5AVB3 |
Cái |
5 |
XB5AVB6 |
Đèn báo - XB5AVB6 |
Cái |
2 |
XB5AVM1 |
Đèn trắng 230V Led -
XB5AVM1 |
Cái |
0 |
XB5AVM6 |
Đèn báo - XB5AVM6 |
Cái |
2 |
XB5AW33B1N |
Nút nhấn XB5AW33B1N |
Cái |
3 |
XB5AW34B2N |
Nút nhấn XB5AW34B2N |
Cái |
5 |
XB5AW34M2N |
Nút nhấn có đèn LED
màu đỏ, 1NC - XB5AW34M2N |
Cái |
10 |
XB5AW35B1N |
Nút nhấn có đèn -
XB5AW35B1N |
Cái |
15 |
XB5AW35M1N |
Nút nhấn - XB5AW35M1N |
Cái |
5 |
XB5AW35M5 |
Nút nhấn vàng có đèn
- XB5AW35M5 |
Cái |
5 |
XB5AW36B1N |
Nút nhấn có đèn
24VACDC - XB5AW36B1N |
Cái |
6 |
XB7EA51P |
XB7EA51P (Nút nhấn
vàng 1NO) |
Cái |
6 |
XB7EV03BP |
Đèn báo LED
GREENPILOT LIGHT 24V _ XB7EV03BP |
Cái |
0 |
XB7EV03MP |
Đèn báo LED
GREENPILOT LIGHT 230V_XB7EV03MP |
Cái |
8 |
XB7EV04BP |
Đèn báo LED REDPILOT
LIGHT 24V _ XB7EV04BP |
Cái |
1 |
XB7EV04MP |
Đèn báo LED REDPILOT
LIGHT 230V_XB7EV04MP |
Cái |
9 |
XB7EV05BP |
Đèn báo LED
YELLOWPILOT LIGHT 24V _XB7EV05BP |
Cái |
4 |
XB7EV05MP |
Đèn báo XB7EV05MP |
Cái |
5 |
XB7EV06MP |
Đèn báo XB7EV06MP |
Cái |
4 |
XB7EV07MP |
Đèn báo PILOT LIGHT
LAD CLEAR 230VAC - XB7EV07MP |
Cái |
0 |
XB7EV81P. |
Đèn trắng 230V có
biến thế - XB7EV81P |
Cái |
0 |
XB7EW33B1P |
Nút nhấn XB7EW33B1P |
Cái |
1 |
XB7EW34M1P |
XB7EW34M1P (NÚT NHẤN
CÓ ĐÈN BÁO ĐỎ) |
Cái |
18 |
XB7NA21 |
Nút nhấn đen
1NO_XB7NA21 |
Cái |
2 |
XB7NA25 |
Nút nhấn đen 1CO
XB7NA25 |
Cái |
8 |
XB7NA31 |
Nút nhấn XB7NA31 |
Cái |
0 |
XB7NA35 |
Nút nhấn xanh 1CO -
XB7NA35 |
Cái |
9 |
XB7NA42 |
Nút nhấn XB7NA42 |
Cái |
1 |
XB7ND33 |
Công tắc xoay XB7ND33 |
Cái |
4 |
XB7NG21 |
Công tắc 2 vị trí có
khóa 1No - XB7NG21 |
Cái |
2 |
XB7NS8442 |
Nút nhấn khẩn 1No -
XB7NS8442 |
Cái |
1 |
XB7NS8445 |
Nút nhấn khẩn 1No +
1Nc - XB7NS8445 |
Cái |
5 |
XB7NW33B1 |
Nút nhấn xanh có đèn
24V Led 1 No - XB7NW33B1 |
Cái |
1 |
XCKN2110P20 |
Công tắc hành trình -
XCKN2110P20 |
Cái |
0 |
XCKP2145P16 |
Công tắc hành trình
LS PLAST 1NC1NO - XCKP2145P16 |
Cái |
0 |
XSAV11373 |
Cảm biến từ, Pnp, Nc,
10mm - XSAV11373 |
Cái |
0 |
XVBC21 |
Đèn báo Base Unit And
Cap - XVBC21 |
Cái |
0 |
XVBC33 |
Đèn báo LensGreen IP
- XVBC33 |
Cái |
0 |
XVBC34 |
Đèn báo Red Steady
Unit - XVBC34 |
Cái |
0 |
XVBC35 |
Đèn báo Orange Steady
Unit - XVBC35 |
Cái |
0 |
Y1.5-5S |
Đầu nối cáp - Y1.5-5S |
Cái |
1,000 |
Yas.A9F18102 |
CẦU DAO - Circuit
Breakers -SCHNEIDER -A9F18102 - (IC65N 1P C 2A) |
Cái |
18 |
Yas.A9F18104 |
CẦU DAO - Circuit
Breakers -SCHNEIDER -A9F18104 - (IC65N 1P C 4A) |
Cái |
12 |
Yas.A9P08610 |
CẦU DAO - Circuit
Breakers -SCHNEIDER -A9P08610 - IDPNa C 10A |
Cái |
6 |
Yas.A9Y53625 |
CẦU DAO CHỐNG DÒNG RÒ
- RCBO SCHNEIDER - A9Y53625 - 25A |
Cái |
2 |
Yas.LC1D12BDC |
CÔNG TẮC TƠ -
CONTACTOR SCHNEIDER - LC1D12BDC - DC24V |
Cái |
4 |
YW1B-V4E11R |
Nút nhấn khẩn
YW1B-V4E11R |
Cái |
1 |
YW1P-1EQHG |
YW1P-1EQHG Đèn báo |
Cái |
43 |
YW1P-1EQHR |
YW1P-1EQHR Đèn báo |
Cái |
40 |
YW1P-1EQHY |
Đèn báo
YW1P-1EQHY |
Cái |
40 |
YW-EW02 |
Tiếp điểm phụ
YW-EW02 |
Cái |
5 |
ZA2EE101 |
Tiếp điểm,1NO -
ZA2EE101 |
Cái |
0 |
ZA2EE102 |
Tiếp điểm, 1NC -
ZA2EE102 |
Cái |
0 |
ZB4BA2 |
Phụ kiện nút nhấn -
đèn báo - ZB4BA2 |
Cái |
0 |
ZB4BD2 |
Phụ kiện nút nhấn -
đèn báo - ZB4BD2 |
Cái |
10 |
ZB4BJ2 |
Phụ kiện nút nhấn -
đèn báo - ZB4BJ2 |
Cái |
0 |
ZB4BJ3 |
Phụ kiện nút nhấn -
đèn báo - ZB4BJ3 |
Cái |
0 |
ZB4BS844 |
Nút nhấn khẩn cấp
EMERGENCY CTOP OP. - ZB4BS844 |
Cái |
0 |
ZB4BV01 |
Phụ kiện nút nhấn -
đèn báo - ZB4BV01 |
Cái |
0 |
ZB4BVB1 |
Phụ kiện nút nhấn -
đèn báo - ZB4BVB1 |
Cái |
0 |
ZB4BZ101 |
Phụ kiện nút nhấn -
đèn báo - ZB4BZ101 |
Cái |
10 |
ZB4BZ102 |
Phụ kiện nút nhấn -
đèn báo - ZB4BZ102 |
Cái |
0 |
ZB5 (1-10) |
Đánh dấu ZB5 (1-10) |
Cái |
2 |
ZB5 (11-20) |
Đánh dấu ZB5 (11-20) |
Cái |
2 |
ZB5AP4S |
ZB5AP4S |
Cái |
5 |
ZB5AP6S |
ZB5AP6S |
Cái |
5 |
ZB5AV043 |
Phụ kiện nút nhấn -
đèn báo - ZB5AV043 |
Cái |
5 |
ZB5AVM5 |
ZB5AVM5 |
Cái |
1 |
ZBE101 |
Phụ kiện nút nhấn -
đèn báo - ZBE101 |
Cái |
30 |
ZBE101N |
Phụ kiện nút nhấn -
đèn báo - ZBE101N |
Cái |
10 |
ZBE102N |
Tiếp điểm phụ 1NC
ZBE102N |
Cái |
6 |
ZBVB1 |
Phụ kiện nút nhấn -
đèn báo - ZBVB1 |
Cái |
0 |
ZBY 2101 |
Phụ kiện đèn báo, nút
nhấn ZBY 2101 |
Cái |
0 |
ZBY9330 |
Phụ kiện - ZBY9330 |
Cái |
15 |